Xe máy Honda Air Blade 2020 các phiên bản


₫ 40.900.000

Sản phẩm Xe máy Honda Air Blade 2020 các phiên bản đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam


+) Shop Miền Nam sẽ giao nhận xe tại HEAD ở Miền Nam (Shop Miền Bắc sẽ giao nhận xe tại HEAD ở Hà Nội)
+) Khách có thể TỰ DO chọn lựa MÀU SẮC trong cùng phiên bản (ghi chú cho shop)
+) Giá đã bao gồm Thuế GTGT chưa bao gồm Thuế trước bạ, biển số theo quy định của pháp luật
+) Xe được bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 30.000km tại tất cả các HEAD trên toàn quốc theo chính sách của
Honda Việt Nam (Đặc Biệt tại HEAD sẽ được tặng thêm 1 năm KTĐK miễn phí)
* Lưu ý:
** Ngày nhận xe sẽ là N+2 (N là ngày đã thanh toán thành công trên Shopee) không kể T7,CN, Lễ Tết
*** HEAD chỉ giữ xe cho khách đã thanh toán trên shopee trong vòng 7 ngày, quá 7 ngày quy định ko đến nhận xe thì coi như sẽ hủy đơn hàng đó và hoàn lại tiền. Xin trân trọng cảm ơn!
* THIẾT KẾ
AIR BLADE mới được ra mắt cùng những đường nét mạnh mẽ, mang đậm vẻ nam tính, giúp người dùng thêm tự tin và hãnh diện khi sở hữu. Mặt đồng hồ LCD mới, Tem xe mới ấn tượng
* ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
Ngoài động cơ 125 phân khối , Air Blade mới được trang bị thêm động cơ 150 phân khối mạnh mẽ với khả năng tăng tốc vượt trội
* TIỆN ÍCH & AN TOÀN
- Hệ thống khóa thông minh
- Hệ thống phanh ABS (dành cho 150cc)
- Hộc đựng đồ rộng rãi, có thể để tới 2 chiếc mũ bảo hiểm thông dụng, dung tích hộc đồ đạt tới 22.7 lít (rộng thêm 0.9 lít) mà vẫn giữ nguyên thiết kế thon gọn.
-Cổng sạc tiện lợi (dành cho Air Blade 150cc) Phiên bản động cơ 150cc được trang bị thêm cổng sạc trong hộc đựng đồ, cung cấp điện với công suất lên tới 12W khi động cơ đang chạy,

* THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng bản thân
125cc: 111kg
150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao
125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe: 1.286mm
Độ cao yên:
125cc: 774mm
150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe: 125mm
Dung tích bình xăng: 4,4 lít
Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa
Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay dầu
0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
125cc: 1,99 lít/100km
150cc: 2,17 lít/100km
Loại truyền động: Cơ khí, truyền động bằng đai
Hệ thống khởi động: Điện
Moment cực đại
125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút
150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
125cc: 124,9cm3
150cc: 149,3cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
125cc: 52,4mm x 57,9mm
150cc: 57,3mm x 57,9mm
Tỷ số nén
125cc: 11,0:1
150cc: 1