Tổng hợp bảng giá sơn [với đầy đủ chủng loại] MỚI NHẤT 2021

Tổng hợp bảng giá sơn [với đầy đủ chủng loại] MỚI NHẤT 2021

Trong thi công, thiết kế xây dựng thì việc sơn và lựa chọn màu sơn chiếm một vị trí rất quan trọng. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều hãng sơn với nhiều mẫu mã, giá cả khác nhau. Sau đây Holcim.com.vn sẽ tổng hợp bảng giá sơn với đầy đủ các hàng sơn chính hãng, nổi tiếng trên thị trường. Bạn tham khảo nhé !

I. BẢNG GIÁ SƠN MỚI NHẤT HIỆN NAY

1. Bảng giá sơn Dulux 2021

Dulux là thương hiệu sơn cao cấp của tập đoàn AkzoNobel đến từ Hà Lan và đang có sự phát triển mạnh mẽ về mặt chất lượng cũng như số lượng đại lý tại thị trường Việt Nam. Hệ thống hàng ngàn đại lý sơn Dulux từ cấp 1 đến cấp 2 với mật độ ngày càng dày đặc tại các tỉnh thành giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận với thương hiệu sơn này.

Tuy nhiên, đi cùng với chất lượng thì mức giá bán là điều mà khách hàng quan tâm nhất, do đó chúng tôi xin cập nhật bảng giá bán lẻ sơn Dulux 2021 nhằm giúp khách hàng có cơ sở so sánh trước khi quyết định mua sơn Dulux.

1.1. Giá sơn ngoại thất Dulux

Tên sản phẩm Màu/Sơn nền Bao bì Giá chưa chiết khấu (VNĐ)
Sơn ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathershield Powerflexx bề mặt mờ GJ8 Màu trắng 1L 445.500
5L 2.018.500
Màu pha 1L 490.500
5L 2.220.500
Sơn ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathershield Powerflexx bề mặt bóng GJ8B Màu trắng 1L 445.500
5L 2.018.500
Màu pha 1L 490.500
5L 2.220.500
Sơn ngoại thất cao cấp Dulux Weathershield Powerflexx bề mặt mờ BJ8 Màu trắng 1L 394.000
5L 1.787.500
15L 5.095.000
Màu pha 1L 433.500
5L 1.966.500
15L 5.604.500
Sơn ngoại thất cao cấp Dulux Weathershield Powerflexx bề mặt bóng BJ9 Màu trắng 1L 394.000
5L 1.787.500
15L 5.095.000
Màu pha 1L 433.500
5L 1.966.500
15L 5.604.500
Sơn ngoại thất Dulux Inspite bề mặt mờ Z98 Màu trắng 5L 1.014.000
18L 3.474.500
Màu pha 5L 1.115.500
18L 3.822.000
Sơn ngoại thất Dulux Inspite bề mặt bóng 79AB Màu trắng 5L 1.064.000
18L 3.648.000
Màu pha 5L 1.171.500
18L 4.013.000

1.2. Giá sơn nội thất Dulux

Tên sản phẩm Màu/Sơn nền Bao bì Giá chưa chiết khấu (VNĐ)
Sơn nội thất siêu cao cấp Dulux Ambiance 5 In 1 Superflexx siêu bóng Z611B Màu trắng 5L 1.613.000
Màu pha 1L 371.000
5L 1.774.500
Sơn nội thất siêu cao cấp Dulux Ambiance 5 In 1 Superflexx bóng mờ Z611 Màu trắng 1L 1.531.500
Màu pha 1L 352.500
5L 1.685.000
Sơn nội thất siêu cao cấp Dulux Ambiance 5 In 1 Diamond Glow siêu bóng 66AB Màu trắng 5L 1.495.000
15L 4.260.000
Màu pha 1L 344.000
5L 1.645.000
15L 4.686.000
Sơn nội thất siêu cao cấp Dulux Ambiance 5 In 1 Pearl Glow bóng mờ 66A Màu trắng 5L 1.440.000
15L 4.080.000
Màu pha 1L 331.000
5L 1.582.000
15L 4.500.000
Sơn nội thất cao cấp Dulux EasyClean chống bám bẩn bề mặt bóng Z966B Màu trắng 5L 907.500
15L 2.586.000
Màu pha 1L 209.000
5L 998.500
15L 2.845.000
Sơn nội thất cao cấp Dulux EasyClean chống bám bẩn bề mặt mờ Z966 Màu trắng 5L 863.000
15L 2.460.000
Màu pha 1L 198.500
5L 949.500
15L 2.705.000
Sơn nội thất cao cấp Dulux EasyClean lau chùi vượt bậc bề mặt bóng 74AB Màu trắng 5L 860.000
Màu pha 5L 946.000
Sơn nội thất cao cấp Dulux EasyClean lau chùi vượt bậc bề mặt mờ 74A Màu trắng 5L 819.000
Màu pha 5L 901.000
Sơn nội thất cao cấp Dulux EasyClean lau chùi hiệu quả bề mặt bóng A991B Màu trắng 5L 820.000
18L 2.740.000
Màu pha 1L 189.000
5L 902.000
18l 3.014.000
Sơn nội thất cao cấp Dulux EasyClean lau chùi hiệu quả bề mặt mờ A991 Màu trắng 5L 778.000
18L 2.613.000
Màu pha 1L 179.000
5L 856.000
18L 2.875.000
Sơn nội thất Dulux Inspire bề mặt bóng 39AB Màu trắng 5L 593.000
18L 2.010.000
Màu pha 5L 652.500
18L 2.212.000
Sơn nội thất Dulux Inspire bề mặt mờ 39A Màu trắng 5L 564.500
18L 1.914.500
Màu pha 5L 621.000
18L 2.106.000

*** Lưu ý: Bảng giá sơn nội thất Dulux đã có VAT nhưng chưa bao gồm mức chiết khấu.

2. Bảng giá sơn Jotun 2021

Chỉ mới xuất hiện tại thị trường Việt Nam đầu thế kỷ 21 tuy nhiên với những ưu điểm vượt trội của mình, Jotun đã nhanh chóng chiếm lĩnh được thị phần rất lớn, trở thành một trong những hãng sơn dẫn đầu tại thị trường Việt Nam. 

Với hệ thống các phòng thí nghiệm và chuyên gia nghiên cứu từ khắp mọi nơi trên thế giới, Jotun luôn cho ra mắt những sản phẩm cũng như ý tưởng nổi bật, mang lại màu sắc tươi mới, bền đẹp cho những sản phẩm của mình

3. Bảng giá sơn Kova 2021

Sơn Kova có 2 loại chính: Đơn nội thất và sơn ngoại thất. Mỗi sản phẩm sơn Kova đều cho màng sơn siêu chất lượng có độ bám dính cao hiệu quả, mịn màng và chịu độ chùi rửa cao. 

  • Bảng giá sơn nội thất Kova
Tên sản phẩm                                                        ĐVT                                       Giá Bán Lẻ (VNĐ)                                    
Sơn lót Kova chống kiềm nội thất K - 109 T/5 375,000
Sơn lót Kova chống kiềm nội thất K - 109 T/25 1,779,000
Sơn Kova VISTA trong nhà Trắng T/5 251,000
Sơn Kova VISTA trong nhà -Trắng T/25 1,170,000
Sơn Kova FIXUP trong nhà -Trắng T/5 313,000
Sơn Kova FIXUP trong nhà -Trắng T/25 1,473,000
Sơn Kova K - 203 nội thất - Trắng T/5 311,000
Sơn Kova K - 203 nội thất - Trắng T/25 1,459,000
Sơn Kova K - 260 - Trắng T/5 431,000
Sơn Kova K - 260 - Trắng T/25 2,080,000
Sơn Kova K - 5500 - Trắng T/4 663,000
Sơn Kova K - 5500 - Trắng T/20 3,193,000
Sơn Kova K - 871 - Bóng cao cấp - Trắng T/4 731,000
Sơn Kova K - 871 - Bóng cao cấp- Trắng T/20 3,551,000
  • Bảng giá sơn ngoại thất Kova 
Tên sản phẩm                                                        ĐVT                      Giá Bán Lẻ (VNĐ)
Sơn Kova K - 265 ngoài trời - Trắng T/5            500,000
Sơn Kova K - 265 ngoài trời - Trắng T/25         2,391,000
Sơn Kova K - 261 ngoại thất - Trắng T/5           571,000
Sơn Kova K - 261 ngoại thất - Trắng T/25         2,726,000
Sơn Kova K - 5501 - Bán bóng - Trắng T/4 712,000
Sơn Kova K - 5501 - Bán bóng - Trắng T/20 3,446,000
Sơn Kova chống thấm CT - 04 - Bóng - Trắng Siêu Cao Cấp T/4 946,000
Sơn Kova chống thấm CT - 04 - Bóng - Trắng Siêu Cao Cấp T/20 4,597,000

4. Bảng giá sơn Nippon 2021

Hãng sơn Nippon đang là một trong những nhà tiên phong đột phá về công nghệ mới…điều đó được chứng minh sau 100 năm phát triển của thương hiệu sơn đến từ những bộ áo truyền thống Kimono, đã có mặt trên 15 Quốc gia và hầu hết khắp châu lục trên Thế giới.

SẢN PHẨM

BAO BÌ GIÁ BÁN

Giá Bột Trét Tường Nippon

Bột trét tường Nippon Weathergard Skimcoat Bao 40Kg 235,000
Bột trét tường Nippon Skimcoat nội thất Bao 40Kg 195,000

Giá Sơn Lót Nippon Chống Kiềm

Sơn lót nippon nội thất oudour Less Sealer Lon/5L 290,000
Sơn lót nippon nội thất oudour Less Sealer Thùng/18L 1,000,000
Sơn lót nippon ngoại thất Weathergard Sealer Lon/5L 420,000
Sơn lót nippon ngoại thất Weathergard Sealer Thùng/18L 1,350,000

Giá Sơn Nippon Nội Thất

Sơn Nippon Odour Less Siêu Bóng  Lon/1L 160,000
Sơn Nippon Odour Less Siêu Bóng Lon/5L 700,000
Sơn Nippon Odour Less Siêu Bóng  Thùng/18L 2,180,000
Sơn Nippon Odour Less bóng Lon/1L 120,000
Sơn Nippon Odour Less bóng Lon/5L 620,000
Sơn Nippon Odour Less bóng Thùng/18L 1,900,000
Sơn Nippon Odour Less chùi rửa vượt trội Lon/1L 75,000
Sơn Nippon Odour Less chùi rửa vượt trội Lon/5L 340,000
Sơn Nippon Odour Less chùi rửa vượt trội Thùng/18L 1,150,000
Sơn Nippon Matex nội thất Thùng/4k8 180,000
Sơn Nippon Matex nội thất Thùng/18L 740,000
Sơn Nippon Vatex nội thất Lon/4K8 130,000
Sơn Nippon Vatex nội thất Thùng/17L 480,000

Giá Sơn Nippon Ngoại Thất

Sơn chống thấm Nippon màu Wp 100 / WP 200 Lon/1L 85,000
Sơn chống thấm Nippon màu Wp 100 / WP 200 Lon/5L 395,000
Sơn chống thấm Nippon màu Wp 100 / WP 200 Thùng/18L 1,370,000
Sơn Nippon Weathergard Siêu Bóng Siêu cao cấp Lon/1L 180,000
Sơn Nippon Weathergard Siêu Bóng Siêu cao cấp Lon/5L 850,000
Sơn Nippon Weathergard Siêu Bóng Siêu cao cấp Thùng/18L 2,780,000
Sơn Nippon Weathergard Plus + Lon/1L 155,000
Sơn Nippon Weathergard Plus + Lon/5L 750,000
Sơn Nippon Weathergard Plus + Thùng/18L 2,450,000
Sơn Nippon Supergard ngoại thất Lon/5L 430,000
Sơn Nippon Supergard ngoại thất Thùng/18L 1,450,000
Sơn Nippon Super Matex ngoài trời Lon/5L 315,000
Sơn Nippon Super Matex ngoài trời Thùng/18L 970,000

CHÚ Ý: Đơn giá trên đả bao gồm phí VAT

5. Bảng giá sơn Epoxy 2021
Với khả năng chịu mài mòn lớn, độ cứng cao và có khả năng chống bụi bẩn, kháng khuẩn, làm sạch nhanh, hiệu quả. Sơn Epoxy ngày càng được nhiều người ưa chuộng và yêu thích hơn cả. Tuy nhiên giá sơn lại phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.

Chi tiết các sản phẩm khác của sơn epoxy APT như bảng dưới đây:

Bảng báo giá sơn epoxy apt

  • 6. Bảng giá sơn Mykolor 2021
  • Bảng giá sơn Mykolor áp đã thay đổi từ ngày 15 tháng 6 năm 2021cho đến khi có thông báo mới 
  •        

LOAI SẢN PHẨM

TÊN SP

ĐẶC TÍNH SP

QUY CÁCH

GIÁ BÁN

BỘT TRÉT MYKOLOR

 

 

BỘT TRÉT MYKOLOR

 

 

BỘT TRÉT MYKOLOR

MYKOLOR PUTTY INT

Bột Trét Mykolor nội thất :Trắng, dẻo, mịn, độ phủ 1,3 m2/kg/Lớp

BAO-40KG

341.000

MYKOLOR PUTTY INT & EXT

Bột trét mykolor nội & ngoại thất:Trắng, dẻo, mịn, độ phủ 1,3 m2/kg/Lớp

BAO-40KG

462.000

MYKOLOR PUTTY FOR EXT

Bột trét Mykolor ngoại thất cao cấp chuyên dụng Trắng,dẻo,mịn,độ phủ cao 1,3 m2/kg/lớp

BAO-40KG

534.000

MYKOLOR TUOCH HI-FILLER-EXT

Bột trét Mykolor ngoại thất loại đặc biệt Trắng,dẻo,mịn,độ phủ cao 1,3 m2/kg/lớp

Thùng 20kg

495.000

SƠN LÓT

MYKOLOR

GỐC NƯỚC

 

MYKOLOR

ALKALI SEAL FOR INT

Sơn Mykolor lót  kháng kiềm trong nhà: Kháng kiềm, tăng độ kết dính giúp ổn định màu sơn. Độ phủ 11 m2/lít/lớp

LON - 5 Kg

770.000

THÙNG-18L

2.867.000

MYKOLOR ALKALI SEAL

Sơn Mykolor lót ngoài trời: Kháng kiềm,độ kết dính giúp ổn định màu sơn . Độ phủ 12 m2/lít/lớp

LON - 5 Kg

1.151.000

THÙNG-18L

4.010.000

SƠN LÓT

MYKOLOR

NANO

MYKOLOR NANO SEAL

Sơn lót Mykolor loại đặc biệt trong và ngoài nhà: Chống thấm ngược, kháng kiềm, chống rêu mốc. Độ phủ 12 m2/lít/ lớp.

LON - 5 Kg

1.188.000

THÙNG-18L

4.092.000

MYKOLOR DELUXE PRIMER

Sơn lót nội và ngoại thất cao cấp:
 Kháng kiềm, kháng muối, chống thấm ngược. 10 - 12 m2/lít/lớp LON - 5 Kg 1.188.000
THÙNG-18L 4.180.000

SƠN MYKOLOR PHỦ LĂNG TRẦN

MYKOLOR CEILING FINISH

( Mykolor trắng lăn trần )

Sơn Mykolor  trắng chuyên biệt lăn trần: Độ phủ 10m2/lớp/lít.

LON - 5 Kg

561.000

THÙNG-18L

1.771.000

Sơn MYKOLOR nana Siêu trắng sáng lăn trần nhà CEILING nana  Lăn Trần nội thất siêu trắng sáng chống bám bẩn, chống ố vàng LON - 5 Kg 748.000
THÙNG-18L 2.690.000

CHỐNG

THẤM PHA

XI MĂNG

MYKOLOR

MYKOLOR WATER SEAL ( Sơn Mykolor Chống Thấm Cao Cấp )

Sơn Mykolor: Chống thấm pha xi măng cao cấp dùng chống thấm sàn, tường đứng,hồ bơi….Độ phủ 10 m2/lít/lớp.

LON - 5 Kg

897.000

THÙNG-17L

3.245.000

CHỐNG

THẤM PHA

MÀU 

MYKOLOR

MYKOLOR WATER SEAL T1000 ( Sơn Mykolor Chống Thấm Cao Cấp Pha màu tự chọn ) Sơn chống thấm cao cấp pha màu: dùng chống thấm tường đứng. Độ phủ 10 m2/lít/lớp LON - 5 Kg 790.000
THÙNG-18L  3.991.000

SƠN MYKOLOR PHỦ

TRONG NHÀ

 

SƠN MYKOLOR PHỦ

TRONG NHÀ

 

 

SƠN MYKOLOR PHỦ

TRONG NHÀ


 

MYKOLOR ILKA FINICH  ( Sơn Mykolor Nội Thất Cao Cấp )

 

Sơn Mykolor Nội Thất :Láng mờ, mốc,bảo vệ 4 năm,Độ phủ 10 m2/lít/lớp.

LON - 5 Kg

660.000

THÙNG-18L

1.927.000

MYKOLOR

CLASSIC FINISH

( Mykolor Nội Thất Hoàn Hảo)

Sơn Mykolor nội thất Láng mờ cao cấp, màng sơn mịn ,bảo vệ 4 năm.Độ phủ 10 m2/lit/lớp.

LON - 1 Kg

193.000

LON - 5 Kg

813.000

THÙNG-18L

2.799.000

MYKOLOR CLEANKOT ( Sơn Mykolor Nội Thất Dễ Lau Chùi )

Sơn Mykolor nội thất dễ lau chùi màu tự chọn : Chống rêu mốc,dễ lau chùi bảo vệ 5 năm. Độ Phủ 11m2/lit/lớp.

LON - 5 Kg

889.000

Thùng 18L

3.060.000

MYKOLOR

SEMIGLOSS FINISH FOR INT ( Sơn Mykolor Nội Thất Siêu Bóng )

Sơn Mykolor nội thất  chống thấm, chùi rửa tối đa, bảo vệ 6 năm . Độ phủ 11 m2/lít/lớp.  (Màu tự chọn )

Lon 5kg

1.040.000

Thùng 18 lít

4.130.000

Sơn MYKOLOR Speed Coat 2 in 1 MATT for int:

Nội thất láng mờ cao  cấp đa năng 2 trong 

 1: Tính năng vượt trội là lót và phủ, thi công nhanh gấp 2 – 3 lần. Độ che phủ cao, bề mặt tường cực đẹp Thùng 18 lít 5.206.000
Lon 5kg 1.403.000

Sơn MYKOLOR Speed Coat 2 in 1 SATIN For int:

Nội thất láng Bóng cao cấp đa năng 2 trong 1.
  Tính năng vượt trội là lót và phủ, thi công nhanh gấp 2 – 3 lần. Bề mặt loáng bóng, chùi rửa tốt. Thùng 18 lít 5.786.000
Lon 5kg 1.562.000

 

SƠN MYKOLOR PHỦ NGOÀI TRỜI

 

 

SƠN MYKOLOR PHỦ NGOÀI TRỜI

 

 

SƠN MYKOLOR PHỦ NGOÀI TRỜI

MYKOLOR

SEMIGLOSS FINISH   ( Mykolor ngoại thất SIÊU BÓNG)

Sơn Mykolor ngoại thất cao cấp siêu bóng: tạo màng,chùi rửa tốt, chống rêu mốc. Bảo vệ 5 năm. Độ phủ 12m2/lít/lớ ( màu tự chọn)

LON - 5 Kg

1.596.000

THÙNG-18L

5.872.000

MYKOLOR

SHINY - NEW  (Mykolor  ngoại thất BÓNG MỜ)

Sơn Mykolor ngoại thất màu tự chọn: Láng mờ, dễ lau chùi chống rêu mốc bảo vệ 4 năm. Độ phủ 11-13m2/lít/lớp.

LON - 5 Kg

1.293.000

THÙNG-18L

4.439.000

MYKOLOR SPECIAL ULTRA FINISH  (Mykolor Siêu hạng)

Sơn Mykolor ngoại thất siêu hạng màu tự chọn : Siêu bóng, chống bám bẩn, tự chùi rửa, sơn Mykolor tạo màng, bảo vệ 6 năm. Độ phủ 14m2/lít/lớp.

LON - 5 Kg

2.294.000

LON - 1 Kg 517.000
  • Trên đây, Holcim.com.vn đã cập nhật chi tiết bảng giá sơn nội thất cũng như sơn ngoại thất chính hãng trên thi trường hiện nay. Hi vọng, bài viết đã cung cấp cho bạn thêm nhiều thông tin hữu ích về giá cả các loại vật liệu xây dựng hiện nay. Bảng giá gạch xây dựng cũng đã được chúng tôi cập nhật rất chi tiết. Bạn tìm hiểu thêm nhé !
Tags: