Thép hình Posco. Bảng báo giá thép hình Posco các loại cập nhật hôm nay
Nhà máy thép Posco Vina Việt Nam được thành lập năm 2010 là thành viên của tập đoàn thép Posco danh tiếng của Hàn Quốc. Thương hiệu thép Posco nổi tiếng với các loại thép hình. Bài viết hôm nay, Holcim.com.vn sẽ giới thiệu về các loại thép hình Posco và bảng báo giá thép hình Posco các loại cập nhật hôm nay. Bạn tìm hiểu nhé !
I. ĐẶC ĐIỂM THÉP HÌNH POSCO
1. Thông tin chi tiết sản phẩm
MÁC THÉP | SS400, A36, SM490B |
TIÊU CHUẨN | JIS G3101 - ASTM - JIS G3106 |
ỨNG DỤNG | Thép hình Posco được sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, đòn cân, ngành công nghiêp đóng tàu, giàn khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung container và các ứng dụng khác |
XUẤT XỨ | Posco Vina Việt Nam |
QUY CÁCH | Dày : 4.5mm - 24mm |
Dà i : :6000 - 1200mm |
2. Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẨN HÓA HỌC (%) | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | |||
SM490B | 0.18-0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | |||
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 |
3. Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 | |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
4. Quy cách và trọng lượng theo barem của thép hình Posco
a. Quy cách và trọng lượng thép hình I Posco:
Tên hàng | H (mm) | B(mm) | d(mm) | t(mm) | Chiều dài(m) | Khối lượng(kg/m) |
I150x75x5x7x12m | 150 | 75 | 5 | 7 | 12 | 14 |
I198x99x4.5x7x12m | 198 | 99 | 4.5 | 7 | 12 | 18.2 |
I200X100X5.5X8X12m | 200 | 100 | 5.5 | 8 | 12 | 21.3 |
I248X124X5X8X12m | 248 | 124 | 5 | 8 | 12 | 25.7 |
I250X125X6X9X12m | 250 | 125 | 6 | 9 | 12 | 29.6 |
I298X149X5.5X8X12m | 298 | 149 | 5.5 | 8 | 12 | 32 |
I300X150X6.5X9X12m | 300 | 150 | 6.5 | 9 | 12 | 36.7 |
I346X174X6X9X12m | 346 | 174 | 6 | 9 | 12 | 41.4 |
I350X175X7X11X12m | 350 | 175 | 7 | 11 | 12 | 49.6 |
I396X199X7X11X12m | 396 | 199 | 7 | 11 | 12 | 56.6 |
I400X200X8X13X12m | 400 | 200 | 8 | 13 | 12 | 66 |
I446X199X8X12X12m | 446 | 199 | 8 | 12 | 12 | 66.2 |
I450X200X9X14X12m | 450 | 200 | 9 | 14 | 12 | 76 |
I496x199x9x14x12m | 496 | 199 | 9 | 14 | 12 | 79.5 |
I500X200X10X16X12m | 500 | 200 | 10 | 16 | 12 | 89.6 |
I588X300X12X20X12m | 588 | 300 | 12 | 20 | 12 | 151 |
I600X200X11X17X12m | 600 | 200 | 11 | 17 | 12 | 106 |
I700x300x13x24x12m | 700 | 300 | 13 | 24 | 12 | 185 |
b. Quy cách và trọng lượng thép hình H Posco:
Tên hàng | H (mm) | B(mm) | d(mm) | t(mm) | Chiều dài(m) | Khối lượng(kg/m) |
H100X100X6X8X12m | 100 | 100 | 6 | 8 | 12 | 17.2 |
H125x125x6.5x9x12m | 125 | 125 | 6.5 | 9 | 12 | 23.6 |
H148X100X6X9X12m | 148 | 100 | 6 | 9 | 12 | 21.7 |
H150X150X7X10X12m | 150 | 150 | 7 | 10 | 12 | 31.5 |
H194X150X6X9X12m | 194 | 150 | 6 | 9 | 12 | 30.6 |
H200X200X8X12X12m | 200 | 200 | 8 | 12 | 12 | 49.9 |
H244X175X7X11X12m | 244 | 175 | 7 | 11 | 12 | 44.1 |
H250X250X9X14X12m | 250 | 250 | 9 | 14 | 12 | 72.4 |
H294X200X8X12X12m | 294 | 200 | 8 | 12 | 12 | 56.8 |
H300X300X10X15X12m | 300 | 300 | 10 | 15 | 12 | 94 |
H390X300X10X16X12m | 390 | 300 | 10 | 16 | 12 | 107 |
II. BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH POSCO CÁC LOẠI MỚI NHẤT HÔM NAY
1.Bảng báo giá thép hình i Posco
BÁO GIÁ THÉP I | ĐVT | GIÁ CÂY 6M | GIÁ CÂY 12M |
---|---|---|---|
Thép hình i 100 | Cây | 635.000 | |
Thép hình i 120 | Cây | 825.000 | |
Thép hình i 150x75 | Cây | 1.646.400 | 3.292.800 |
Thép hình i 200x100 | Cây | 2.210.940 | 4.421.880 |
Thép hình i 250x125 | Cây | 3.072.480 | 6.144.960 |
Thép hình i 300x150 | Cây | 3.809.460 | 7.618.920 |
Thép hình i 350x175 | Cây | 5.148.480 | 10.296.960 |
Thép hình i 400x200 | Cây | 6.850.800 | 13.701.600 |
Thép hình i 450x200 | Cây | 7.888.800 | 15.777.600 |
Thép hình i 488x300 | Cây | 14.822.400 | 29.644.800 |
Thép hình i 500x200 | Cây | 10.375.680 | 20.751.360 |
Thép hình i 600x200 | Cây | 12.274.800 | 24.549.600 |
Thép hình i 700x300 | Cây | 21.423.000 | 42.846.000 |
Thép hình i 800x300 | Cây | 29.484.000 | 58.968.000 |
Thép hình i 900x300 | Cây | 34.117.200 | 68.234.400 |
2. Bảng báo giá thép hình H Posco
THÉP HÌNH CHỮ H | ĐVT | BAREM KG/M | ĐƠN GIÁ VNĐ/KG |
---|---|---|---|
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 | Cây | 17.2 | 19.300 |
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 | Cây | 23.8 | 19.300 |
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 | Cây | 21.7 | 19.300 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 | Cây | 31.5 | 19.300 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 | Cây | 40.4 | 19.300 |
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 | Cây | 30.6 | 19.300 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 | Cây | 49.9 | 19.300 |
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 | Cây | 44.1 | 19.300 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 | Cây | 72.4 | 19.300 |
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 | Cây | 56.8 | 19.300 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 | Cây | 94 | 19.300 |
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 | Cây | 79.7 | 19.300 |
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 | Cây | 137 | 19.300 |
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 | Cây | 107 | 19.300 |
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 | Cây | 172 | 19.300 |
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 | Cây | 124 | 19.300 |
Lưu ý :
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
Vậy là các bạn vừa được tìm hiểu đặc điểm của sản phẩm thép Posco và bảng báo giá thép hình Posco các loại cập nhật hôm nay. Holcim.com.vn đã, đang và sẽ luôn cập nhật nhiều loại giá vật liệu xây dựng khác nữa. Bạn nhớ theo dõi nhé !Xem thêm báo giá thép Posco các loại tại đường link này nhé !