Ống thép Hoa Sen. Báo giá thép ống Hoa Sen mới nhất từ nhà xưởng

Ống thép Hoa Sen. Báo giá thép ống Hoa Sen mới nhất từ nhà xưởng

Thép Hoa Sen nói chung, thép ống Hoa Sen nói riêng là thương hiệu mạnh trên thị trường đã và đang khảng định được niềm tin chất lượng trong lòng người tiêu dùng. Bài viết hôm nay, Holcim.com.vn sẽ giới thiệu về sản phẩm ống thép Hoa Sen cùng bảng báo giá thép ống Hoa Sen mới nhất cập nhật từ nhà xưởng. Bạn tìm hiểu nhé !

I. ĐẶC ĐIỂM CỦA THÉP ỐNG HOA SEN

Hoa Sen là thương hiệu đã có mặt lâu đời trên thị trường hiện nay. Cùng với sản phẩm tôn Hoa Sen, các loại thép xây dựng thương hiệu Hoa Sen cũng đã góp phần xây dựng và tạo nên hàng loạt các công trình xây dựng lớn nhỏ. Thép ống Hoa Sen đã, đang và ngày càng khẳng định được vị thế của mình trên thị trường trong nước và cả quốc tế.

Trong suốt chặng đường hình thành và phát triển, thép Hoa Sen đã vinh dự đón nhận nhiều giải thưởng, huân chương, bằng khen với các danh hiệu cao quý từ Chính phủ và Nhà nước trao tặng.

1. Ống thép Hoa Sen có tốt không?

a. Chất lượng thép ống Hoa Sen được đánh giá cao

Tất cả các sản phẩm của thép ống Hoa Sen đều được sản xuất trên hệ thống dây chuyền hiện đại NOF. Hoàn toàn đảm bảo về chất lượng. Đặc biệt vô cùng thân thiện với môi trường.

Với quy trình sản xuất khép kín, dây chuyền nhập khẩu được nhập từ nước ngoài. Do đó, nên thép ống Hoa Sen là những sản phẩm với độ bền cao, khả năng chống oxy hóa cao, chịu lực tốt. Đây là những sản phẩm tin dùng cho mọi công trình xây dựng.

Sự phổ biến và ưa chuộng rộng rãi của thép ống Hoa Sen chính là minh chứng rõ ràng nhất cho việc khẳng định: Chất lượng các sản phẩm thép Hoa Sen được đánh giá hàng đầu trên thị trường hiện nay.

b. Thiết kế đa dạng

Tập đoàn thép Hoa Sen hiện nay đã có rất nhiều năm kinh nghiệm trong ngành tôn thép xây dựng. Trải qua nhiều năm hình thành và phát triển. Đến nay, các sản phẩm thép ống Hoa Sen đã có mặt và phủ sóng trên toàn thị trường

Với nhiều mẫu mã và hình thức đa dạng, phong phú. Để khách hàng có thể thoải mái lựa chọn những sản phẩm tốt nhất. Phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Rất nhiều các sản phẩm thép ống Hoa Sen chất lượng được sử dụng phổ biến như: thép ống mạ kẽm, thép ống đen, thép ống hàn, thép ống đúc,… Ngoài ra, Hoa Sen còn có loại sản phẩm thép ống siêu âm vô cùng hữu ích trong việc đổ bê tông xây dựng.

Chính vì vậy, khi lựa chọn thép ống Hoa Sen, bạn sẽ không cần lo lắng về mẫu mã cũng như chất lượng của từng sản phẩm. Bởi với mọi thiết kế, đều có những đặc tính và ưu điểm vượt trội khác nhau. Nhằm đáp ứng mọi mục đích và nhu cầu sử dụng cho khách hàng.

c. Giá cả phù hợp

Là dòng sản phẩm mang thương hiệu uy tín. Nên khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về không chỉ chất lượng. Mà giá thành của thép ống Hoa Sen cam kết đúng giá, phù hợp với chất lượng.

Ngoài ra, bởi có khả năng chịu tác động tốt, tuổi thọ cao nên bạn tiết kiệm được chi phí lớn cho việc sửa chữa, bảo dưỡng.

II. BẢNG BÁO GIÁ ỐNG THÉP HOA SEN CÁC LOẠI CẬP NHẬT MỚI NHẤT TỪ NHÀ XƯỞNG

1. Bảng báo giá thép ống Hoa Sen

STT QUY CÁCH  ĐỘ DÀY  ĐVT  ĐƠN GIÁ 
1 Phi 21              1.00 cây 6m                      37,000
6              1.80 cây 6m                      63,500
7              2.10 cây 6m                      71,500
9              2.50 cây 6m                      93,500
10 Phi 27              1.00 cây 6m                      46,500
13              1.40 cây 6m                      66,000
15              1.80 cây 6m                      82,500
16              2.10 cây 6m                      95,000
18              2.50 cây 6m                    121,500
19 Phi 34              1.00 cây 6m                      58,000
24              1.80 cây 6m                    102,000
25              2.10 cây 6m                    118,500
27              2.50 cây 6m                    153,500
28              3.00 cây 6m                    181,000
29              3.20 cây 6m                    192,000
30 Phi 42              1.00 cây 6m                      73,500
36              2.10 cây 6m                    152,000
38              2.50 cây 6m                    196,000
39              3.00 cây 6m                    232,000
40              3.20 cây 6m                    249,000
41 Phi 49              1.10 cây 6m                      90,500
46              2.10 cây 6m                    175,000
48              2.50 cây 6m                    225,500
49              3.00 cây 6m                    268,000
50              3.20 cây 6m                    286,500
51 Phi 60              1.10 cây 6m                    114,500
56              2.10 cây 6m                    219,000
58              2.50 cây 6m                    286,500
59              3.00 cây 6m                    337,500
60              3.20 cây 6m                    359,500

2. Bảng báo giá ống nhúng kẽm Hoa Sen

Ống mạ kẽm nhúng nóng Hoa Sen  Barem (Kg/Cây)   Đơn giá (Kg/Cây)  Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx1.60mmx6m         4.64  32,955      152,911
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx1.90mmx6.0m         5.43  30,535      165,805
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.10mmx6.0m         5.93  29,985      177,811
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.30mmx6.0m         6.43  29,985      192,804
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.50mmx6.0m         6.92  29,985      207,496
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.60mmx6.0m         7.16  29,985      214,693
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.70mmx6.0m         7.39  29,985      221,589
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.90mmx6.0m         7.85  29,985      235,382
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx3.20mmx6.0m         8.52  29,985      255,472
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx1.60mmx6.0m         5.93  32,955      195,423
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx1.90mmx6.0m         6.96  30,535      212,524
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.10mmx6.0m         7.63  29,985      228,786
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.30mmx6.0m         8.29  29,985      248,576
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.50mmx6.0m         8.93  29,985      267,766
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.60mmx6.0m         9.25  29,985      277,361
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.70mmx6.0m         9.57  29,985      286,956
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.90mmx6.0m       10.19  29,985      305,547
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx3.20mmx6.0m       11.10  29,985      332,834
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx1.60mmx6.0m         7.55  32,955      248,810
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx1.90mmx6.0m         8.88  30,535      271,151
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.10mmx6.0m         9.76  29,985      292,654
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.30mmx6.0m       10.62  29,985      318,441
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.50mmx6.0m       11.47  29,985      343,928
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.60mmx6.0m       11.89  29,985      356,522
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.70mmx6.0m       12.30  29,985      368,816
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.90mmx6.0m       13.13  29,985      393,703
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx3.20mmx6.0m       14.35  29,985      430,285
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx3.40mmx6.0m       15.14  29,985      453,973
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx3.60mmx6.0m       15.93  29,985      477,661
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.00mmx6.0m       17.46  29,985      523,538
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.20mmx6.0m       18.21  29,985      546,027
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.40mmx6.0m       18.94  29,985      567,916
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.50mmx6.0m       19.31  29,985      579,010
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx1.60mmx6.0m         9.61  32,955      316,698
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx1.90mmx6.0m       11.33  30,535      345,962
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.10mmx6.0m       12.46  29,985      373,613
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.30mmx6.0m       13.58  29,985      407,196
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.50mmx6.0m       14.69  29,985      440,480
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.60mmx6.0m       15.23  29,985      456,672
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.70mmx6.0m       15.78  29,985      473,163
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.90mmx6.0m       16.86  29,985      505,547
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx3.20mmx6.0m       18.47  29,985      553,823
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx3.40mmx6.0m       19.52  29,985      585,307
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx3.60mmx6.0m       20.56  29,985      616,492
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.00mmx6.0m       22.61  29,985      677,961
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.20mmx6.0m       23.61  29,985      707,946
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.40mmx6.0m       24.61  29,985      737,931
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.50mmx6.0m       25.10  29,985      752,624
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx1.60mmx6.0m       11.01  32,955      362,835
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx1.90mmx6.0m       12.99  30,535      396,650
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.10mmx6.0m       14.29  29,985      428,486
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.30mmx6.0m       15.59  29,985      467,466
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.50mmx6.0m       16.87  29,985      505,847
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.60mmx6.0m       17.50  29,985      524,738
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.70mmx6.0m       18.14  29,985      543,928
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.90mmx6.0m       19.39  29,985      581,409
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx3.20mmx6.0m       21.26  29,985      637,481
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx3.40mmx6.0m       22.49  29,985      674,363
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx3.60mmx6.0m       23.70  29,985      710,645
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.00mmx6.0m       26.10  29,985      782,609
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.20mmx6.0m       27.28  29,985      817,991
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.40mmx6.0m       28.45  29,985      853,073
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.50mmx6.0m       29.03  29,985      870,465
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx1.60mmx6.0m       13.80  32,955      454,779
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx1.90mmx6.0m       16.31  30,535      498,026
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.10mmx6.0m       17.96  29,985      538,531
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.30mmx6.0m       19.60  29,985      587,706
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.50mmx6.0m       21.23  29,985      636,582
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.60mmx6.0m       22.04  29,985      660,869
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.70mmx6.0m       22.85  29,985      685,157
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.90mmx6.0m       24.46  29,985      733,433
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.20mmx6.0m       26.85  29,985      805,097
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.40mmx6.0m       28.42  29,985      852,174
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.60mmx6.0m       29.99  29,985      899,250
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.96mmx6.0m       32.78  29,985      982,908
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.00mmx6.0m       33.08  29,985      991,904
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.20mmx6.0m       34.61  29,985   1,037,781
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.40mmx6.0m       36.13  29,985   1,083,358
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.50mmx6.0m       36.89  29,985   1,106,147
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.60mmx6.0m       37.64  29,985   1,128,635
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.78mmx6.0m       38.98  29,985   1,168,815
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx1.90mmx6.0m       20.72  30,535      632,685
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.10mmx6.0m       22.84  29,985      684,857
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.30mmx6.0m       24.94  29,985      747,826
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.50mmx6.0m       27.04  29,985      810,794
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.60mmx6.0m       28.08  29,985      841,979
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.70mmx6.0m       29.12  29,985      873,163
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.90mmx6.0m       31.19  29,985      935,232
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.20mmx6.0m       34.28  29,985   1,027,886
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.40mmx6.0m       36.32  29,985   1,089,055
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.60mmx6.0m       38.35  29,985   1,149,925
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.96mmx6.0m       41.98  29,985   1,258,770
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.00mmx6.0m       42.38  29,985   1,270,764
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.20mmx6.0m       44.37  29,985   1,330,434
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.40mmx6.0m       46.35  29,985   1,389,805
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.50mmx6.0m       47.34  29,985   1,419,490
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.60mmx6.0m       48.32  29,985   1,448,875
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.78mmx6.0m       50.09  29,985   1,501,949
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.10mmx6.0m       26.78  29,985      802,998
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.30mmx6.0m       29.27  29,985      877,661
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.50mmx6.0m       31.74  29,985      951,724
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.60mmx6.0m       32.97  29,985      988,605
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.70mmx6.0m       34.20  29,985   1,025,487
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.90mmx6.0m       36.64  29,985   1,098,650
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.20mmx6.0m       40.29  29,985   1,208,096
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.40mmx6.0m       42.71  29,985   1,280,659
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.60mmx6.0m       45.12  29,985   1,352,923
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.96mmx6.0m       49.42  29,985   1,481,859
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.00mmx6.0m       49.89  29,985   1,495,952
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.20mmx6.0m       52.26  29,985   1,567,016
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.40mmx6.0m       54.62  29,985   1,637,781
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.50mmx6.0m       55.80  29,985   1,673,163
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.60mmx6.0m       56.97  29,985   1,708,245
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.78mmx6.0m       59.07  29,985   1,771,214
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.50mmx6.0m       41.06  29,985   1,231,184
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.60mmx6.0m       42.66  29,985   1,279,160
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.70mmx6.0m       44.26  29,985   1,327,136
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.90mmx6.0m       47.46  29,985   1,423,088
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.20mmx6.0m       52.22  29,985   1,565,817
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.40mmx6.0m       55.39  29,985   1,660,869
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.60mmx6.0m       58.54  29,985   1,755,322
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.96mmx6.0m       64.18  29,985   1,924,437
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.00mmx6.0m       64.81  29,985   1,943,328
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.20mmx6.0m       67.92  29,985   2,036,581
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.40mmx6.0m       71.03  29,985   2,129,835
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.50mmx6.0m       72.57  29,985   2,176,011
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.60mmx6.0m       74.12  29,985   2,222,488
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx5.16mmx6.0m       82.71  29,985   2,480,059
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx2.60mmx6.0m       53.36  30,315   1,617,608
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx2.70mmx6.0m       55.37  30,315   1,678,542
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx2.90mmx6.0m       59.39  30,315   1,800,408
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.20mmx6.0m       65.39  30,315   1,982,298
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.40mmx6.0m       69.37  30,315   2,102,952
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.60mmx6.0m       73.35  30,315   2,223,605
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.96mmx6.0m       80.47  30,315   2,439,448
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.00mmx6.0m       81.26  30,315   2,463,397
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.20mmx6.0m       85.20  30,315   2,582,838
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.40mmx6.0m       89.13  30,315   2,701,976
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.50mmx6.0m       91.08  30,315   2,761,090
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.60mmx6.0m       93.04  30,315   2,820,508
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.78mmx6.0m       96.55  30,315   2,926,913
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx5.16mmx6.0m     103.94  30,315   3,150,941
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx5.56mmx6.0m     111.67  30,315   3,385,276
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx6.35mmx6.0m     126.79  30,315   3,843,639
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx2.60mmx6.0m       63.74  30,315   1,932,278
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx2.70mmx6.0m       66.16  30,315   2,005,640
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx2.90mmx6.0m       70.97  30,315   2,151,456
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.20mmx6.0m       78.17  30,315   2,369,724
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.40mmx6.0m       82.96  30,315   2,514,932
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.60mmx6.0m       87.73  30,315   2,659,535
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.96mmx6.0m       96.29  30,315   2,919,031
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.00mmx6.0m       97.24  30,315   2,947,831
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.20mmx6.0m     101.98  30,315   3,091,524
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.40mmx6.0m     106.70  30,315   3,234,611
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.50mmx6.0m     109.06  30,315   3,306,154
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.60mmx6.0m     111.42  30,315   3,377,697
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.78mmx6.0m     115.65  30,315   3,505,930
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx5.16mmx6.0m     124.55  30,315   3,775,733
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx5.56mmx6.0m     133.88  30,315   4,058,572
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx6.35mmx6.0m     152.16  30,315   4,612,730
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx2.60mmx6.0m       83.29  30,315   2,524,936
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx2.70mmx6.0m       86.45  30,315   2,620,732
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx2.90mmx6.0m       92.77  30,315   2,812,323
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.20mmx6.0m     102.22  30,315   3,098,799
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.40mmx6.0m     108.51  30,315   3,289,481
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.60mmx6.0m     114.79  30,315   3,479,859
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.96mmx6.0m     126.06  30,315   3,821,509
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.00mmx6.0m     127.30  30,315   3,859,100
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.20mmx6.0m     133.55  30,315   4,048,568
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.40mmx6.0m     139.77  30,315   4,237,128
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.50mmx6.0m     142.88  30,315   4,331,407
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.60mmx6.0m     145.99  30,315   4,425,687
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.78mmx6.0m     151.58  30,315   4,595,148
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx5.16mmx6.0m     163.34  30,315   4,951,652
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx5.56mmx6.0m     175.67  30,315   5,325,436
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx6.35mmx6.0m     199.89  30,315   6,059,665

Lưu ý :

  • Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
  • Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%

III. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT ỐNG THÉP HOA SEN

– Tem đầu ống: Tem đầu ống với kích thước 80x130mm thể hiện đầy đủ các nội dung liên quan đến quy cách, chất lượng sản phẩm như: tiêu chuẩn, lượng mạ, phân loại sản phẩm, kích thước, ngày sản xuất, ca sản xuất, người kiểm soát chất lượng, số lượng cây ống/bó ống, khối lượng/bó, mã code bó, địa chỉ sản xuất.

– Đai bó ống: Bó ống được đai bằng đai thép màu xanh dương. Kích thước đai có 2 loại: 19mm và 32mm. Mỗi bó ống được đóng từ 4 đến 6 dây đai chắc chắn, cân đối, không xô lệch.

– Chữ in vi tính trên thành ống: Thể hiện các nội dung: Quy cách, tiêu chuẩn sản xuất, lượng mạ, phân loại sản phẩm, độ dày, ngày sản xuất, ca sản xuất, người kiểm soát chất lượng, địa chỉ sản xuất. Chữ in rõ nét, khó tẩy xóa.

– Bề mặt ống: Bề mặt sáng bóng, nổi rõ bông kẽm. Kích thước ống vuông/chữ nhật: góc bo cạnh nhỏ, vuông góc, cạnh bằng phẳng, độ thẳng cao, không bị ovan, không xoắn. Kích thước ống tròn: Tiết diện đồng đều, độ thẳng cao, không bị ovan, không xoắn.

IV. ỨNG DỤNG CỦA ỐNG THÉP HOA SEN TRONG ĐỜI SỐNG

– Thị trường mở rộng quy mô chọn vật liệu ngày càng nhiều, do vậy đã kéo theo nhiều dạng thép ống Hoa Sen ra đời. Chi tiết hơn, sản phẩm này được sử dụng nhiều ở các vùng ven biển, ngập mặn, nhiễm mặn bởi vì chúng được bao bọc bởi lớp kẽm bên ngoài. Phần thép bên trong sẽ được bảo vệ dưới sự tác động trực tiếp của môi trường dễ bị ô xi hóa.

–  Chất lượng thép ống kẽm Hoa Sen được bảo vệ tốt nhờ trải qua quy trình sản xuất cực kì nghiêm ngặt. Sau đó nhà sản xuất tạo dòng thép nóng chảy rồi đúc tiếp nhiên liệu. Cho nhiên liệu vào khuôn là khâu cuối cùng để tạo ra các hình dạng như mong muốn.

– Công tác xây dựng của các công trình mà sử dụng nguồn thép ống kẽm sẽ đem lại nhiều ưu điểm về sau. Độ bền lớn, nâng tầm tuổi thọ cho công trình đượ sử dụng lâu dài.

Bài viết trên đây, Holcim.com.vn đã giới thiệu đến quý bạn đọc chủng loại thép ống Hoa Sen và bảng báo giá thép ống Hoa Sen tháng 11/2021. Hi vọng, những thông tin này hữu ích với bạn. Bảng báo giá thép ống các loại cũng đã được chúng tôi cập nhât. Bnạ tìm hiểu thêm nhé !

Tags: