Bảng báo giá thép hộp đen mới nhất hôm nay [Đầy Dủ Các Loại]

Bảng báo giá thép hộp đen mới nhất hôm nay [Đầy Dủ Các Loại]

Thép hộp đen là gì? Thép hộp đen có mấy loại ? Hiện nay có những thương hiệu thép hộp đen nào nổi tiếng ? Và bảng báo giá thép hộp đen ra sao ? Có biến động gì so với thời gian qua không? Những thắc mắc này sẽ được Holcim.com.vn giải đáp qua bài viết sau đây. Bạn tìm hiểu nhé !

I. TÌM HIỂU VỀ THÉP HỘP ĐEN

1. Thép hộp đen là gì ?

Thép hộp đen là loại thép có hình hộp vuông và chữ nhật, được sản xuất từ thép tấm cán nóng qua từng công đoạn: tẩy rỉ, ủ mền, cắt băng, cán định hình, thành phẩm.

Sản phẩm thép hộp đen đều được sản xuất với kết cấu trong rỗng, chất liệu thép chắc chắn với bề mặt màu đen, sản phẩm thường có độ dày từ 0,5 đến 5 mm. 

2. Thép hộp đen có mấy loại ?

Hiện nay, thép hộp đen có 3 loại chính sau đây:

a. Thép hộp đen ống chữ nhật

Thép hộp đen ống chữ nhật: được sản xuất với kích thước chiều dài dài hơn so với chiều rộng.

  • Kích thước tối thiểu của sản phẩm thép ống hộp chữ nhật là 10x30mm và tối đa nhất là 60x120mm.
  • Độ dày li tương ứng từ nhỏ nhất đến dày nhất là 0.7mm đến 4.0mm.
  • Ứng dụng của loại thép này đó là được sử dụng để làm đồ gia dụng, làm khung sườn xe tải, ứng dụng trong các công trình xây dựng.

b. Thép hộp đen ống vuông

Thép hộp đen ống vuông là loại thép ống đen đầu tiên thường được nhắc nhất bởi ứng dụng của nó khá rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Sản phẩm được sản xuất với kích thước chiều dài và chiều rộng bằng nhau.

  • Kích thước thấp nhất của sản phẩm thép hộp vuông là 12mm và tối đa là 90mm.
  • Độ dày li từ thấp nhất đến dày nhất của thép vuông là 0.7mm đến 4.0mm.
  • Ứng dụng của ống hộp vuông là làm khung mái nhà ở, đóng cốt pha, làm khung nhà tiền chế, sử dụng làm khung sườn xe tải…

c. Thép hộp đen ống tròn

Thép hộp đen ống tròn: được sản xuất theo mặt cắt đường tròn.

  • Đường kính thấp nhất của sản phẩm là 12.7mm và đường kính lớn nhất là 219.1.
  • Thép ống tròn có độ dày li trung bình là từ 0.7 đến 6.35.
  • Ứng dụng của thép hộp đen ống tròn đươc sử dụng để làm khung các hệ thống nhà xưởng, thiết bị, động cơ, khung xe…

II. BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN MỚI NHẤT ĐẦY ĐỦ CÁC LOẠI

1. Báo giá thép hộp đen vuông

Sản phẩm thép hộp Độ dày Trọng lượng Số lượng Đơn giá
(mm) (m) (Kg/m) (Cây/bó) (VNĐ/m)
Hộp vuông 10×10 0,7 – 1,2 0,2 – 0,32 196 14400
Hộp vuông 12×12 0,7 – 1,4 0,25 – 0,45 196 14400
Hộp vuông 14×14 0,7 – 1,5 0,29 – 0,57 196 14400
Hộp vuông 16×16 0,7 – 1,5 0,33 – 0,67 144 14400
Hộp vuông 20×20 0,7 – 2,5 0,42 – 1,33 120 14400
Hộp vuông 25×25 0,7 – 2,8 0,53 – 1,90 120 14400
Hộp vuông 30×30 0,8 – 3,0 0,73 – 2,48 80 14400
Hộp vuông 40×40 0,9 – 3,5 1,1 – 3,93 42 14400
Hộp vuông 50×50 1,5 – 4,0 2,27 – 5,67 30 14400
Hộp vuông 60×60 1,5 – 4,0 2,74 – 6,93 20 14400
Hộp vuông 75×75 1,5 – 4,0 3,45 – 8,81 16 14400
Hộp vuông 90×90 1,5 – 4,0 4,15 – 10,69 16 14400
Hộp vuông 100×100 2,0 – 4,0 6,13 – 11,95 16 14400

2. Báo giá thép hộp đen hình chữ nhật

Sản phẩm thép hộp Độ dày Trọng lượng Số lượng Đơn giá
(mm) (m) (Kg/m) (Cây/bó) (VNĐ/m)
Hộp chữ nhật 10×20 0,7 – 1,2 0,31 – 0,51 150 14400
Hộp chữ nhật 10×30 0,7 – 1,4 0,42 – 0,80 120 14400
Hộp chữ nhật 12×32 0,7 – 2,0 0,46 – 1,23 120 14400
Hộp chữ nhật 13×26 0,7 – 1,5 0,41 – 1,83 196 14400
Hộp chữ nhật 14×24 0,7 – 2,0 0,4 – 1,04 150 14400
Hộp chữ nhật 15×35 0,7 – 2,0 0,53 – 1,42 120 14400
Hộp chữ nhật 20×25 0,7 – 2,5 0,48 – 1,53 120 14400
Hộp chữ nhật 20×30 0,7 – 2,5 0,53 – 1,72 100 14400
Hộp chữ nhật 20×40 0,7 – 3,0 0,64 – 2,48 70 14400
Hộp chữ nhật 25×50 0,9 – 3,0 1,03 – 3,19 48 14400
Hộp chữ nhật 30×60 1,0 -3,5 1,37 – 4,48 40 14400
Hộp chữ nhật 40×80 1,2 – 4,0 2,21 – 6,93 24 14400
Hộp chữ nhật 40×100 1,5 – 4,0 3,0 – 8,18 24 14400
Hộp chữ nhật 50×100 1,5 – 4,0 3,45 – 8,81 20 14400
Hộp chữ nhật 60×120 1,5 – 4,0 4,15 – 10,69 15 14400

3. Bảng giá thép ống đen ( thép ống đen ) các loại

Tên sản phẩm x độ dày mm Độ dài m / cây Giá thép ống đen / cây
Ống đen D12.7 x 1.0 6 24,500
Ống đen D12.7 x 1.1 6 28,092
Ống đen D12.7 x 1.2 6 30,322
Ống đen D15.9 x 1.0 6 32,700
Ống đen D15.9 x 1.1 6 35,821
Ống đen D15.9 x 1.2 6 38,794
Ống đen D15.9 x 1.4 6 44,591
Ống đen D15.9 x 1.5 6 45,527
Ống đen D15.9 x 1.8 6 53,495
Ống đen D21.2 x 1.0 6 44,442
Ống đen D21.2 x 1.1 6 48,604
Ống đen D21.2 x 1.2 6 52,766
Ống đen D21.2 x 1.4 6 60,941
Ống đen D21.2 x 1.5 6 62,173
Ống đen D21.2 x 1.8 6 73,555
Ống đen D21.2 x 2.0 6 78,229
Ống đen D21.2 x 2.3 6 88,559
Ống đen D21.2 x 2.5 6 95,307
Ống đen D26.65 x 1.0 6 56,482
Ống đen D26.65 x 1.1 6 61,833
Ống đen D26.65 x 1.2 6 67,184
Ống đen D26.65 x 1.4 6 77,737
Ống đen D26.65 x 1.5 6 79,388
Ống đen D26.65 x 1.8 6 94,185
Ống đen D26.65 x 2.0 6 100,403
Ống đen D26.65 x 2.3 6 114,176
Ống đen D26.65 x 2.5 6 122,990
Ống đen D33.5 x 1.0 6 71,494
Ống đen D33.5 x 1.1 6 78,331
Ống đen D33.5 x 1.2 6 85,317
Ống đen D33.5 x 1.4 6 98,843
Ống đen D33.5 x 1.5 6 101,014
Ống đen D33.5 x 1.8 6 120,078
Ống đen D33.5 x 2.0 6 128,362
Ống đen D33.5 x 2.3 6 146,266
Ống đen D33.5 x 2.5 6 157,973
Ống đen D33.5 x 2.8 6 175,189
Ống đen D33.5 x 3.0 6 186,483
Ống đen D33.5 x 3.2 6 197,639
Ống đen D38.1 x 1.0 6 84,097
Ống đen D38.1 x 1.1 6 92,215
Ống đen D38.1 x 1.2 6 100,334
Ống đen D38.1 x 1.4 6 116,418
Ống đen D38.1 x 1.5 6 119,216
Ống đen D38.1 x 1.8 6 141,973
Ống đen D38.1 x 2.0 6 151,947
Ống đen D38.1 x 2.3 6 173,288
Ống đen D38.1 x 2.5 6 187,373
Ống đen D38.1 x 2.8 6 208,145
Ống đen D38.1 x 3.0 6 221,661
Ống đen D38.1 x 3.2 6 235,177
Ống đen D42.2 x 1.1 6 102,479
Ống đen D42.2 x 1.2 6 111,516
Ống đen D42.2 x 1.4 6 129,439
Ống đen D42.2 x 1.5 6 132,577
Ống đen D42.2 x 1.8 6 157,976
Ống đen D42.2 x 2.0 6 169,305
Ống đen D42.2 x 2.3 6 193,206
Ống đen D42.2 x 2.5 6 208,999
Ống đen D42.2 x 2.8 6 220,320
Ống đen D42.2 x 3.0 6 234,900
Ống đen D42.2 x 3.2 6 249,345
Ống đen D48.1 x 1.2 6 121,542
Ống đen D48.1 x 1.4 6 141,094
Ống đen D48.1 x 1.5 6 144,299
Ống đen D48.1 x 1.8 6 172,071
Ống đen D48.1 x 2.0 6 184,140
Ống đen D48.1 x 2.3 6 210,465
Ống đen D48.1 x 2.5 6 227,745
Ống đen D48.1 x 2.8 6 253,395
Ống đen D48.1 x 3.0 6 270,270
Ống đen D48.1 x 3.2 6 287,010
Ống đen D59.9 x 1.4 6 176,842
Ống đen D59.9 x 1.5 6 180,863
Ống đen D59.9 x 1.8 6 215,891
Ống đen D59.9 x 2.0 6 231,255
Ống đen D59.9 x 2.3 6 264,600
Ống đen D59.9 x 2.5 6 286,605
Ống đen D59.9 x 2.8 6 319,410
Ống đen D59.9 x 3.0 6 341,010
Ống đen D59.9 x 3.2 6 362,475
Ống đen D75.6 x 1.5 6 229,567
Ống đen D75.6 x 1.8 6 693,028
Ống đen D75.6 x 2.0 6 294,030
Ống đen D75.6 x 2.3 6 336,825
Ống đen D75.6 x 2.5 6 365,040
Ống đen D75.6 x 2.8 6 407,160
Ống đen D75.6 x 3.0 6 435,105
Ống đen D75.6 x 3.2 6 462,780
Ống đen D88.3 x 1.5 6 268,922
Ống đen D88.3 x 1.8 6 321,534
Ống đen D88.3 x 2.0 6 344,790
Ống đen D88.3 x 2.3 6 395,145
Ống đen D88.3 x 2.5 6 428,490
Ống đen D88.3 x 2.8 6 478,170
Ống đen D88.3 x 3.0 6 511,245
Ống đen D88.3 x 3.2 6 544,050
Ống đen D108.0 x 1.8 6 394,800
Ống đen D108.0 x 2.0 6 423,495
Ống đen D108.0 x 2.3 6 485,595
Ống đen D108.0 x 2.5 6 526,905
Ống đen D108.0 x 2.8 6 619,110
Ống đen D108.0 x 3.0 6 629,235
Ống đen D108.0 x 3.2 6 669,870
Ống đen D113.5 x 1.8 6 415,175
Ống đen D113.5 x 2.0 6 445,500
Ống đen D113.5 x 2.3 6 510,840
Ống đen D113.5 x 2.5 6 554,310
Ống đen D113.5 x 2.8 6 619,110
Ống đen D113.5 x 3.0 6 662,175
Ống đen D113.5 x 3.2 6 705,105
Ống đen D126.8 x 1.8 6 449,415
Ống đen D126.8 x 2.0 6 498,555
Ống đen D126.8 x 2.3 6 571,995
Ống đen D126.8 x 2.5 6 620,730
Ống đen D126.8 x 2.8 6 733,995
Ống đen D126.8 x 3.0 6 741,960
Ống đen D126.8 x 3.2 6 790,020
Ống đen D113.5 x 4.0 14 892,610

 Bảng giá thép ống đen cỡ lớn

Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 6 1,122,856
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 6 1,347,260
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 6 1,558,266
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 6 1,822,861
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 6 1,412,978
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 6 1,697,512
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 6 1,965,308
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 6 2,233,985
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 6 2,225,176
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 6 2,397,835
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 6 2,579,302
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 6 2,934,308
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 6 3,871,591
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 6 4,730,296
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 6 5,589,929
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 6 3,335,596
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 6 4,608,817
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 6 6,043,392
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 6 3,828,934
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 5,069,698
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 6 6,298,407
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 6 7,534,534
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 6 8,740,987
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 6 9,953,931
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 6 5,806,923
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 6 7,222,952
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 6 8,645,472
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 6 11,428,381
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 6 8,133,588
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 6 8,133,588
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 6 9,751,774
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 6 11,318,029
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 6 7,281,374
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 6 10,858,075
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 6 14,378,209
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 6 10,049,236
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 6 15,002,591
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 6 19,887,873
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 5,203,590

Bảng giá thép ống đen siêu dày

Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 6 311,401
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 6 325,312
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 6 345,695
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 6 359,468
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 6 375,720
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 6 399,822
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 6 423,511
Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 6 447,910
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 6 455,740
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 6 476,812
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 6 508,076
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 6 538,927
Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 6 570,526
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 6 583,688
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 6 611,096
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 6 652,001
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 6 692,630
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 6 733,594
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 6 760,842
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 6 801,293
Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 6 867,869
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 6 687,259
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 6 719,900
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 6 768,518
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 6 816,860
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 6 865,621
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 6 898,066
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 6 946,523
Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 6 1,026,301
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 6 892,610
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 6 935,581
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 6 979,830
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 6 1,042,200
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 6 1,105,537
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 6 1,147,681
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 6 1,210,485
Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 6 1,314,469
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 6 981,180
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 6 1,028,565
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 6 1,099,305

Vậy là Holcim.com.vn vừa giới thiệu đến người tiêu dùng đặc điểm, ứng dụng của thép hộp đen và bảng báo giá thép hộp đen các loại mói nhất hôm nay. Hi vọng, những thông tin này hữu ích với bạn. Bảng báo giá thép hộp mã kẽm cũng đã được chúng tôi cập nhật. Bạn tìm hiểu thêm nhé !

Tags: