Thép vuông đặc có đặc điểm gì? Bảng báo giá thép vuông đặc chính xác nhất

Thép vuông đặc có đặc điểm gì? Bảng báo giá thép vuông đặc chính xác nhất

Thép vuông đặc là một loại thép cán nóng, rắn, độ cứng cao được ứng dụng nhiều trong các công trình xây dựng và đời sống sinh hoạt hằng ngày. Bài viết hôm nay Holcim.cim.vn sẽ giới thiệu về sản phẩm thép vuông đặc và bảng báo giá thép vuông đặc đầy đủ các kích thước, chủng loại. Bạn tìm hiểu nhé !

I. ĐẶC ĐIỂM CỦA THÉP VUÔNG ĐẶC

1. Thép vuông đặc là gì ?

Thép vuông đặc: là một loại thép cán nóng, rắn, độ cứng cao với các góc bán kính lý tưởng cho tất cả các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa. Hình dạng thép vuông đặc rất dễ để hàn, cắt, hình thức và dễ dàng cho việc tính toán với các thiết bị phù hợp.

Thép vuông đặc nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga , Việt Nam, EU, G7…

Mác thép:A36, Q235, Q345, SS400, CT3, S45C, S50C, SM490, S235JR, S355JR, S275JR, 409, 304, 316L…

Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST

2. Bảng quy cách thép vuông đặc

THÉP VUÔNG ĐẶC
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép vuông đặc 10 x 10 0.79 Thép vuông đặc 24 Thép vuông đặc 45 x 45 15.90
2 Thép vuông đặc 12 x 12 1.13 Thép vuông đặc 25 Thép vuông đặc 48 x 48 18.09
3 Thép vuông đặc 13 x 13 1.33 Thép vuông đặc 26 Thép vuông đặc 50 x 50 19.63
4 Thép vuông đặc 14 x 14 1.54 Thép vuông đặc 27 Thép vuông đặc 55 x 55 23.75
5 Thép vuông đặc 15 x 15 1.77 Thép vuông đặc 28 Thép vuông đặc 60 x 60 28.26
6 Thép vuông đặc 16 x 16 2.01 Thép vuông đặc 29 Thép vuông đặc 65 x 65 33.17
7 Thép vuông đặc 17 x 17 2.27 Thép vuông đặc 30 Thép vuông đặc 70 x 70 38.47
8 Thép vuông đặc 18 x 18 2.54 Thép vuông đặc 31 Thép vuông đặc 75 x 75 44.16
9 Thép vuông đặc 19 x 19 2.83 Thép vuông đặc 32 Thép vuông đặc 80 x 80 50.24
10 Thép vuông đặc 20 x 20 3.14 Thép vuông đặc 33 Thép vuông đặc 85 x 85 56.72
11 Thép vuông đặc 22 x 22 3.80 Thép vuông đặc 34 Thép vuông đặc 90 x 90 63.59
12 Thép vuông đặc 24 x 24 4.52 Thép vuông đặc 35 Thép vuông đặc 95 x 95 70.85
13 Thép vuông đặc 10 x 22 4.91 Thép vuông đặc 36 Thép vuông đặc 100 x 100 78.50
14 Thép vuông đặc 25 x 25 5.31 Thép vuông đặc 37 Thép vuông đặc 110 x 110 94.99
15 Thép vuông đặc 28 x 28 6.15 Thép vuông đặc 38 Thép vuông đặc 120 x 120 113.04
16 Thép vuông đặc 30 x 30 7.07 Thép vuông đặc 39 Thép vuông đặc 130 x 130 132.67
17 Thép vuông đặc 32 x 32 8.04 Thép vuông đặc 40 Thép vuông đặc 140 x 140 153.86
18 Thép vuông đặc 34 x 34 9.07 Thép vuông đặc 41 Thép vuông đặc 150 x 150 176.63
19 Thép vuông đặc 35 x 35 9.62 Thép vuông đặc 42 Thép vuông đặc 160 x 160 200.96
20 Thép vuông đặc 36 x 36 10.17 Thép vuông đặc 43 Thép vuông đặc 170 x 170 226.87
21 Thép vuông đặc 38 x 38 11.34 Thép vuông đặc 44 Thép vuông đặc 180 x 180 254.34
22 Thép vuông đặc 40 x 40 12.56 Thép vuông đặc 45 Thép vuông đặc 190 x 190 283.39
23 Thép vuông đặc 42 x 42 13.85 Thép vuông đặc 46 Thép vuông đặc 200 x 200 314.00

3. Các loại thép vuông đặc hiện nay

  • Xây dựng kĩ thuật

  • Xây dựng dân dụng

  • Giao thông vân tải

  • Cơ sở hạ tầng khai mỏ

  • Cơ khí chế tạo

4. Ứng dụng của thép vuông đặc

Thép vuông đặcđược sử dụng rộng rãi trong việc bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, công trình sắt trang trí, hàng rào, công trình nghệ thuật...

II. BẢNG BÁO GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC ĐẦY ĐỦ CÁC KÍCH CỠ

Sau đây, là bảng báo giá thép vuông đặc mới nhất mà Holcim.com.vn mới tổng hợp được, xin mời quý khách hàng đón xem :

1. Bảng báo giá thép vuông đặc đen và thép vuông đặc mạ kẽm

Tên sản phẩm Trọng lượng cây 6m Giá thép vuông đặc đen Giá thép vuông đặc mạ kẽm
Thép vuông đặc 10 x 10 4.74          94,800         118,500
Thép vuông đặc 12 x 12 6.78        135,600         169,500
Thép vuông đặc 13 x 13 7.98        159,600         199,500
Thép vuông đặc 14 x 14 9.24        184,800         231,000
Thép vuông đặc 15 x 15 10.62        212,400         265,500
Thép vuông đặc 16 x 16 12.06        241,200         301,500
Thép vuông đặc 17 x 17 13.62        272,400         340,500
Thép vuông đặc 18 x 18 15.24        304,800         381,000
Thép vuông đặc 19 x 19 16.98        339,600         424,500
Thép vuông đặc 20 x 20 18.84        376,800         471,000
Thép vuông đặc 22 x 22 22.8        456,000         570,000
Thép vuông đặc 24 x 24 27.12        542,400         678,000
Thép vuông đặc 10 x 22 29.46        589,200         736,500
Thép vuông đặc 25 x 25 31.86        637,200         796,500
Thép vuông đặc 28 x 28 36.9        738,000         922,500
Thép vuông đặc 30 x 30 42.42        848,400     1,060,500
Thép vuông đặc 32 x 32 48.24        964,800     1,206,000
Thép vuông đặc 34 x 34 54.42     1,088,400     1,360,500
Thép vuông đặc 35 x 35 57.72     1,154,400     1,443,000
Thép vuông đặc 36 x 36 61.02     1,220,400     1,525,500
Thép vuông đặc 38 x 38 68.04     1,360,800     1,701,000
Thép vuông đặc 40 x 40 75.36     1,507,200     1,884,000
Thép vuông đặc 42 x 42 83.1     1,662,000     2,077,500
Thép vuông đặc 45 x 45 95.4     1,908,000     2,385,000
Thép vuông đặc 48 x 48 108.54     2,170,800     2,713,500
Thép vuông đặc 50 x 50 117.78     2,355,600     2,944,500
Thép vuông đặc 55 x 55 142.5     2,850,000     3,562,500
Thép vuông đặc 60 x 60 169.56     3,391,200     4,239,000
Thép vuông đặc 65 x 65 199.02     3,980,400     4,975,500
Thép vuông đặc 70 x 70 230.82     4,616,400     5,770,500
Thép vuông đặc 75 x 75 264.96     5,299,200     6,624,000
Thép vuông đặc 80 x 80 301.44     6,028,800     7,536,000
Thép vuông đặc 85 x 85 340.32     6,806,400     8,508,000
Thép vuông đặc 90 x 90 381.54     7,630,800     9,538,500
Thép vuông đặc 95 x 95 425.1     8,502,000   10,627,500
Thép vuông đặc 100 x 100 471     9,420,000   11,775,000
Thép vuông đặc 110 x 110 569.94  11,398,800   14,248,500
Thép vuông đặc 120 x 120 678.24  13,564,800   16,956,000
Thép vuông đặc 130 x 130 796.02  15,920,400   19,900,500
Thép vuông đặc 140 x 140 923.16  18,463,200   23,079,000
Thép vuông đặc 150 x 150 1059.78  21,195,600   26,494,500
Thép vuông đặc 160 x 160 1205.76  24,115,200   30,144,000
Thép vuông đặc 170 x 170 1361.22  27,224,400   34,030,500
Thép vuông đặc 180 x 180 1526.04  30,520,800   38,151,000
Thép vuông đặc 190 x 190 1700.34  34,006,800   42,508,500
Thép vuông đặc 200 x 200 1884  37,680,000   47,100,000

2. Bảng báo giá thép vuông đặc đúc + cắt thép tấm 

STT SẮT VUÔNG ĐẶC Trọng Lượng
(KG/MÉT)
CÂY VUÔNG ĐẶC Trọng Lượng (KG/MÉT)
0  8×8 0.5 Vuông 200 x 200 314.00
1 10 x 10 0.78  Vuông 45 x 45 15.8
2 12 x 12 1.13 Vuông 48 x 48 18.08
3 13 x 13 1.34 Vuông 50 x 50 19.64
4 14 x 14 1.55 Vuông  55 x 55 23.76
5 15 x 15 1.78 Vuông 60 x 60 28.27
6 16 x 16 2.02 Vuông 65 x 65 33.18
7 17 x 17 2.28 Cây vuông đặc 70 x 70 38.49
8  18 x 18 2.55 Cây vuông đặc 75 x 75 44.18
9 19 x 19 2.84 Vuông 80 x 80 50.25
10 20 x 20 3.15 Vuông 85 x 85 56.73
11 22 x 22 3.81 Vuông 90 x 90 63.60
12  24 x 24 4.53 Vuông 95 x 95 70.86
13 10 x 22 4.92 Vuông 100 x 100 78.50
14 25 x 25 5.32 Vuông 110 x 110 94.99
15 28 x 28 6.15 Vuông 120 x 120 113.04
16 30 x 30 7.08 Vuông  130 x 130 132.67
17 32 x 32 8.05 Vuông  140 x 140 153.86
18 34 x 34 9.08 Vuông  150 x 150 176.63
19 35 x 35 9.63 Vuông  160 x 160 200.96
20  36 x 36 10.18 Vuông 170 x 170 226.87
21 38 x 38 11.35 Vuông 180 x 180 254.34
22 40 x 40 12.57 Vuông 190 x 190 283.39

Chú ý:

  • Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).

Vậy là Holcim.com.vn đã giới thiệu đến người tiêu dùng thép vuông đặc và bảng báo giá thép vuông đặc mới nhất cập nhật cuối tháng 11/2021. Hi vọng, những thông tin này hữu ích với bạn. Xem thêm bảng báo giá thép cuộn nữa bạn nhé !

Tags: