Xe máy Honda Air Blade 125cc 2021
43.300.000
₫ 40.800.000
Sản phẩm Xe máy Honda Air Blade 125cc 2021 đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, Vừa được giảm giá từ 43.300.000 xuống còn ₫ 40.800.000, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
HONDA HÀ NỘI
Lì xì 1.000.000đ từ Honda khi khách hàng mua Air Blade tới hết ngày 11/2/2021
Shop chỉ giao nhận xe tại HEAD ở Hà Nội.
Khách hàng đã đặt hàng có thể thay đổi màu sắc, phiên bản
Giá đã bao gồm Thuế GTGT chưa bao gồm Thuế trước bạ, biển số.
Xe được bảo hành 3 năm hoặc 30.000km tại tất cả các HEAD trên toàn quốc theo chính sách của Honda Việt Nam
Để được tư vấn thêm vui lòng để lại số điện thoại
THIẾT KẾ
Tiếp nối sự thành công của AIR BLADE tại thị trường Việt Nam, AIR BLADE mới được ra mắt cùng những đường nét mạnh mẽ, mang đậm vẻ nam tính, giúp người dùng thêm tự tin và hãnh diện khi sở hữu.
Mặt đồng hồ LCD mới
Cụm đèn LED trước
Cụm đèn LED sau
Tem xe mới ấn tượng
Tiết diện lốp lớn hơn (150cc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng bản thân
Air Blade 125cc: 111kg
Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao
Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.286 mm
Độ cao yên
Air Blade 125cc: 774mm
Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe
125 mm
Dung tích bình xăng
4,4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Air Blade 125cc:
Trước: 80/90-14M/C 40P - Không săm
Sau: 90/90-14M/C 46P - Không săm
Air Blade 150cc:
Trước: 90/80-14M/C 43P - Không săm
Sau : 100/80 -14M/C 48P - Không săm
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh
Air Blade 125cc: 124,9cm3
Air Blade 150cc: 149,3cm3
Đường kính x hành trình pít-tông
Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm
Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm
Tỷ số nén
Air Blade 125cc: 11,0:1
Air Blade 150cc: 10,6:1
Công suất tối đa
Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút
Mô-men cực đại
Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút
Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay dầu
0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)
Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km
Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km
Loại truyền động
Cơ khí, truyền động bằng đai
Hệ thống khởi động
Điện
#honda #honda_hanoi #
Lì xì 1.000.000đ từ Honda khi khách hàng mua Air Blade tới hết ngày 11/2/2021
Shop chỉ giao nhận xe tại HEAD ở Hà Nội.
Khách hàng đã đặt hàng có thể thay đổi màu sắc, phiên bản
Giá đã bao gồm Thuế GTGT chưa bao gồm Thuế trước bạ, biển số.
Xe được bảo hành 3 năm hoặc 30.000km tại tất cả các HEAD trên toàn quốc theo chính sách của Honda Việt Nam
Để được tư vấn thêm vui lòng để lại số điện thoại
THIẾT KẾ
Tiếp nối sự thành công của AIR BLADE tại thị trường Việt Nam, AIR BLADE mới được ra mắt cùng những đường nét mạnh mẽ, mang đậm vẻ nam tính, giúp người dùng thêm tự tin và hãnh diện khi sở hữu.
Mặt đồng hồ LCD mới
Cụm đèn LED trước
Cụm đèn LED sau
Tem xe mới ấn tượng
Tiết diện lốp lớn hơn (150cc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng bản thân
Air Blade 125cc: 111kg
Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao
Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.286 mm
Độ cao yên
Air Blade 125cc: 774mm
Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe
125 mm
Dung tích bình xăng
4,4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Air Blade 125cc:
Trước: 80/90-14M/C 40P - Không săm
Sau: 90/90-14M/C 46P - Không săm
Air Blade 150cc:
Trước: 90/80-14M/C 43P - Không săm
Sau : 100/80 -14M/C 48P - Không săm
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh
Air Blade 125cc: 124,9cm3
Air Blade 150cc: 149,3cm3
Đường kính x hành trình pít-tông
Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm
Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm
Tỷ số nén
Air Blade 125cc: 11,0:1
Air Blade 150cc: 10,6:1
Công suất tối đa
Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút
Mô-men cực đại
Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút
Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay dầu
0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)
Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km
Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km
Loại truyền động
Cơ khí, truyền động bằng đai
Hệ thống khởi động
Điện
#honda #honda_hanoi #