Ống thép Hoa Sen. Báo giá thép ống Hoa Sen mới nhất từ nhà xưởng
Thép Hoa Sen nói chung, thép ống Hoa Sen nói riêng là thương hiệu mạnh trên thị trường đã và đang khảng định được niềm tin chất lượng trong lòng người tiêu dùng. Bài viết hôm nay, Holcim.com.vn sẽ giới thiệu về sản phẩm ống thép Hoa Sen cùng bảng báo giá thép ống Hoa Sen mới nhất cập nhật từ nhà xưởng. Bạn tìm hiểu nhé !
I. ĐẶC ĐIỂM CỦA THÉP ỐNG HOA SEN
Hoa Sen là thương hiệu đã có mặt lâu đời trên thị trường hiện nay. Cùng với sản phẩm tôn Hoa Sen, các loại thép xây dựng thương hiệu Hoa Sen cũng đã góp phần xây dựng và tạo nên hàng loạt các công trình xây dựng lớn nhỏ. Thép ống Hoa Sen đã, đang và ngày càng khẳng định được vị thế của mình trên thị trường trong nước và cả quốc tế.
Trong suốt chặng đường hình thành và phát triển, thép Hoa Sen đã vinh dự đón nhận nhiều giải thưởng, huân chương, bằng khen với các danh hiệu cao quý từ Chính phủ và Nhà nước trao tặng.
1. Ống thép Hoa Sen có tốt không?
a. Chất lượng thép ống Hoa Sen được đánh giá cao
Tất cả các sản phẩm của thép ống Hoa Sen đều được sản xuất trên hệ thống dây chuyền hiện đại NOF. Hoàn toàn đảm bảo về chất lượng. Đặc biệt vô cùng thân thiện với môi trường.
Với quy trình sản xuất khép kín, dây chuyền nhập khẩu được nhập từ nước ngoài. Do đó, nên thép ống Hoa Sen là những sản phẩm với độ bền cao, khả năng chống oxy hóa cao, chịu lực tốt. Đây là những sản phẩm tin dùng cho mọi công trình xây dựng.
Sự phổ biến và ưa chuộng rộng rãi của thép ống Hoa Sen chính là minh chứng rõ ràng nhất cho việc khẳng định: Chất lượng các sản phẩm thép Hoa Sen được đánh giá hàng đầu trên thị trường hiện nay.
b. Thiết kế đa dạng
Tập đoàn thép Hoa Sen hiện nay đã có rất nhiều năm kinh nghiệm trong ngành tôn thép xây dựng. Trải qua nhiều năm hình thành và phát triển. Đến nay, các sản phẩm thép ống Hoa Sen đã có mặt và phủ sóng trên toàn thị trường
Với nhiều mẫu mã và hình thức đa dạng, phong phú. Để khách hàng có thể thoải mái lựa chọn những sản phẩm tốt nhất. Phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Rất nhiều các sản phẩm thép ống Hoa Sen chất lượng được sử dụng phổ biến như: thép ống mạ kẽm, thép ống đen, thép ống hàn, thép ống đúc,… Ngoài ra, Hoa Sen còn có loại sản phẩm thép ống siêu âm vô cùng hữu ích trong việc đổ bê tông xây dựng.
Chính vì vậy, khi lựa chọn thép ống Hoa Sen, bạn sẽ không cần lo lắng về mẫu mã cũng như chất lượng của từng sản phẩm. Bởi với mọi thiết kế, đều có những đặc tính và ưu điểm vượt trội khác nhau. Nhằm đáp ứng mọi mục đích và nhu cầu sử dụng cho khách hàng.
c. Giá cả phù hợp
Là dòng sản phẩm mang thương hiệu uy tín. Nên khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về không chỉ chất lượng. Mà giá thành của thép ống Hoa Sen cam kết đúng giá, phù hợp với chất lượng.
Ngoài ra, bởi có khả năng chịu tác động tốt, tuổi thọ cao nên bạn tiết kiệm được chi phí lớn cho việc sửa chữa, bảo dưỡng.
II. BẢNG BÁO GIÁ ỐNG THÉP HOA SEN CÁC LOẠI CẬP NHẬT MỚI NHẤT TỪ NHÀ XƯỞNG
1. Bảng báo giá thép ống Hoa Sen
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Phi 21 | 1.00 | cây 6m | 37,000 |
6 | 1.80 | cây 6m | 63,500 | |
7 | 2.10 | cây 6m | 71,500 | |
9 | 2.50 | cây 6m | 93,500 | |
10 | Phi 27 | 1.00 | cây 6m | 46,500 |
13 | 1.40 | cây 6m | 66,000 | |
15 | 1.80 | cây 6m | 82,500 | |
16 | 2.10 | cây 6m | 95,000 | |
18 | 2.50 | cây 6m | 121,500 | |
19 | Phi 34 | 1.00 | cây 6m | 58,000 |
24 | 1.80 | cây 6m | 102,000 | |
25 | 2.10 | cây 6m | 118,500 | |
27 | 2.50 | cây 6m | 153,500 | |
28 | 3.00 | cây 6m | 181,000 | |
29 | 3.20 | cây 6m | 192,000 | |
30 | Phi 42 | 1.00 | cây 6m | 73,500 |
36 | 2.10 | cây 6m | 152,000 | |
38 | 2.50 | cây 6m | 196,000 | |
39 | 3.00 | cây 6m | 232,000 | |
40 | 3.20 | cây 6m | 249,000 | |
41 | Phi 49 | 1.10 | cây 6m | 90,500 |
46 | 2.10 | cây 6m | 175,000 | |
48 | 2.50 | cây 6m | 225,500 | |
49 | 3.00 | cây 6m | 268,000 | |
50 | 3.20 | cây 6m | 286,500 | |
51 | Phi 60 | 1.10 | cây 6m | 114,500 |
56 | 2.10 | cây 6m | 219,000 | |
58 | 2.50 | cây 6m | 286,500 | |
59 | 3.00 | cây 6m | 337,500 | |
60 | 3.20 | cây 6m | 359,500 |
2. Bảng báo giá ống nhúng kẽm Hoa Sen
Ống mạ kẽm nhúng nóng Hoa Sen | Barem (Kg/Cây) | Đơn giá (Kg/Cây) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx1.60mmx6m | 4.64 | 32,955 | 152,911 |
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx1.90mmx6.0m | 5.43 | 30,535 | 165,805 |
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.10mmx6.0m | 5.93 | 29,985 | 177,811 |
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.30mmx6.0m | 6.43 | 29,985 | 192,804 |
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.50mmx6.0m | 6.92 | 29,985 | 207,496 |
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.60mmx6.0m | 7.16 | 29,985 | 214,693 |
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.70mmx6.0m | 7.39 | 29,985 | 221,589 |
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.90mmx6.0m | 7.85 | 29,985 | 235,382 |
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx3.20mmx6.0m | 8.52 | 29,985 | 255,472 |
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx1.60mmx6.0m | 5.93 | 32,955 | 195,423 |
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx1.90mmx6.0m | 6.96 | 30,535 | 212,524 |
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.10mmx6.0m | 7.63 | 29,985 | 228,786 |
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.30mmx6.0m | 8.29 | 29,985 | 248,576 |
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.50mmx6.0m | 8.93 | 29,985 | 267,766 |
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.60mmx6.0m | 9.25 | 29,985 | 277,361 |
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.70mmx6.0m | 9.57 | 29,985 | 286,956 |
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.90mmx6.0m | 10.19 | 29,985 | 305,547 |
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx3.20mmx6.0m | 11.10 | 29,985 | 332,834 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx1.60mmx6.0m | 7.55 | 32,955 | 248,810 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx1.90mmx6.0m | 8.88 | 30,535 | 271,151 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.10mmx6.0m | 9.76 | 29,985 | 292,654 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.30mmx6.0m | 10.62 | 29,985 | 318,441 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.50mmx6.0m | 11.47 | 29,985 | 343,928 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.60mmx6.0m | 11.89 | 29,985 | 356,522 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.70mmx6.0m | 12.30 | 29,985 | 368,816 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.90mmx6.0m | 13.13 | 29,985 | 393,703 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx3.20mmx6.0m | 14.35 | 29,985 | 430,285 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx3.40mmx6.0m | 15.14 | 29,985 | 453,973 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx3.60mmx6.0m | 15.93 | 29,985 | 477,661 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.00mmx6.0m | 17.46 | 29,985 | 523,538 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.20mmx6.0m | 18.21 | 29,985 | 546,027 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.40mmx6.0m | 18.94 | 29,985 | 567,916 |
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.50mmx6.0m | 19.31 | 29,985 | 579,010 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx1.60mmx6.0m | 9.61 | 32,955 | 316,698 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx1.90mmx6.0m | 11.33 | 30,535 | 345,962 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.10mmx6.0m | 12.46 | 29,985 | 373,613 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.30mmx6.0m | 13.58 | 29,985 | 407,196 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.50mmx6.0m | 14.69 | 29,985 | 440,480 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.60mmx6.0m | 15.23 | 29,985 | 456,672 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.70mmx6.0m | 15.78 | 29,985 | 473,163 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.90mmx6.0m | 16.86 | 29,985 | 505,547 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx3.20mmx6.0m | 18.47 | 29,985 | 553,823 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx3.40mmx6.0m | 19.52 | 29,985 | 585,307 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx3.60mmx6.0m | 20.56 | 29,985 | 616,492 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.00mmx6.0m | 22.61 | 29,985 | 677,961 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.20mmx6.0m | 23.61 | 29,985 | 707,946 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.40mmx6.0m | 24.61 | 29,985 | 737,931 |
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.50mmx6.0m | 25.10 | 29,985 | 752,624 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx1.60mmx6.0m | 11.01 | 32,955 | 362,835 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx1.90mmx6.0m | 12.99 | 30,535 | 396,650 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.10mmx6.0m | 14.29 | 29,985 | 428,486 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.30mmx6.0m | 15.59 | 29,985 | 467,466 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.50mmx6.0m | 16.87 | 29,985 | 505,847 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.60mmx6.0m | 17.50 | 29,985 | 524,738 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.70mmx6.0m | 18.14 | 29,985 | 543,928 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.90mmx6.0m | 19.39 | 29,985 | 581,409 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx3.20mmx6.0m | 21.26 | 29,985 | 637,481 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx3.40mmx6.0m | 22.49 | 29,985 | 674,363 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx3.60mmx6.0m | 23.70 | 29,985 | 710,645 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.00mmx6.0m | 26.10 | 29,985 | 782,609 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.20mmx6.0m | 27.28 | 29,985 | 817,991 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.40mmx6.0m | 28.45 | 29,985 | 853,073 |
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.50mmx6.0m | 29.03 | 29,985 | 870,465 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx1.60mmx6.0m | 13.80 | 32,955 | 454,779 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx1.90mmx6.0m | 16.31 | 30,535 | 498,026 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.10mmx6.0m | 17.96 | 29,985 | 538,531 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.30mmx6.0m | 19.60 | 29,985 | 587,706 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.50mmx6.0m | 21.23 | 29,985 | 636,582 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.60mmx6.0m | 22.04 | 29,985 | 660,869 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.70mmx6.0m | 22.85 | 29,985 | 685,157 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.90mmx6.0m | 24.46 | 29,985 | 733,433 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.20mmx6.0m | 26.85 | 29,985 | 805,097 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.40mmx6.0m | 28.42 | 29,985 | 852,174 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.60mmx6.0m | 29.99 | 29,985 | 899,250 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.96mmx6.0m | 32.78 | 29,985 | 982,908 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.00mmx6.0m | 33.08 | 29,985 | 991,904 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.20mmx6.0m | 34.61 | 29,985 | 1,037,781 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.40mmx6.0m | 36.13 | 29,985 | 1,083,358 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.50mmx6.0m | 36.89 | 29,985 | 1,106,147 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.60mmx6.0m | 37.64 | 29,985 | 1,128,635 |
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.78mmx6.0m | 38.98 | 29,985 | 1,168,815 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx1.90mmx6.0m | 20.72 | 30,535 | 632,685 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.10mmx6.0m | 22.84 | 29,985 | 684,857 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.30mmx6.0m | 24.94 | 29,985 | 747,826 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.50mmx6.0m | 27.04 | 29,985 | 810,794 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.60mmx6.0m | 28.08 | 29,985 | 841,979 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.70mmx6.0m | 29.12 | 29,985 | 873,163 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.90mmx6.0m | 31.19 | 29,985 | 935,232 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.20mmx6.0m | 34.28 | 29,985 | 1,027,886 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.40mmx6.0m | 36.32 | 29,985 | 1,089,055 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.60mmx6.0m | 38.35 | 29,985 | 1,149,925 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.96mmx6.0m | 41.98 | 29,985 | 1,258,770 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.00mmx6.0m | 42.38 | 29,985 | 1,270,764 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.20mmx6.0m | 44.37 | 29,985 | 1,330,434 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.40mmx6.0m | 46.35 | 29,985 | 1,389,805 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.50mmx6.0m | 47.34 | 29,985 | 1,419,490 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.60mmx6.0m | 48.32 | 29,985 | 1,448,875 |
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.78mmx6.0m | 50.09 | 29,985 | 1,501,949 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.10mmx6.0m | 26.78 | 29,985 | 802,998 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.30mmx6.0m | 29.27 | 29,985 | 877,661 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.50mmx6.0m | 31.74 | 29,985 | 951,724 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.60mmx6.0m | 32.97 | 29,985 | 988,605 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.70mmx6.0m | 34.20 | 29,985 | 1,025,487 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.90mmx6.0m | 36.64 | 29,985 | 1,098,650 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.20mmx6.0m | 40.29 | 29,985 | 1,208,096 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.40mmx6.0m | 42.71 | 29,985 | 1,280,659 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.60mmx6.0m | 45.12 | 29,985 | 1,352,923 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.96mmx6.0m | 49.42 | 29,985 | 1,481,859 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.00mmx6.0m | 49.89 | 29,985 | 1,495,952 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.20mmx6.0m | 52.26 | 29,985 | 1,567,016 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.40mmx6.0m | 54.62 | 29,985 | 1,637,781 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.50mmx6.0m | 55.80 | 29,985 | 1,673,163 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.60mmx6.0m | 56.97 | 29,985 | 1,708,245 |
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.78mmx6.0m | 59.07 | 29,985 | 1,771,214 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.50mmx6.0m | 41.06 | 29,985 | 1,231,184 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.60mmx6.0m | 42.66 | 29,985 | 1,279,160 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.70mmx6.0m | 44.26 | 29,985 | 1,327,136 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.90mmx6.0m | 47.46 | 29,985 | 1,423,088 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.20mmx6.0m | 52.22 | 29,985 | 1,565,817 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.40mmx6.0m | 55.39 | 29,985 | 1,660,869 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.60mmx6.0m | 58.54 | 29,985 | 1,755,322 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.96mmx6.0m | 64.18 | 29,985 | 1,924,437 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.00mmx6.0m | 64.81 | 29,985 | 1,943,328 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.20mmx6.0m | 67.92 | 29,985 | 2,036,581 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.40mmx6.0m | 71.03 | 29,985 | 2,129,835 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.50mmx6.0m | 72.57 | 29,985 | 2,176,011 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.60mmx6.0m | 74.12 | 29,985 | 2,222,488 |
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx5.16mmx6.0m | 82.71 | 29,985 | 2,480,059 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx2.60mmx6.0m | 53.36 | 30,315 | 1,617,608 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx2.70mmx6.0m | 55.37 | 30,315 | 1,678,542 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx2.90mmx6.0m | 59.39 | 30,315 | 1,800,408 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.20mmx6.0m | 65.39 | 30,315 | 1,982,298 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.40mmx6.0m | 69.37 | 30,315 | 2,102,952 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.60mmx6.0m | 73.35 | 30,315 | 2,223,605 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.96mmx6.0m | 80.47 | 30,315 | 2,439,448 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.00mmx6.0m | 81.26 | 30,315 | 2,463,397 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.20mmx6.0m | 85.20 | 30,315 | 2,582,838 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.40mmx6.0m | 89.13 | 30,315 | 2,701,976 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.50mmx6.0m | 91.08 | 30,315 | 2,761,090 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.60mmx6.0m | 93.04 | 30,315 | 2,820,508 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.78mmx6.0m | 96.55 | 30,315 | 2,926,913 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx5.16mmx6.0m | 103.94 | 30,315 | 3,150,941 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx5.56mmx6.0m | 111.67 | 30,315 | 3,385,276 |
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx6.35mmx6.0m | 126.79 | 30,315 | 3,843,639 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx2.60mmx6.0m | 63.74 | 30,315 | 1,932,278 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx2.70mmx6.0m | 66.16 | 30,315 | 2,005,640 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx2.90mmx6.0m | 70.97 | 30,315 | 2,151,456 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.20mmx6.0m | 78.17 | 30,315 | 2,369,724 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.40mmx6.0m | 82.96 | 30,315 | 2,514,932 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.60mmx6.0m | 87.73 | 30,315 | 2,659,535 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.96mmx6.0m | 96.29 | 30,315 | 2,919,031 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.00mmx6.0m | 97.24 | 30,315 | 2,947,831 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.20mmx6.0m | 101.98 | 30,315 | 3,091,524 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.40mmx6.0m | 106.70 | 30,315 | 3,234,611 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.50mmx6.0m | 109.06 | 30,315 | 3,306,154 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.60mmx6.0m | 111.42 | 30,315 | 3,377,697 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.78mmx6.0m | 115.65 | 30,315 | 3,505,930 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx5.16mmx6.0m | 124.55 | 30,315 | 3,775,733 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx5.56mmx6.0m | 133.88 | 30,315 | 4,058,572 |
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx6.35mmx6.0m | 152.16 | 30,315 | 4,612,730 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx2.60mmx6.0m | 83.29 | 30,315 | 2,524,936 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx2.70mmx6.0m | 86.45 | 30,315 | 2,620,732 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx2.90mmx6.0m | 92.77 | 30,315 | 2,812,323 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.20mmx6.0m | 102.22 | 30,315 | 3,098,799 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.40mmx6.0m | 108.51 | 30,315 | 3,289,481 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.60mmx6.0m | 114.79 | 30,315 | 3,479,859 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.96mmx6.0m | 126.06 | 30,315 | 3,821,509 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.00mmx6.0m | 127.30 | 30,315 | 3,859,100 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.20mmx6.0m | 133.55 | 30,315 | 4,048,568 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.40mmx6.0m | 139.77 | 30,315 | 4,237,128 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.50mmx6.0m | 142.88 | 30,315 | 4,331,407 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.60mmx6.0m | 145.99 | 30,315 | 4,425,687 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.78mmx6.0m | 151.58 | 30,315 | 4,595,148 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx5.16mmx6.0m | 163.34 | 30,315 | 4,951,652 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx5.56mmx6.0m | 175.67 | 30,315 | 5,325,436 |
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx6.35mmx6.0m | 199.89 | 30,315 | 6,059,665 |
Lưu ý :
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
III. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT ỐNG THÉP HOA SEN
– Tem đầu ống: Tem đầu ống với kích thước 80x130mm thể hiện đầy đủ các nội dung liên quan đến quy cách, chất lượng sản phẩm như: tiêu chuẩn, lượng mạ, phân loại sản phẩm, kích thước, ngày sản xuất, ca sản xuất, người kiểm soát chất lượng, số lượng cây ống/bó ống, khối lượng/bó, mã code bó, địa chỉ sản xuất.
– Đai bó ống: Bó ống được đai bằng đai thép màu xanh dương. Kích thước đai có 2 loại: 19mm và 32mm. Mỗi bó ống được đóng từ 4 đến 6 dây đai chắc chắn, cân đối, không xô lệch.
– Chữ in vi tính trên thành ống: Thể hiện các nội dung: Quy cách, tiêu chuẩn sản xuất, lượng mạ, phân loại sản phẩm, độ dày, ngày sản xuất, ca sản xuất, người kiểm soát chất lượng, địa chỉ sản xuất. Chữ in rõ nét, khó tẩy xóa.
– Bề mặt ống: Bề mặt sáng bóng, nổi rõ bông kẽm. Kích thước ống vuông/chữ nhật: góc bo cạnh nhỏ, vuông góc, cạnh bằng phẳng, độ thẳng cao, không bị ovan, không xoắn. Kích thước ống tròn: Tiết diện đồng đều, độ thẳng cao, không bị ovan, không xoắn.
IV. ỨNG DỤNG CỦA ỐNG THÉP HOA SEN TRONG ĐỜI SỐNG
– Thị trường mở rộng quy mô chọn vật liệu ngày càng nhiều, do vậy đã kéo theo nhiều dạng thép ống Hoa Sen ra đời. Chi tiết hơn, sản phẩm này được sử dụng nhiều ở các vùng ven biển, ngập mặn, nhiễm mặn bởi vì chúng được bao bọc bởi lớp kẽm bên ngoài. Phần thép bên trong sẽ được bảo vệ dưới sự tác động trực tiếp của môi trường dễ bị ô xi hóa.
– Chất lượng thép ống kẽm Hoa Sen được bảo vệ tốt nhờ trải qua quy trình sản xuất cực kì nghiêm ngặt. Sau đó nhà sản xuất tạo dòng thép nóng chảy rồi đúc tiếp nhiên liệu. Cho nhiên liệu vào khuôn là khâu cuối cùng để tạo ra các hình dạng như mong muốn.
– Công tác xây dựng của các công trình mà sử dụng nguồn thép ống kẽm sẽ đem lại nhiều ưu điểm về sau. Độ bền lớn, nâng tầm tuổi thọ cho công trình đượ sử dụng lâu dài.
Bài viết trên đây, Holcim.com.vn đã giới thiệu đến quý bạn đọc chủng loại thép ống Hoa Sen và bảng báo giá thép ống Hoa Sen tháng 11/2021. Hi vọng, những thông tin này hữu ích với bạn. Bảng báo giá thép ống các loại cũng đã được chúng tôi cập nhât. Bnạ tìm hiểu thêm nhé !