Tìm hiểu tôn lạnh Việt Nhật. Bảng báo giá tôn lạnh Việt Nhật hôm nay
Tôn lạnh Việt Nhật là một trong những thương hiệu tôn chính hãng trên thị trường đã và đang khẳng định được chất lượng trong lòng người tiêu dùng. Để hiểu rõ hơn về dòng sản phẩm này, hãy chia sẻ bài viết sau đây của Holcim.com.vn nhé ! Ở đây chúng tôi đã cập nhật đầy đủ bảng giá tôn lạnh Việt Nhật và nhiều thông tin liên quan khác.
I. GIỚI THIỆU VỀ TÔN LẠNH VIỆT NHẬT
1. Tôn lạnh Việt Nhật là gì ?
Tôn lạnh Việt Nhật là loại tôn được sản xuất từ một loại thép cán mỏng trải qua quá trình mạ hợp kim nhôm kẽm với tỉ lệ 55% nhôm, 43,5% kẽm và 1,5% Silicon.
Tôn lạnh Việt Nhật có độ bền cao, bề mặt đẹp, khả năng chịu lực tốt, mang lại sự mát vẻ cho mọi không gian ngôi nhà.
2. Cấu tạo của tôn lạnh Việt Nhật
Tôn lạnh Việt Nhật gồm có 3 lớp cơ bản: lớp tôn, lớp PU, lớp màng PVC ( cũng có thể là giấy bạc Alufin). Sau đây, chúng ta sẽ đi vào chi tiết từng lớp như thế nào nhé!
– Lớp tôn bề mặt tôn Việt Nhật có chất lượng cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản J3320 và đặc biệt là có khả năng che nắng, che mưa, chống nóng và cách nhiệt tốt. Không thể không phủ nhận loại tôn này khá phù hợp với thời tiết Việt Nam hiện tại.
– Lớp PU là lớp thứ hai có tác dụng giúp cho tôn 3 lớp tăng khả năng cách điện cũng như cách âm và chống ẩm. Tôn 3 lớp Việt Nhật sử dụng loại PU thường thấy trong các công trình xây dựng lớn hiện nay nhờ khả năng cách nhiệt cực kỳ tốt. Đặc biệt chính là khả năng chống nóng và chống ồn.
– Lớp cuối cùng và lớp màng PVC hay Alufin góp phần tăng tính thẩm mỹ cho mái tôn Việt Nhật, mang đến bề mặt mịn màng, mang lại vẻ thanh lịch cho không gian nội thất. Khi sử dụng PVC thì bạn không cần phải sử dụng các vật liệu khác để ốp trần nữa mà nó cũng đã đủ đẹp rồi.
3. Bảng mạ màu tôn Việt Nhật
II. BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH VIỆT NHẬT
Giá tôn lạnh không màu Việt Nhật (9 sóng tròn + 9 sóng vuông + 5 sóng vuông)
Độ dày thực tế | Trọng lượng | Đơn giá (khổ 1,07m) |
(dem) | (Kg/m) | VNĐ |
2 dem 80 | 2.40 | 47.000 |
3 dem | 2.60 | 49.000 |
3 dem 20 | 2.80 | 51.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 52.000 |
3 dem 80 | 3.25 | 54.000 |
4 dem | 3.35 | 58.000 |
4 dem 30 | 3.65 | 60.000 |
4 dem 50 | 4.00 | 64.000 |
4 dem 80 | 4.25 | 70.000 |
5 dem | 4.45 | 73.000 |
6 dem | 5.40 | 90.000 |
Giá tôn lạnh màu Việt Nhật (9 sóng tròn + 9 sóng vuông)
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng(Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn màu Việt Nhật 2 dem 20 | 1.90 | 50.000 |
Tôn màu Việt Nhật 3 dem 00 | 2.45 | 69.000 |
Tôn màu Việt Nhật 3 dem 50 | 2.90 | 70.000 |
Tôn màu Việt Nhật 4 dem 00 | 3.40 | 78.000 |
Tôn màu Việt Nhật 4 dem 20 | 3.50 | 79.000 |
Tôn màu Việt Nhật 4 dem 50 | 3.80 | 86.000 |
Tôn màu Việt Nhật 5 dem 00 | 4.30 | 90.000 |
Chấn máng | 4.000/m | |
Chấn vòm + diềm | 4.000/m | |
Ốp nóc | 1.500/m | |
Tôn nhựa 1 lớp | m | 34.000 |
tôn nhựa 2 lớp | m | 68.000 |
III. ỨNG DỤNG CỦA TÔN LẠNH VIỆT NHẬT
Tôn lạnh Việt Nhật sản xuất ra là nhờ vào dây chuyền công nghệ tân tiến bậc nhất nên sản phẩm có độ bền cao. Ngăn chặn sự rỉ sét, hay ăn mòn trong mọi điều kiện nhiệt độ. Vì tôn có nhiều kiểu dáng & kích thước nên ứng dụng cũng vô cùng rộng rãi.
- Trong hầu hết những lĩnh vực xây dựng dân dụng, xây dựng nhà máy công nghiệp,.. rất thường xuyên tiêu thụ sản phẩm này… Ngoài ra, chúng hoàn toàn có thể làm tấm lợp, bảng hiệu, vách ngăn, nội thất, ván trần, cửa cuốn…
- Uốn dẻo tùy theo đặc tính thi công nên dễ dàng tạo thành những hình thù khác nhau. Do đó có thể được dùng trong trang trí nội thất
- Tôn mạ màu còn được sử dụng để chế tạo các loại ống dẫn nước, thoát nước
- Là nguyên liệu chính để tạo ra các loại vỏ của một số đồ điện tử điện lạnh như: vỏ máy giặt, tủ lạnh hoặc vỏ máy vi tính.
- Nhiều ứng dụng khác như để sản xuất ngoại thất ô tô, viễn thông, cầu đường, tàu hỏa, xe buýt, thùng nhiên liệu.
IV. CÁCH BẢO QUẢN TÔN LẠNH VIỆT NHẬT
Từ khâu sản xuất cho đến vận hành đưa vào sử dụng thì tôn Việt Nhật phải trải qua rất nhiều bước khác nhau, di chuyển, bốc xếp… Do đó để sản phẩm tôn không bị va đập, móp méo, trầy xước thì khách hàng cần có cách bảo quản đúng đắn:
– Trong quá trình vận chuyển, phải luôn chèn cuộn tôn lại sao cho cố định, không lăn trượt, không va đập và không bị ngấm nước. Chúng ta nên sử dụng giá đỡ hoặc vật dụng để chặn làm từ gỗ, không nên chọn vật làm từ đá hay sắt.
– Khi bốc xếp lên hoặc xuống xe thì nên sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để thực hiện. Nếu sử dụng câu móc thì nên tiến hành một cách nhẹ nhàng để tránh va đập.
– Khi tiến hành lưu kho các cuộn tôn chưa sử dụng đến thì phải được đặt trong các nhà kho có mái che để hạn chế những ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài lâu ngày hư tôn. Ngoài ra, bạn cũng không nên kéo tôn trên bề mặt và không để tôn tiếp xúc trực tiếp với nền mà nên cố định nó tại một vị trí.
Vậy là Holcim.com.vn đã giới thiệu đến quý bạn đọc các thông tin về tôn lạnh Việt Nhật và bảng báo giá tôn lạnh Việt Nhật hôm nay. Hi vọng, những thông tin này hữu ích với bạn. Bảng giá tôn lạnh đầy đủ các loại cũng đã được chúng tôi cập nhật. Bạn tìm hiểu thêm nhé !