Thức Ăn Cho Chó Trưởng Thành SmartHeart Adult Vị Bò Nướng Gói 400Gr


₫ 20.000

Sản phẩm Thức Ăn Cho Chó Trưởng Thành SmartHeart Adult Vị Bò Nướng Gói 400Gr đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam

Thức Ăn Cho Chó Trưởng Thành SmartHeart Adult Vị Bò Nướng
dành cho chó trưởng thành trên 1 năm tuổi

Những chú chó trưởng thành đòi hỏi nguồn dinh dưỡng cân bằng và đầy đủ để duy trì cho chúng sức khỏe và tình trạng chút. Thức ăn SmartHeart dành cho chó trưởng thành có thể đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho chó trưởng thành sử dụng thành phần có chất lượng tốt nhất và bổ sung dầu cá (DHA và axit béo Omega-3) và Lecithin (giàu cholin) giúp tăng cường sự phát triển chức năng não và hệ thần kinh, tăng cường sức khỏe tim mạch. Cấu trúc hạt nghiền nhỏ đặc biệt được thiết kế để giảm tổn hại cho răng.

DINH DƯỠNG CÂN BẰNG VÀ ĐẦY ĐỦ:

*Tăng cường phát triển não bộ:
DHA (từ dầu cá) và cholin (từ Lecithin) giúp tăng cường sự phát triển trí não và chức năng hệ thần kinh

*Trái tim khỏe mạnh:
Axit béo Omega-3 từ dầu cá giúp cho tim mạch luôn khỏe mạnh

*Tăng cường hệ thống miễn dịch:
Vitamin E và Selen giúp hệ miễn dịch khỏe mạnh

*Hệ tiêu hóa khỏe mạnh:
Các thành phần dễ tiêu hóa giúp hấp thụ dinh dưỡng tối ưu

*Da và lông khỏe mạnh:
Cân bằng axit béo Omega-3&6 thiết yếu cùng vitamin E cho làn da khỏe mạnh và bộ lông óng mượt

*Xương và răng chắc khỏe
Canxi và Phospho cho xương và răng chắc khỏe

NGUYÊN LIỆU: Gạo, bột da cầm, bắp, bột đậu nành, đậu nành giàu chất béo, cốt gà, men bia khô, lecithin, dầu cá, muối Iot, hương vị thịt bò nướng, vitamin và khoáng chất, màu thực phẩm và chất chống oxi hóa

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG:
Protein:.......................................23,00% min
Chất béo:....................................8,00% min
Chất xơ:......................................4,00% max
Độ ẩm:........................................10,00% max
Khoáng thô:................................10,00% max
Năng lượng chuyển hóa:.............3400 kcal/kg
Canxi:..........................................0,6% - 2,5%
Phospho:......................................0,5% - 1,6%
Lysine:.........................................0,63% min
Methionine và cystine:................0,43% min
Threonine:...................................0,48% min
Cát:..............................................0,5% max
Chất kháng sinh:.........................không có

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
Trọng lượng cơ thể (Kg) Lượng cho ăn (g/con/ngày)
<5 80 - 150
5 - 10 150 - 250
10 - 25 250 - 430
25 - 50 430 - 730

LƯU Ý:
Để tránh rối loạn tiêu hóa liên quan đến việc thay đổi thức ăn, nên thay thế từ từ thức ăn cũ bằng thức ăn mới, sau đó tăng dần lên và thay thế hoàn toàn trong vòng 5-7