Thép hộp Việt Đức tốt không? Bảng báo giá thép hộp Việt Đức hôm nay

Thép hộp Việt Đức tốt không? Bảng báo giá thép hộp Việt Đức hôm nay

Trên thị trường hiện nay có muôn vàn thương hiệu thép hộp khác nhau đã và đang khẳng định được niềm tin chất lượng trong lòng người tiêu dùng. Sản phẩm thép hộp Việt Đức là một trong những thương hiệu như thế. Hôm nay, Holcim.com.vn sẽ giới thiệu kĩ hơn về sản phẩm thép hộp Việt Đức và bảng báo giá thép hộp Việt Đức cập nhật mới nhất cho người tiêu dùng tham khảo.

I. GIỚI THIỆU THÉP HỘP VIỆT ĐỨC

Thép Việt Đức được thành lập năm 2002 trên diện tích 25 ha tại KCN Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc. Sau hơn 1 thập kỷ đi vào hoạt động, đến nay,Thép Việt Đức trở thành một trong những doanh nghiệp sản xuất thép lớn nhất tại Việt Nam, công suất 1,3 triệu tấn/năm với 03 dòng sản phẩm chính: Ống thép các loại; tôn cán nguội, tôn mạ kẽm và thép xây dựng.

Hiện ống thép Việt Đức nằm trong top 5 và Thép xây dựng top 7 nhà sản xuất và tiêu thụ lớn nhất tại Việt Nam, khẳng định thương hiệu Việt, chất lượng Châu Âu.

Công ty cổ phần Thép Việt Đức hiện có 3 công ty thành viên: Công ty Ống thép Việt Đức (VGPiPE); Công ty Thép Việt Đức (VDS); Công ty sản xuất Thép Việt Đức. 

Thép Việt Đức là một thương hiệu thép hàng đầu ở Việt Nam với sản lượng 600.000 tấn/năm. Thép Việt Đức được nhiều chủ đầu tư xây dựng lựa chọn bởi chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh trên thị trường. Công ty cung cấp nhiều sản phẩm thép xây dựng cho khách hàng lựa chọn trong đó thép hộp là một trong những sản phẩm chủ lực.

1. Thép hộp Việt Đức có mấy loại?

Hiện nay, thép hộp Việt Đức được phân ra thành 2 loại chủ yếu: thép hộp vuông và thép hộp hình chữ nhật.

a. Thép hộp vuông Việt Đức:

Trong thép hộp vuông Việt Đức được phân ra làm hai loại: thép hộp vuông đen và thép hộp vuông mã kẽm.

a. Thép hộp chữ nhật Việt Đức:

Trong thép hộp chữ nhật Việt Đức cũng được phân ra làm hai loại: thép hộp chữ nhật đen và thép hộp chữ nhật mã kẽm.

2. Thông số kỹ thuật thép Việt Đức nói chung, thép hộp Việt Đức nói riêng

  • Ống thép vuông : quy cách từ 12×12 đến 100x100mm
  • Ống thép chữ nhật : quy cách từ 13×26 đến 75x150mm
  • Độ dày : từ 0.7 đến 4.5mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn : từ 3 đến 12 mét.

Tiêu chuẩn Đường kính

(mm)

Tiết diện ngang

(mm)

Trọng lượng

(Kg/m)

TCVN 1651 : 2008 D10 78.50 0.617
D12 113 0.888
D14 154 1.210
D16 201 1.580
D18 254.50 2.0
D20 314 2.470
D22 380 2.980
D25 491 3.850
D28 616 4.480
D32 804 6.310
D36 1017.90 7.990
JIS G3112 : 1987 D10 71.33 0.560
D13 126.70 0.995
D16 198.60 1.560
D19 286.50 2.250
D22 387.10 3.040
D25 506.70 3.980
D29 642.40 5.040
D32 794.20 6.230
D35 956.60 7.510
ASTM A615/A615M D10 71.00 0.560
D13 129 0.994
D16 199 1.552
D19 284 2.235
D22 387 3.042
D25 510 3.973
D29 645 5.060
D32 819 6.404
D36 1006 7.907
  • Dung sai trọng lượng cho phép
  • Tiêu chuẩn JIS G3112 – 1987 : ±5%
  • Tiêu chuẩn TCVN 1651 – 2008 : ±5%
  • Tiêu chuẩn ASTM A615/A615M : ±6%

II. BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP VIỆT ĐỨC MỚI NHẤT CẬP NHẬT TỪ NHÀ XƯỞNG

1. Bảng báo giá thép hộp mã kẽm Việt Đức

Tên sản phẩm Barem Giá ý Giá cây
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 3.45 16,000 55,200
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 3.77 16,000 60,320
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 4.08 16,000 65,280
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 4.7 16,000 75,200
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 2.41 16,000 38,560
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 2.63 16,000 42,080
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 2.84 16,000 45,440
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 3.25 16,000 52,000
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 2.79 16,000 44,640
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 3.04 16,000 48,640
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 3.29 16,000 52,640
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 3.78 16,000 60,480
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 3.54 16,000 56,640
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 3.87 16,000 61,920
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 4.2 16,000 67,200
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 4.83 16,000 77,280
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 5.14 16,000 82,240
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6.05 16,000 96,800
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 5.43 16,000 86,880
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 5.94 16,000 95,040
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6.46 16,000 103,360
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 7.47 16,000 119,520
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 7.97 16,000 127,520
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 9.44 16,000 151,040
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 10.4 16,000 166,400
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 11.8 16,000 188,800
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 12.72 16,000 203,520
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 4.48 16,000 71,680
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 4.91 16,000 78,560
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 5.33 16,000 85,280
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6.15 16,000 98,400
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6.56 16,000 104,960
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 7.75 16,000 124,000
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 8.52 16,000 136,320
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6.84 16,000 109,440
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 7.5 16,000 120,000
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 8.15 16,000 130,400
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 9.45 16,000 151,200
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 10.09 16,000 161,440
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 11.98 16,000 191,680
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 13.23 16,000 211,680
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 15.06 16,000 240,960
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 16.25 16,000 260,000
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 5.43 16,000 86,880
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 5.94 16,000 95,040
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6.46 16,000 103,360
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 7.47 16,000 119,520
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 7.97 16,000 127,520
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 9.44 16,000 151,040
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 10.4 16,000 166,400
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 11.8 16,000 188,800
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 12.72 16,000 203,520
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 8.25 16,000 132,000
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 9.05 16,000 144,800
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 9.85 16,000 157,600
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 11.43 16,000 182,880
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 12.21 16,000 195,360
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 14.53 16,000 232,480
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 16.05 16,000 256,800
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 18.3 16,000 292,800
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 19.78 16,000 316,480
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 21.79 16,000 348,640
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 23.4 16,000 374,400
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 5.88 16,000 94,080
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 7.31 16,000 116,960
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 8.02 16,000 128,320
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 8.72 16,000 139,520
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 10.11 16,000 161,760
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 10.8 16,000 172,800
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 12.83 16,000 205,280
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 14.17 16,000 226,720
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 16.14 16,000 258,240
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 17.43 16,000 278,880
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 19.33 16,000 309,280
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 20.57 16,000 329,120
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 12.16 16,000 194,560
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 13.24 16,000 211,840
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 15.38 16,000 246,080
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 16.45 16,000 263,200
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 19.61 16,000 313,760
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 21.7 16,000 347,200
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 24.8 16,000 396,800
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 26.85 16,000 429,600
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 29.88 16,000 478,080
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 31.88 16,000 510,080
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 33.86 16,000 541,760
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 16.02 16,000 256,320
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 19.27 16,000 308,320
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 23.01 16,000 368,160
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 25.47 16,000 407,520
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 29.14 16,000 466,240
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 31.56 16,000 504,960
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 35.15 16,000 562,400
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 37.35 16,000 597,600
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 38.39 16,000 614,240
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 10.09 16,000 161,440
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 10.98 16,000 175,680
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 12.74 16,000 203,840
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 13.62 16,000 217,920
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 16.22 16,000 259,520
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 17.94 16,000 287,040
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 20.47 16,000 327,520
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 22.14 16,000 354,240
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 24.6 16,000 393,600
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 26.23 16,000 419,680
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 27.83 16,000 445,280
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 19.33 16,000 309,280
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 20.68 16,000 330,880
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 24.69 16,000 395,040
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 27.34 16,000 437,440
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 31.29 16,000 500,640
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 33.89 16,000 542,240
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 37.77 16,000 604,320
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 40.33 16,000 645,280
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 42.87 16,000 685,920
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 12.16 16,000 194,560
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 13.24 16,000 211,840
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 15.38 16,000 246,080
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 16.45 16,000 263,200
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 19.61 16,000 313,760
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 21.7 16,000 347,200
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 24.8 16,000 396,800
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 26.85 16,000 429,600
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 29.88 16,000 478,080
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 31.88 16,000 510,080
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 33.86 16,000 541,760
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 20.68 16,000 330,880
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 24.69 16,000 395,040
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 27.34 16,000 437,440
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 31.29 16,000 500,640
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 33.89 16,000 542,240
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 37.77 16,000 604,320
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 40.33 16,000 645,280
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 42.87 16,000 685,920
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 24.93 16,000 398,880
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 29.79 16,000 476,640
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 33.01 16,000 528,160
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 37.8 16,000 604,800
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 40.98 16,000 655,680
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 45.7 16,000 731,200
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 48.83 16,000 781,280
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 51.94 16,000 831,040
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 56.58 16,000 905,280
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 61.17 16,000 978,720
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 64.21 16,000 1,027,360
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 29.79 16,000 476,640
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 33.01 16,000 528,160
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 37.8 16,000 604,800
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 40.98 16,000 655,680
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 45.7 16,000 731,200
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 48.83 16,000 781,280
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 51.94 16,000 831,040
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 56.58 16,000 905,280
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 61.17 16,000 978,720
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 64.21 16,000 1,027,360

2. Bảng báo giá thép hộp đen Việt Đức

Hộp đen 13 x 26 x 1.0 2.41 14,591 35,164
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 3.77 14,591 55,008
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 4.08 14,591 59,531
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 4.7 14,591 68,577
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 2.41 14,591 35,164
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 2.63 14,591 38,374
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 2.84 14,591 41,438
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 3.25 14,591 47,420
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 2.79 14,591 40,709
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 3.04 14,591 44,356
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 3.29 14,591 48,004
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 3.78 14,591 55,154
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 3.54 14,591 51,652
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 3.87 14,591 56,467
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 4.2 14,591 61,282
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 4.83 14,591 70,474
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 5.14 13,955 71,731
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6.05 13,955 84,431
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 5.43 14,591 79,229
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 5.94 14,591 86,670
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6.46 14,864 96,019
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 7.47 14,591 108,994
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 7.79 13,955 108,713
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 9.44 13,955 131,739
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 10.4 13,500 140,400
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 11.8 13,500 159,300
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 12.72 13,500 171,720
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 4.48 14,591 65,367
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 4.91 14,591 71,641
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 5.33 14,591 77,770
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6.15 14,591 89,734
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6.56 13,955 91,548
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 7.75 13,955 108,155
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 8.52 13,500 115,020
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6.84 14,591 99,802
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 7.5 14,591 109,432
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 8.15 14,591 118,916
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 9.45 14,591 137,884
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 10.09 13,955 140,811
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 11.98 13,955 167,186
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 13.23 13,500 178,605
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 15.06 13,500 203,310
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 16.25 13,500 219,375
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 5.43 14,591 79,229
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 5.94 14,591 86,670
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6.46 14,591 94,257
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 7.47 14,591 108,994
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 7.97 13,955 111,225
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 9.44 13,955 131,739
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 10.4 13,500 140,400
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 11.8 13,500 159,300
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 12.72 13,500 171,720
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 8.25 14,591 120,375
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 9.05 14,591 132,048
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 9.85 14,591 143,720
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 11.43 14,591 166,774
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 12.21 13,955 170,396
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 14.53 13,955 202,773
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 16.05 13,500 216,675
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 18.3 13,500 247,050
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 19.78 13,500 267,030
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 21.97 13,500 296,595
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 23.4 13,500 315,900
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 8.02 14,591 117,019
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 8.72 14,591 127,233
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 10.11 14,591 147,514
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 10.8 13,955 150,719
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 12.83 13,955 179,048
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 14.17 13,500 191,295
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 16.14 13,500 217,890
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 17.43 13,500 235,305
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 19.33 13,500 260,955
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 20.57 13,500 277,695
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 12.16 14,591 177,425
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 13.24 14,591 193,184
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 15.38 14,591 224,408
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 33.86 13,500 457,110
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 31.88 13,500 430,380
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 29.88 13,500 403,380
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 26.85 13,500 362,475
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 24.8 13,500 334,800
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 21.7 13,500 292,950
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 19.61 13,955 273,666
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 16.45 13,955 229,567
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 19.27 13,955 268,922
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 23.01 13,955 321,115
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 25.47 13,500 343,845
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 29.14 13,500 393,390
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 31.56 13,500 426,060
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 35.15 13,500 474,525
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 37.53 13,500 506,655
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 38.39 13,500 518,265
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 10.09 14,591 147,222
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 10.98 14,591 160,208
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 12.74 14,864 189,363
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 27.83 13,500 375,705
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 26.23 13,500 354,105
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 24.6 13,500 332,100
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 22.14 13,500 298,890
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 20.47 13,500 276,345
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 17.94 13,500 242,190
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 16.22 13,955 226,357
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 13.62 13,955 190,073
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 19.33 14,591 282,042
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 20.68 14,591 301,740
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 24.69 13,955 344,560
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 27.34 13,500 369,090
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 31.29 13,500 422,415
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 33.89 13,500 457,515
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 37.77 13,500 509,895
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 40.33 13,500 544,455
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 42.87 13,500 578,745
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 12.16 14,591 177,425
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 13.24 14,591 193,184
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 15.38 14,591 224,408
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 16.45 13,955 229,567
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 19.61 13,955 273,666
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 21.7 13,500 292,950
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 24.8 13,500 334,800
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 26.85 13,500 362,475
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 29.88 13,500 403,380
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 31.88 13,500 430,380
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 33.86 13,500 457,110
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 24.93 13,955 347,909
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 29.79 13,955 415,733
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 33.01 13,500 445,635
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 37.8 13,500 510,300
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 40.98 13,500 553,230
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 45.7 13,500 616,950
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 48.83 13,500 659,205
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 51.94 13,500 701,190
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 56.58 13,500 763,830
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 61.17 13,500 825,795
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 64.21 13,500 866,835
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 29.79 13,955 415,733
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 33.01 13,500 445,635
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 37.8 13,500 510,300
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 40.98 13,500 553,230
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 45.7 13,500 616,950
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 48.83 13,500 659,205
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 51.94 13,500 701,190
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 56.58 13,500 763,830
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 61.17 13,500 825,795
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 64.21 13,500 866,835
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 62.68 14,409 903,162

Trên đây Holcim.com.vn đã giới thiệu đến quý bạn đọc thương hiệu thép hộp Việt Đức và bảng báo giá thép hộp Việt Đức tháng 11/2021. Hi vọng, bài viết đã cung cấp thêm cho bạn thêm nguồn giá vật liệu xây dựng thiết yếu. Xem thêm bảng báo giá thép ống Việt Đức tại đường link này bạn nhé !

Tags: