Thép Sendo Việt Nhật tốt không? Bảng báo giá thép Sendo Việt Nhật hôm nay

Thép Sendo Việt Nhật tốt không? Bảng báo giá thép Sendo Việt Nhật hôm nay

Thép Sendo Việt Nhật là thương hiệu thép trong nước. Mặc dù mới xuất hiện chưa lâu nhưng thép Sendo Việt Nhật đã và đang khẳng định được chất lượng trong lòng người tiêu dùng. Bài viết hôm nay, Holcim.com.vn sẽ giới thiệu về thương hiệu thép Sendo Việt Nhật cùng bảng báo giá thép Sendo Việt Nhật mới nhất. Bạn tìm hiểu nhé  !

I. ĐẶC ĐIỂM THÉP SENDO VIỆT NHẬT

Thép Sendo là sản phẩm thép liên doanh Việt Nhật, là sản phẩm mới ra mắt trên thị trường từ năm 2015 nhưng đã có độ phủ sóng sản phẩm và thương hiệu trong lòng người tiêu dùng. Thép Sendo Việt Nhật :

+ Đa dạng mẫu mã, nhiều kích thước khác nhau. Nhằm đáp ứng phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng

+ Dễ thi công, dễ vận chuyển

+ Hàng hóa xanh đẹp, dẻo dai dễ uốn

+ Có thể cắt chặt kích thước theo yêu cầu

+ Bề mặt thép nhẵn, sáng bóng

+ Đạt tiêu chuẩn về độ bền, cứng cần thiết đối với mỗi sản phẩm

1. Yêu cầu kỹ thuật:

Tính cơ lý của thép sendo Việt Nhật phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài. Được xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.

+ Mác thép: SS 400

+ Giới hạn chảy: Min 235 – 245 N/mm2

+ Giới hạn đứt: 400 – 510 N/mm2

+ Giãn dài tương đối: Min 20 – 24%

2. Thép sendo Việt Nhật có tốt không?

Thép sendo Việt Nhật là thương hiệu của các sản phẩm thép lâu năm, đứng vững trên thị trường. Nên loại thép này luôn được người tiêu dùng đánh giá cao. Bởi những tính năng và ưu điểm nổi bật sau:

+ Được sản xuất hoàn toàn theo công nghệ hiện đại, tiêu chuẩn quốc tế

+ Sản phẩm đa dạng về kích thước, mẫu mã đáp ứng mọi nhu cầu cho tất cả các công trình từ lớn đến nhỏ

+ Sắt hộp Việt Nhật (Sen đỏ) có tuổi thọ cao, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cực tốt

+ Là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng, phổ biến hiện nay

+ Được phân phối và vận chuyển tất cả các sản phẩm thép khắp toàn quốc.

3. Bảng barem trọng lượng thép hộp, thép ống Sendo

Bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp, thép ống Sendo Việt Nhật chi tiết từ nhà máy. Kính gửi quý khách hàng tham khảo:

II. BẢNG BÁO GIÁ THÉP SENDO VIỆT NHẬT MỚI NHẤT HÔM NAY - ĐẦY ĐỦ CÁC LOẠI

1. Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Sendo Việt Nhật

Thép hộp vuông mạ kẽm Sendo Việt Nhật Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 12×12 0.8 1.51 25,000 37,750
0.9 1.71 25,000 42,750
1.0 1.92 25,000 48,000
1.1 2.12 25,000 53,000
1.2 2.29 25,000 57,250
1.4 2.69 25,000 67,250
Hộp mạ kẽm 14×14 0.8 1.78 25,000 44,500
0.9 2.03 25,000 50,750
1.0 2.27 25,000 56,750
1.1 2.48 25,000 62,000
1.2 2.73 25,000 68,250
1.4 3.21 25,000 80,250
Hộp mạ kẽm 16×16 0.8 2.06 25,000 51,500
0.9 2.35 25,000 58,750
1.0 2.63 25,000 65,750
1.1 2.91 25,000 72,750
1.2 3.14 25,000 78,500
1.4 3.70 25,000 92,500
Hộp mạ kẽm 20×20 0.8 2.61 25,000 65,250
0.9 2.96 25,000 74,000
1.0 3.32 25,000 83,000
1.1 3.68 25,000 92,000
1.2 3.99 25,000 99,750
1.4 4.70 25,000 117,500
Hộp mạ kẽm 25×25 0.8 3.29 25,000 82,250
0.9 3.75 25,000 93,750
1.0 4.20 25,000 105,000
1.1 4.65 25,000 116,250
1.2 5.06 25,000 126,500
1.4 5.95 25,000 148,750
Hộp mạ kẽm 30×30 0.8 3.97 25,000 99,250
0.9 4.52 25,000 113,000
1.0 5.06 25,000 126,500
1.1 5.60 25,000 140,000
1.2 6.12 25,000 153,000
1.4 7.20 25,000 180,000
1.8 9.29 25,000 232,250
Hộp mạ kẽm 40×40 0.9 6.08 25,000 152,000
1.0 6.81 25,000 170,250
1.1 7.54 25,000 188,500
1.2 8.25 25,000 206,250
1.4 9.71 25,000 242,750
1.8 12.55 25,000 313,750
2.0 14.00 25,000 350,000
Hộp mạ kẽm 50×50 1.0 8.56 25,000 214,000
1.1 9.48 25,000 237,000
1.2 10.38 25,000 259,500
1.4 12.22 25,000 305,500
1.8 15.81 25,000 395,250
2.0 17.64 25,000 441,000
Hộp mạ kẽm 75×75 1.2 15.70 25,000 392,500
1.4 18.48 25,000 462,000
1.8 23.96 25,000 599,000
2.0 26.73 25,000 668,250
Hộp mạ kẽm 90×90 1.4 22.24 25,000 556,000
1.8 28.84 25,000 721,000

2. Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Sendo Việt Nhật

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Sendo Việt Nhật Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 10×20 0.8 1.93 25,000 48,250
0.9 2.19 25,000 54,750
1.0 2.45 25,000 61,250
1.1 2.72 25,000 68,000
1.2 2.93 25,000 73,250
1.4 3.45 25,000 86,250
Hộp mạ kẽm 10×29 0.8 2.54 25,000 63,500
0.9 2.89 25,000 72,250
1.0 3.24 25,000 81,000
1.1 3.59 25,000 89,750
1.2 3.89 25,000 97,250
1.4 4.57 25,000 114,250
Hộp mạ kẽm 13×26 0.8 2.54 25,000 63,500
0.9 2.89 25,000 72,250
1.0 3.23 25,000 80,750
1.1 3.58 25,000 89,500
1.2 3.89 25,000 97,250
1.4 4.57 25,000 114,250
Hộp mạ kẽm 20×40 0.8 3.97 25,000 99,250
0.9 4.52 25,000 113,000
1.0 5.06 25,000 126,500
1.1 5.60 25,000 140,000
1.2 6.12 25,000 153,000
1.4 7.20 25,000 180,000
1.8 9.29 25,000 232,250
Hộp mạ kẽm 25×50 0.9 5.69 25,000 142,250
1.0 6.37 25,000 159,250
1.1 7.06 25,000 176,500
1.2 7.72 25,000 193,000
1.4 9.08 25,000 227,000
1.8 11.73 25,000 293,250
Hộp mạ kẽm 30×60 0.9 6.86 25,000 171,500
1.0 7.69 25,000 192,250
1.1 8.51 25,000 212,750
1.2 9.31 25,000 232,750
1.3 10.14 25,000 253,500
1.4 10.96 25,000 274,000
1.8 14.18 25,000 354,500
2.0 15.82 25,000 395,500
Hộp mạ kẽm 30×90 1.0 10.30 25,000 257,500
1.1 11.41 25,000 285,250
1.2 12.51 25,000 312,750
1.4 14.72 25,000 368,000
1.8 19.07 25,000 476,750
2.0 21.27 25,000 531,750
Hộp mạ kẽm 40×80 1.0 10.30 25,000 257,500
1.1 11.41 25,000 285,250
1.2 12.51 25,000 312,750
1.3 13.61 25,000 340,250
1.4 14.72 25,000 368,000
1.8 19.07 25,000 476,750
2.0 21.27 25,000 531,750
Hộp mạ kẽm 50×100 1.1 14.31 25,000 357,750
1.2 15.70 25,000 392,500
1.4 18.48 25,000 462,000
1.8 23.96 25,000 599,000
2.0 26.73 25,000 668,250
Hộp mạ kẽm 60×120 1.4 22.21 25,000 555,250
1.8 28.84 25,000 721,000
2.0 32.18 25,000 804,500

3. Bảng giá thép hộp vuông đen Sendo Việt Nhật

Thép hộp vuông đen Sendo Việt Nhật Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 12×12 0.8 1.51 23,000 34,730
0.9 1.71 23,000 39,330
1.0 1.92 23,000 44,160
1.1 2.12 23,000 48,760
1.2 2.29 23,000 52,670
1.4 2.69 23,000 61,870
Hộp mạ kẽm 14×14 0.8 1.78 23,000 40,940
0.9 2.03 23,000 46,690
1.0 2.27 23,000 52,210
1.1 2.48 23,000 57,040
1.2 2.73 23,000 62,790
1.4 3.21 23,000 73,830
Hộp mạ kẽm 16×16 0.8 2.06 23,000 47,380
0.9 2.35 23,000 54,050
1.0 2.63 23,000 60,490
1.1 2.91 23,000 66,930
1.2 3.14 23,000 72,220
1.4 3.70 23,000 85,100
Hộp mạ kẽm 20×20 0.8 2.61 23,000 60,030
0.9 2.96 23,000 68,080
1.0 3.32 23,000 76,360
1.1 3.68 23,000 84,640
1.2 3.99 23,000 91,770
1.4 4.70 23,000 108,100
Hộp mạ kẽm 25×25 0.8 3.29 23,000 75,670
0.9 3.75 23,000 86,250
1.0 4.20 23,000 96,600
1.1 4.65 23,000 106,950
1.2 5.06 23,000 116,380
1.4 5.95 23,000 136,850
Hộp mạ kẽm 30×30 0.8 3.97 23,000 91,310
0.9 4.52 23,000 103,960
1.0 5.06 23,000 116,380
1.1 5.60 23,000 128,800
1.2 6.12 23,000 140,760
1.4 7.20 23,000 165,600
1.8 9.29 23,000 213,670
Hộp mạ kẽm 40×40 0.9 6.08 23,000 139,840
1.0 6.81 23,000 156,630
1.1 7.54 23,000 173,420
1.2 8.25 23,000 189,750
1.4 9.71 23,000 223,330
1.8 12.55 23,000 288,650
2.0 14.00 23,000 322,000
Hộp mạ kẽm 50×50 1.0 8.56 23,000 196,880
1.1 9.48 23,000 218,040
1.2 10.38 23,000 238,740
1.4 12.22 23,000 281,060
1.8 15.81 23,000 363,630
2.0 17.64 23,000 405,720
Hộp mạ kẽm 75×75 1.2 15.70 23,000 361,100
1.4 18.48 23,000 425,040
1.8 23.96 23,000 551,080
2.0 26.73 23,000 614,790
Hộp mạ kẽm 90×90 1.4 22.24 23,000 511,520
1.8 28.84 23,000 663,320

4. Bảng giá thép hộp chữ nhật đen Sendo Việt Nhật

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Sendo Việt Nhật Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 10×20 0.8 1.93 23,000 44,390
0.9 2.19 23,000 50,370
1.0 2.45 23,000 56,350
1.1 2.72 23,000 62,560
1.2 2.93 23,000 67,390
1.4 3.45 23,000 79,350
Hộp mạ kẽm 10×29 0.8 2.54 23,000 58,420
0.9 2.89 23,000 66,470
1.0 3.24 23,000 74,520
1.1 3.59 23,000 82,570
1.2 3.89 23,000 89,470
1.4 4.57 23,000 105,110
Hộp mạ kẽm 13×26 0.8 2.54 23,000 58,420
0.9 2.89 23,000 66,470
1.0 3.23 23,000 74,290
1.1 3.58 23,000 82,340
1.2 3.89 23,000 89,470
1.4 4.57 23,000 105,110
Hộp mạ kẽm 20×40 0.8 3.97 23,000 91,310
0.9 4.52 23,000 103,960
1.0 5.06 23,000 116,380
1.1 5.60 23,000 128,800
1.2 6.12 23,000 140,760
1.4 7.20 23,000 165,600
1.8 9.29 23,000 213,670
Hộp mạ kẽm 25×50 0.9 5.69 23,000 130,870
1.0 6.37 23,000 146,510
1.1 7.06 23,000 162,380
1.2 7.72 23,000 177,560
1.4 9.08 23,000 208,840
1.8 11.73 23,000 269,790
Hộp mạ kẽm 30×60 0.9 6.86 23,000 157,780
1.0 7.69 23,000 176,870
1.1 8.51 23,000 195,730
1.2 9.31 23,000 214,130
1.3 10.14 23,000 233,220
1.4 10.96 23,000 252,080
1.8 14.18 23,000 326,140
2.0 15.82 23,000 363,860
Hộp mạ kẽm 30×90 1.0 10.30 23,000 236,900
1.1 11.41 23,000 262,430
1.2 12.51 23,000 287,730
1.4 14.72 23,000 338,560
1.8 19.07 23,000 438,610
2.0 21.27 23,000 489,210
Hộp mạ kẽm 40×80 1.0 10.30 23,000 236,900
1.1 11.41 23,000 262,430
1.2 12.51 23,000 287,730
1.3 13.61 23,000 313,030
1.4 14.72 23,000 338,560
1.8 19.07 23,000 438,610
2.0 21.27 23,000 489,210
Hộp mạ kẽm 50×100 1.1 14.31 23,000 329,130
1.2 15.70 23,000 361,100
1.4 18.48 23,000 425,040
1.8 23.96 23,000 551,080
2.0 26.73 23,000 614,790
Hộp mạ kẽm 60×120 1.4 22.21 23,000 510,830
1.8 28.84 23,000 663,320
2.0 32.18 23,000 740,140

5. Bảng giá thép ống Sendo Việt Nhật

Thép ống Sendo Việt Nhật Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá có VAT (VNĐ/cây)
Ống thép phi 15.9 0.8 1.66 25,000 41,500
0.9 1.89 25,000 47,250
1.0 2.12 25,000 53,000
1.1 2.34 25,000 58,500
1.2 2.53 25,000 63,250
1.4 2.98 25,000 74,500
Ống thép phi 19.1 0.9 2.53 25,000 63,250
1.0 3.14 25,000 78,500
Ống thép phi 21 0.9 2.53 25,000 63,250
1.0 2.84 25,000 71,000
1.1 3.14 25,000 78,500
1.2 3.41 25,000 85,250
1.4 4.01 25,000 100,250
Ống thép phi 27 0.9 3.21 25,000 80,250
1.0 3.59 25,000 89,750
1.1 3.98 25,000 99,500
1.2 4.34 25,000 108,500
1.4 5.11 25,000 127,750
Ống thép phi 34 1.0 4.54 25,000 113,500
1.1 5.03 25,000 125,750
1.2 5.50 25,000 137,500
1.4 6.44 25,000 161,000
1.8 8.38 25,000 209,500
Ống thép phi 42 1.1 6.32 25,000 158,000
1.2 6.93 25,000 173,250
1.4 8.16 25,000 204,000
1.8 10.53 25,000 263,250
2.0 11.74 25,000 293,500
Ống thép phi 49 1.1 7.28 25,000 182,000
1.2 7.98 25,000 199,500
1.4 9.40 25,000 235,000
1.8 12.14 25,000 303,500
2.0 13.54 25,000 338,500
Ống thép phi 60 1.1 9.04 25,000 226,000
1.2 9.92 25,000 248,000
1.4 11.68 25,000 292,000
1.8 15.10 25,000 377,500
2.0 16.84 25,000 421,000
Ống thép phi 76 1.1 11.42 25,000 285,500
1.2 12.53 25,000 313,250
1.4 14.75 25,000 368,750
1.8 19.11 25,000 477,750
2.0 21.32 25,000 533,000
Ống thép phi 90 1.4 17.35 25,000 433,750
1.8 22.49 25,000 562,250
2.0 25.09 25,000 627,250
Ống thép phi 114 1.4 22.27 25,000 556,750
1.8 28.97 25,000 724,250
2.0 32.32 25,000 808,000

Lưu ý :

  • Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
  • Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình.

Trên đây Holcim.com.vn đã giới thiệu đến quý bạn đọc thương hiệu thép Sendo Việt Nhật và bảng báo giá thép sendo Việt Nhật tháng 11/2021. Hi vọng, bài viết đã cung cấp thêm cho bạn thêm nguồn giá vật liệu xây dựng thiết yếu. Bảng báo giá thép Việt Nhật đầy đủ các loại cũng đã được chúng tôi cập nhật. Bạn tìm hiểu thêm nhé !

Tags: