Bảng giá sơn Joton mới nhất 2021 [đầy đủ dòng sản phẩm]

Bảng giá sơn Joton mới nhất 2021 [đầy đủ dòng sản phẩm]

Sơn Joton là một trong những thương hiệu sơn hàng đầu trên thị trường Việt Nam. Dòng sơn này có nhiều ưu điểm vượt trội nên chiếm được tình cảm của đông đảo người tiêu dùng. Bài viết hôm nay, Holcim.com.vn sẽ cập nhật bảng giá sơn Joton mới nhất 2021 [đầy đủ dòng sản phẩm] và nhiều thông tin liên quan khác. Bạn tham khảo nhé !

I. GIỚI THIỆU VỀ SƠN JOTON

1. Sơn Joton của nước nào?

Sơn Joton là thương hiệu sơn hàng đầu Nhật Bản

Tại Việt Nam, sơn Joton là sản phẩm của công ty LQ Joton – Joton Paints, một trong những thương hiệu nội địa lâu đời tại Việt Nam (thành lập từ những năm 1998) được sản xuất với công nghệ Nhật Bản là một trong những hãng sơn nội địa được khách hàng yêu thích và tin tưởng nhất hiện nay.

Là một trong những nhà sản xuất tiên phong trong lĩnh vực Sơn và Chất phủ bề mặt tại Việt Nam, công ty đã ứng dụng các kết quả nghiên cứu tiên tiến trên thế giới để tạo ra nhiều sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong lĩnh vực Xây dựng, Giao thông, Công nghiệp, Dân dụng…

Từ khi thành lập và xuất hiện trên thị trường Việt Nam công ty sơn Joton đã nỗ lực không ngừng cải tiến về chất lượng cũng như quy trình nghiên cứu để chứng minh chất lượng và khả năng phục vụ khách hàng của mình. Ngày qua ngày thì sự nỗ lực ấy đã được đền đáp khi sơn Joton hiện tại đang là một trong những thương hiệu sơn nội địa nhận được sự ủng hộ của khách hàng.

2. Ưu điểm của sơn Joton

- Sơn Joton được biết đến là một trong những thương hiệu sơn hiếm hoi với hệ thống sơn đầy đủ từ sơn nhà, sơn công nghiệp, sơn chống thấm, sơn trang trí,… từ đó có thể đáp ứng được mọi nhu cầu của người tiêu dùng.

- Sơn Joton với hệ thống hơn 1000 màu sơn giúp cho quý khách hàng có thể thoải mái chọn lựa được những gam màu sắc yêu thích theo đúng sở thích, hài hòa với xu hướng.

- Sơn Joton được sản xuất với công nghệ hàng đầu Nhật Bản. Các sản phẩm sơn Joton được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại, không ngừng đổi mới phù hợp các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và bảo vệ môi trường.

- Bên cạnh chất lượng thì yếu tố giá thành cũng được người tiêu dùng cân đo đong đếm khi quyết định có nên mua sản phẩm đó hay không. Sơn Joton với chất lượng vượt trội được cung cấp bởi mức giá thành hợp lý là một trong những lý do khiến nó thu hút được thị trường người tiêu dùng đông đảo.

3. Bảng màu sơn Joton

BẢNG MÀU SƠN CÔNG NGHIỆP JOTON

BẢNG MÀU SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT JOTON ATOM SUPPER

 

BẢNG MÀU SƠN NƯỚC NỘI THẤT JOTON

II. BẢNG GIÁ SƠN JOTON MỚI NHẤT 2021

ỨNG DỤNG TÊN
SẢN PHẨM
QUY CÁCH GIÁ BÁN 1.5.21
SƠN CHỐNG NÓNG JOTON® THERMOSHIELD 18lít/thùng        3,681,100
05lít / lon        1,166,800
SƠN NANO NGOẠI THẤT NANO GREEN SHIELD EXT 17kg/thùng        3,049,900
05lít / lon        1,244,700
0.8lít / lon           239,000
SƠN NHŨ VÀNG RICCO 18lít/thùng        3,106,900
0.8lít / lon           162,000
SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT FA EXTRA (BÓNG/MỜ) 17lít/thùng        2,983,100
05lít / lon        1,033,400
01lít / lon           213,400
FA NGOÀI (CT) 18lít / thùng        2,579,400
05lít / lon           797,000
01lít / lon           189,500
JONY 18lít / thùng        1,542,700
05lít / lon           545,900
ATOM SUPER 18lít / thùng        1,147,000
05lít / lon           371,300
01lít / lon             95,400
SƠN NANO NỘI THẤT NANO GREEN SHIELD INT 17kg/thùng        2,524,300
05lít / lon        1,022,200
0.8lít / lon           197,300
SƠN NƯỚC NỘI THẤT ERIS 17lít/thùng        2,334,900
05lít/lon           757,700
EXFA ELEGANT 05lít/lon           666,700
EXFA EFFECT
(Màu J004, J008, J013)
01lít/lon           757,700
EXFA EFFECT
(Các màu còn lại)
01lít/lon           575,800
EXFA 05lít / lon           611,700
SENIOR 18lít / thùng        1,071,400
05lít / lon           321,100
SƠN NƯỚC NỘI THẤT NEW FA 18lít / thùng           785,700
3,8lít / lon           215,700
ACCORD 18lít / thùng           535,400
3,8lít / lon           142,100
SƠN LÓT GỐC NƯỚC NGOẠI THẤT NANO GREEN SHIELD SEALER EXT 18lít / thùng        2,007,900
05lít / lon           656,700
PROS 18lít / thùng        1,273,700
05lít / lon           423,600
NỘI THẤT NANO GREEN SHIELD SEALER INT 18lít / thùng        1,434,300
05lít / lon           464,600
PROSIN 18lít / thùng           837,300
3,8lít / lon           199,500
SƠN LÓT GỐC DẦU SEALER 2007 05lít / lon           517,700
18lít / thùng        1,734,800
Chống thấm gốc dầu JOTON CT 18.5kg/thùng        1,512,600
06kg / lon           532,400
SƠN CHỐNG THẤM XI MĂNG CT-2010 20 kg/thùng        1,341,500
04kg / lon           282,800
SƠN CHỐNG THẤM GỐC NƯỚC CT-J-555 20kg/thùng        1,474,900
04kg / lon           342,800
SƠN SẮT MẠ KẼM Trắng bóng, đen bóng, Màu nhũ: 61081, 61082 REGAL
(HỆ ACRYLIC)
20 kg/thùng        3,029,000
3 lít /lon           536,500
0,8 lít/lon           143,700
0,45 lít/lon             86,400
Màu: 61072, 61073, 61074, 61012, 61042 REGAL
(HỆ ACRYLIC)
20 kg/thùng        2,676,200
3 lít/lon           472,800
0,8 lít/lon           125,400
0,45 lít /lon             79,100
Các màu còn lại trong bảng màu REGAL
(HỆ ACRYLIC)
20 kg/thùng        2,280,400
3 lít/lon           415,500
0,8 lít/lon           110,900
0,45 lít /lon             68,200
SƠN SẮT MẠ KẼM Trắng bóng, đen bóng, Màu nhũ: 61081, 61082 REGAL
(HỆ ALKYD)
20 kg/thùng        2,409,400
3 lít /lon           418,700
0,8 lít/lon           118,000
0,45 lít/lon             67,900
Màu: 61072, 61073, 61074, 61012, 61042 20 kg/thùng        2,295,600
3 lít/lon           400,300
0,8 lít/lon           110,300
0,45 lít /lon             68,500
Các màu còn lại trong bảng màu 20 kg/thùng        2,086,600
3 lít/lon           363,700
0,8 lít/lon           100,200
0,45 lít /lon             62,300
SƠN DẦU Màu 2 sao (298, 299, 265, 294, 295, 302, 303, 153) JIMMY 20kg/thùng        1,586,200
3lít /lon           294,900
0,8lít /lon             86,200
0,45lít /lon             53,100
SƠN DẦU MÀU 296, TRẮNG BÓNG, ĐEN MỜ, TRẮNG MỜ JIMMY 20kg/thùng        1,509,900
3lít /lon           280,800
0,8lít /lon             82,000
0,45lít /lon             50,200
BÓNG (MÀU) JIMMY 20kg/thùng        1,313,800
3lít /lon           246,800
0,8lít /lon             72,100
0,45lít /lon             40,300
SƠN CHỐNG GỈ ĐỎ SP.PRIMER 20kg/thùng           782,100
3,5kg / lon           160,500
01kg / lon             47,400
XÁM SP.PRIMER 20kg/thùng           852,100
3,5kg / lon           165,400
01kg / lon             50,200
SƠN LÓT KẼM
(ĐỎ/ TRẮNG/ XÁM)
ALKYD AR 20kg/thùng        1,418,900
3,5kg / lon           272,900
01kg / lon             78,500
SƠN VÂN BÔNG JONA®HAM 20kg/thùng        2,033,300
03lít / lon           343,700
0.8lít / lon             95,400
SƠN LÓT
CHỐNG Ố
JOCLEAN 3,5kg / lon           238,300
01kg / lon             73,600
DUNG MÔI PHA SƠN JT-200 01lít / lon             40,800
05lít / lon           188,400
16lít / thùng           563,700
DUNG MÔI PHA SƠN JT-414 01lít / lon             46,400
05lít / lon           216,400
BỘT JOTON SP FILLER (NỘI THẤT) Bao/40 Kg           193,000
BỘT JOTON TRẮNG (NGOẠI THẤT)           254,000

BẢNG GIÁ SƠN CÔNG NGHIỆP JOTON

TÊN SẢN PHẨM CHỦNG LOẠI QUY CÁCH GIÁ BÁN
SƠN EPOXY GỐC DẦU DÙNG CHO SẮT THÉP ( TRONG NHÀ)    
JONES EPO Sơn Lót Epoxy Gốc Dầu
Trắng (00), Đỏ (517), Xám (156)
Bộ/3 Kg           398,640
Bộ/4 Kg           531,080
Bộ/20 Kg        2,482,812
JONA EPO Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu
2015, 2016, 2024, 2026, 2028, 2033, 2034, 2036, 2085, 2088, 2089.
Bộ/3 Kg           549,340
Bộ/4 Kg           732,930
Bộ/20 Kg        3,426,516
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu
2038, 2039, 2054, 2059, 2080, 2081, 2082, 2086, 2087.
Bộ/3 Kg           923,890
Bộ/4 Kg        1,231,890
Bộ/20 Kg        5,654,040
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu
màu 2041
Bộ/3 Kg           562,540
Bộ/4 Kg           749,760
Bộ/20 Kg        3,505,572
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu
màu 2040 và mã màu còn lại trong bảng màu
Bộ/3 Kg           537,680
Bộ/4 Kg           716,870
Bộ/20 Kg        3,351,888
TN300 Dung Môi – Sơn Epoxy Lon/1 Lít            71,820
Lon/5 Lít           360,504
TH/16 Lít        1,098,144
SƠN PU CHO SÀN VÀ SẮT THÉP (NGOÀI TRỜI)                     –
JONA PU Sơn Phủ PU:
2039, 2082.
Bộ/3 Kg           771,760
Bộ/4 Kg        1,029,270
Bộ/20 Kg        4,812,696
Sơn Phủ PU:
2014, 2015, 2016, 2026, 2034, 2036, 2037, 2038, 2080, 2081, 2084, 2085, 2086, 2087, 2088, 2089.
Bộ/3 Kg           699,270
Bộ/4 Kg           932,690
Bộ/20 Kg        4,360,932
Sơn Phủ PU:
đen mờ: mã K1042
trắng mờ: K1049
màu 2022
Bộ/3 Kg           650,320
Bộ/4 Kg           866,800
Bộ/20 Kg        4,054,212
Sơn Phủ PU:
những màu còn lại trong bảng màu
Bộ/3 Kg           570,570
Bộ/4 Kg           760,760
Bộ/20 Kg        3,555,144
JONA PU CLEAR Sơn PU Clear không màu Bộ/4 Kg           630,520
Bộ/20 Kg        2,948,184
TN304 Dung Môi – Sơn PU Lon/1 Lít            71,820
Lon/5 Lít           360,504
TH/16 Lít        1,098,144
SƠN LÓT KẼM                     –
JONES ZINC-R Sơn lót Epoxy giàu kẽm (71) MÀU XÁM KẼM 20KG        3,234,060
JONES ZINC-R Sơn lót Epoxy kẽm (65) MÀU XÁM KẼM 20KG        2,271,672
JONES ZINC-P Sơn lót Epoxy phosphate kẽm (65) MÀU NÂU ĐỎ 20KG        2,115,072
JONES ZINC-S Sơn lót kẽm silicate chịu nhiệt MÀU XÁM KẼM 20KG        5,028,804
TN301 Dung Môi – Sơn Epoxy Zinc Rich Primer Lon/1 Lít            68,256
Lon/5 Lít           341,820
TH/16 Lít        1,042,092
TN308 Dung Môi – Sơn Epoxy Zinc Phosphate Prime Lon/1 Lít            61,776
Lon/5 Lít           308,124
TH/16 Lít           938,736
SƠN KỸ THUẬT KHÁC                     –
JONES ETCH Sơn lót Epoxy cho thép mạ kẽm và nhôm
Màu vàng trong
Bộ/4 Kg           572,400
Bộ/20 Kg        2,476,332
JONA INT Sơn đệm Epoxy gốc dầu
MÀU GHI XÁM(01), NÂU ĐỎ(517)
Bộ/4 Kg           522,280
Bộ/20 Kg        2,442,636
JONA SICO-300 Sơn phủ Silicone chịu nhiệt
màu nhũ bạc, màu đen
Lon/5 Kg        2,192,300
Th/20 Kg        8,048,580
JONA TAR Sơn epoxy nhựa than đá
màu đen ( 602), nâu (517)
4KG           537,680
20KG        2,512,296
JONA BITUM Sơn Bitum (màu đen) 20KG           873,288
TN302 Dung Môi – Sơn Epoxy Tar Lon/1 Lít            66,096
Lon/5 Lít           329,616
TH/16 Lít        1,004,076
TN307 Dung Môi – Sơn Bitum Lon/1 Lít            59,616
Lon/5 Lít           298,728
TH/16 Lít           910,008
TN401 Dung Môi – Sơn Jones Zinc-s Lon/1 Lít            61,020
Lon/5 Lít           305,208
TH/16 Lít           930,096
SƠN EPOXY GỐC DẦU DÙNG CHO SÀN HỆ LĂN                     –
JONES ECO FLOOR Sơn Lót Epoxy Gốc Dầu
Trắng (00), Xám (156)
Bộ/3 Kg           378,950
Bộ/4 Kg           506,880
Bộ/20 Kg        2,370,060
JONA ECO FLOOR Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu
2039
Bộ/3 Kg           798,050
Bộ/4 Kg        1,064,360
Bộ/20 Kg        4,977,180
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu
2038, 2080, 2081, 2086, 2087.
Bộ/3 Kg           726,330
Bộ/4 Kg           968,550
Bộ/20 Kg        4,444,368
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu
màu 2016
Bộ/3 Kg           475,530
Bộ/4 Kg           634,260
Bộ/20 Kg        2,964,060
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu
màu 2040, 2041 và mã màu còn lại trong bảng màu
Bộ/3 Kg           431,640
Bộ/4 Kg           575,740
Bộ/20 Kg        2,690,388
SƠN EPOXY CHO SÀN HỆ SAN PHẲNG                     –
JONA LEVEL Sơn Epoxy tự săn phẳng
tất cả các màu trong bảng màu công nghiệp
Bộ/8kg        1,271,380
Bộ/24kg        3,241,944
JONES CONC Sơn lót cho sơn Epoxy tự săn phẳng
(màu trong suốt)
Bộ/4 Kg           887,260
Bộ/20KG        3,772,008
JONES SEALER Sơn lót chịu ẩm cho sơn Epoxy tự săn phẳng
(màu trong suốt)
Bộ/5 Kg        1,151,370
Bộ/10KG        2,153,844
JONES MORTAR Vữa đệm cho sơn Epoxy tự săn phẳng 14.2kg           978,912
JONES MORTAR P 28.4kg        1,958,580
EPOXY GỐC NƯỚC DÀNH CHO TƯỜNG, SÀN (TRONG NHÀ)                     –
JONES WEPO Sơn lót Epoxy gốc nước (màu 00) Bộ/4 Kg           501,820
Bộ/20KG        2,347,812
JONA WEPO Sơn phủ Epoxy gốc nước
màu 2019, 2020, 2021, 2026, 2027, 2032, 2034, 2035, 2037, 2039, 2040, 2080, 2083, 2084, 2089, 2090
Bộ/6.5 Kg           988,240
Bộ/19.5KG        2,773,008
JONA WEPO Sơn phủ Epoxy gốc nước
màu 2012, 2014,2015,2017,2036,2085
Bộ/6.5 Kg        1,037,960
Bộ/19.5KG        2,911,572
JONA WEPO Sơn phủ Epoxy gốc nước
màu 2016,2038,2086, 2088
Bộ/6.5 Kg        1,219,460
Bộ/19.5KG        3,420,036
JONA WEPO Sơn phủ Epoxy gốc nước
màu 2087
Bộ/6.5 Kg        1,334,300
Bộ/19.5KG        3,743,280
JONA WEPO Sơn phủ Epoxy gốc nước
màu 2081
Bộ/6.5 Kg        1,491,490
Bộ/19.5KG        4,183,488
JONA WEPO Sơn phủ Epoxy gốc nước
màu 2082
Bộ/6.5 Kg        1,919,500
Bộ/19.5KG        5,385,096
JOTON WEPO Mastic Epoxy gốc nước (màu xám trắng) BỘ/20KG        1,031,292
SƠN METALLIC DÙNG CHO SÀN                     –
JONA EPO METALLIC Sơn epoxy tự săn phẳng màu ánh kim
J001, J010, J011, J012, J014, J016, J017, J018.
Bộ/1kg           392,810
Bộ/2.8kg        1,100,220
Bộ/21kg        7,714,872
Sơn Phủ Metallic: JONA EPO METALLIC
màu còn lại trong bảng màu Metallic
Bộ/1kg           399,410
Bộ/2.8kg        1,117,710
Bộ/21kg        7,694,646
JONA EPO CLEAR Sơn Phủ Epoxy tự săn phẳng trong suốt Bộ/1kg           382,580
Bộ/3kg        1,148,510
Bộ/21kg        7,376,116
SƠN NGÓI                     –
JOTILEX SƠN NGÓI
màu đỏ tươi: DL01, Socola: DL02, xanh rêu: DL03, đỏ đô: DL04, đen: DL05, xanh đen: DL06
4KG           724,240
20KG        3,231,900
JOTILEX PRIMER CT SƠN LÓT NGÓI
màu trong suốt
4KG           241,450
20KG           969,624
JOTON ROFIL SƠN NGÓI
màu đỏ đô: RF01, đỏ: RF02, xanh lá: RF03, xanh rêu: RF04, đen: RF05, xanh dương: RF06, xám: RF07, nâu: RF08
4KG           425,040
18KG        1,690,632
JOTON ROFIL PRIMER SƠN LÓT NGÓI
màu trắng sữa
4KG           193,820
18KG           762,048
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG                     –
JOWAY PLUS Sơn kẻ vạch phản quang trắng và đen
(5kg sơn phủ và 5kg sơn clear phản quang)
Bộ/10 Kg        1,337,930
Sơn kẻ vạch phản quang đỏ và vàng
(5kg sơn phủ và 5kg sơn clear phản quang)
Bộ/10 Kg        1,476,860
JOWAY PLUS Sơn kẻ vạch phản quang trắng và đen
(5kg sơn phủ và 5kg sơn clear phản quang)
Bộ/15 Kg        1,936,990
Sơn kẻ vạch phản quang đỏ và vàng
(5kg sơn phủ và 5kg sơn clear phản quang)
Bộ/15 Kg        2,215,730
JOWAY CLEAR Sơn clear phản quang màu trong suốt Lon/5 Kg           775,390
JOWAY Sơn kẻ vạch đường, sơn lạnh
Đen (602), Trắng (00)
Lon/5 Kg           562,540
 Th/25 Kg        2,629,368
Sơn kẻ vạch đường, sơn lạnh
Đỏ (K314), Vàng (153)
Lon/5 Kg           694,210
 Th/25 Kg        3,244,860
TN400 Dung Môi – Sơn JOWAY Lon/1 Lít            65,340
Lon/5 Lít           327,456
TH/16 Lít           998,352
JOWAY
GLASS BEAD
Hạt phản quang Bao/25 Kg           534,710
SƠN GIAO THÔNG NHIỆT DẺO                     –
JOLINE PRIMER Sơn giao thông lót màu trong suốt Lon/4 Kg           338,690
Th/16 Kg        1,267,596
JOLINE Sơn giao thông trắng 20% hạt phản quang Bao/25 Kg           600,600
Sơn giao thông vàng 20% hạt phản quang Bao/25 Kg           626,120

Vậy là các bạn vừa được tham khảo bảng giá sơn Joton cùng nhiều thông tin liên quan khác về sơn Joton. Hi vọng, sau khi chia sẻ cùng bài viết, bạn đã có thêm nhiều thông tin hữu ích về dòng sơn này. Bảng giá sơn của nhiều dòng sơn khác cũng đã được chúng tôi giới thiệu tại đường link này. Bạn tìm hiểu thêm nhé !

Tags: