[CẬP NHẬT] Bảng giá sơn Mykolor mới nhất năm 2021 Chính Xác 100%

[CẬP NHẬT] Bảng giá sơn Mykolor mới nhất năm 2021 Chính Xác 100%

Sơn Mykolor là một trong những thương hiệu sơn chính hãng trên thị trường Việt Nam đã chiếm được lòng tin yêu của hàng triệu người sử dụng bởi chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Bài viết hôm nay, Holcim.com.vn sẽ giới thiệu chi tiết đến bạn đọc bảng giá sơn Mykolor cùng nhiều thông tin liên quan khác. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về dòng sơn này, hãy chia sẻ ngay nhé !

I. TÌM HIỂU VỀ SƠN MYKOLOR

1. Sơn Mykolor của nước nào ?

Mykolor được biết đến là thương hiệu sơn trang trí cao cấp và bột trét tường. Trực thuộc bởi Công Ty 4 Oranges Co.,LTD, là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (Mỹ). Trong suốt hơn 1 thập kỷ từ khi mới du nhập vào Việt Nam cho đến nay, thương hiệu sơn luôn giữ vững vị thế dẫn đầu trong thị trường sơn trang trí cao cấp tại đất nước hình chữ S.

2. Sơn Mykolor có mấy loại ?

Tính đến thời điểm hiện tại, Công Ty 4 Oranges co.,ltd đã sản xuất và cho ra mắt 7 dòng sơn Mykolor khác nhau. Với từng dòng sơn khác nhau sẽ sở hữu những tính năng đặc biệt khác nhau.

  • Sơn Mykolor Touch
  • Sơn Mykolor Grand
  • Sơn Mykolor Passion
  • Sơn Mykolor Nana
  • Sơn Mykolor Platinum
  • Sơn Mykolor Special
  • Sơn Mykolor Walcare

3. Ưu, nhược điểm của sơn Mykolor

Ưu điểm:

  • Màu sắc đa dạng, tươi mới, sang trọng.
  • An toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
  • Độ bền cao
  • Mau khô và không mùi khó chịu

Một số hạn chế:

- Kích thược hộp sơn cũng mang đến nhiều bất tiện. Giả sử sử dụng với quy mô lớn thì không sao nhưng nếu cần sử dụng ít, thì đây lại là điểm yếu vì còn chưa phổ biến những kích thước hộp nhỏ. Nếu sử dụng không hết thì quả thực rất lãng phí. Để lâu tiếp xúc với thông khí sơn sẽ bị biến đổi và không còn sử dụng được nữa.

- Sơn Mykolor có khá ít các loại sơn nội và ngoại thất có ưu điểm bảo vệ vượt trội cho công trình đặc biệt là những công trình cần sử dụng sơn ngoại thất. Theo đánh giá thì dòng sơn này không thích hợp với môi trường khí hậu khắc nghiệt miền Trung nước ta so với các dòng sơn khác, khi sơn khả năng bám dính, chống bong tróc giảm và dễ bị bay màu nhanh.

4. Bảng màu sơn Mykolor

  • Bảng màu sơn nước nội thất Mykolor CLASSIC

  • Bảng màu sơn nước nội thất Mykolor Ilka

  • Bảng màu sơn nước nội thất Mykolor SEMIGLOSS

  • Bảng màu sơn nước ngoại thất Mykolor SEMIGLOSS

II. BẢNG GIÁ SƠN MYKOLOR MỚI NHẤT NĂM 2021

Bảng giá áp dụng từ ngày 15 tháng 6 năm 2021 cho đến khi có thông báo mới

Giá sơn Mykolor chưa bao gồm chiết khấu khuyến mãi theo chương trình

LOẠI
 SP

TÊN SẢN PHẨM

ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM

ĐƠN VỊ

GIÁ BÁN

 
 

BỘT TRÉT MYKOLOR

MYKOLOR PUTTY INT (Soft)

Bột Trét nội thất :Trắng, dẻo, mịn, độ phủ 1,3m2/kg/Lớp

BAO-40KG

341,000

 

MYKOLOR PUTTY INT & EXT

Bột trét nội & ngoại thất:Trắng, dẻo, mịn, độ phủ 1,3m2/kg/Lớp

BAO-40KG

462,000

 

MYKOLOR TUOCH HI-FILLER-Puty for ext

Bột trét ngoại thất: đặc biệt Trắng,dẻo,mịn,độ phủ cao 1,3 m2/kg/lớp

BAO-40KG

534.000

 

SƠN LÓT MYKOLOR
GỐC NƯỚC

MYKOLOR
ALKALI SEAL FOR INT
 (Sơn lót nội thất cao cấp

Sơn lót trong nhà: Kháng kiềm, tăng độ kết dính giúp ổn định màu sơn. Độ phủ 11m2/lít/lớp

LON-5 KG

770.000

 

THÙNG-18L

2.867.000

 

MYKOLOR ALKALI SEAL
 (Sơn lót Mykolor ngoại thất cao cấp)

Sơn lót ngoài trời: Kháng kiềm,độ kết dính, giúp ổn định màu sơn. Độ phủ 12m2/lít/lớp

LON-5 KG

1.151.000

 

THÙNG-18L

4.010.000

 

SƠN LÓT MYKOLOR CÔNG NGHỆ
NANO

MYKOLOR NANO Deluxe SEAL
(Sơn lót nội và ngoại thất Mykolor cao cấp)

Sơn lót Nano Deluxe: Chống thấm ngược, kháng kiềm, kháng muối, chống rêu mốc. Độ phủ 12m2/lít/ lớp.

LON-5 KG

      1.188.000

 

THÙNG-18L

4.180.000

 

SƠN MYKOLOR PHỦ LĂNG TRẦN

MYKOLOR CEILING FINISH
 (  trắng trần Mykolor )

Sơn Mykolor chuyên biệt trắng lăn trần:  mịn, chống  Độ phủ 10m2/lớp/lít.

LON-5 KG

561.000

 

THÙNG-18L

1.771.000

 
SƠN MYKOLOR SIÊU TRẮNG TRÂN MYKOLOR CEILING FINISH Nana
 ( Siêu trắng sáng lăn trần Mykolor )
Sơn Mykolor Siêu sáng trắng lăn trần:  mịn, chống  Độ phủ 12m2/lớp/lít. LON-5 KG 748.000  
THÙNG-18L 2.690.000  

CHỐNG 
THẤM PHA
MÀU

MYKOLOR WATER SEAL T1000
 ( Chống thấm Mykolor cao cấp pha màu tự chọn)

Chống thấm pha màu cao cấp: Dùng chống thấm tường đứng. Độ phủ 10 m2/lít/lớp.

LON-5 KG

790.000

 

THÙNG-18L

3.991.000

 

CHỐNG 
THẤM PHA
XI MĂNG MYKOLOR

MYKOLOR WATER PROOF
 ( Chống thấm cao cấp )

Chống thấm cao cấp: Dùng chống thấm sàn, tường đứng, hồ bơi. Độ phủ 9 m2/lít/lớp.

LON-5 KG

897.000

 

THÙNG-17L

3.245.000

 

SƠN PHỦ
TRONG NHÀ MYKOLOR

MYKOLOR ILKA FINICH 

   ( Sơn Mykolor nội thất cao cấp Mykolor )

Sơn nội thất Mykolor Láng mờ, chống rêu mốc, bảo vệ 4 năm. Độ phủ 10 m2/lít/lớp.

LON-1KG

143.000

 

LON-5 KG

660.000

 

THÙNG-18L

1.927.000

 

MYKOLOR
CLASSIC FINISH
( Sơn Mykolor Nội thất hoàn hảo )

Sơn Mykolor nội thất hoàn hảo: Láng mờ, dễ lau chùi chống rêu mốc,bảo vệ 4 năm.Độ phủ 10 m2/lit/lớp.

LON-1KG

193.000

 

LON-5 KG

831.000

 

THÙNG-18L

2.799.000

 

MYKOLOR CLEANKOT                 ( Sơn Mykolor nội thất dễ lau chùi )

Sơn nội thất dễ lau chùi màu: Chống rêu mốc,dễ lau chùi bảo vệ 5 năm. Độ Phủ 11m2/lit/lớp.

LON-1KG

200.000

 

LON-5 KG

889.000

 

THÙNG-18L

3.060.000

 

MYKOLOR
SEMIGLOSS FINISH FOR INT        ( Sơn Mykolor nội thất siêu bóng )

Sơn nội thất siêu bóng: Chống thấm, chùi rửa tối đa, bảo vệ 6 năm . Độ phủ 11m2/lít/lớp.

LON-1KG

269.000

 

LON-5 KG

1.040.000

 

THÙNG-18L

4.130.000

 

Sơn MYKOLOR Speed Coat 2 in 1 MATT for int:

 Nội thất láng mờ cao  cấp đa năng 2 trong 1

Tính năng vượt trội là lót và phủ, thi công nhanh gấp 2 – 3 lần. Độ che phủ cao, bề mặt tường cực đẹp LON-5 KG 1.403.000  
THÙNG-18L 5.206.000

Sơn MYKOLOR Speed Coat 2 in 1 SATIN For int:

 Nội thất láng Bóng cao cấp đa năng 2 trong 1
Tính năng vượt trội là lót và phủ, thi công nhanh gấp 2 – 3 lần. Bề mặt loáng bóng, chùi rửa tốt. LON-5 KG 1.562.000  
THÙNG-18L 5.786.000

SƠN MYKOLOR PHỦ NGOÀI TRỜI

MYKOLOR
SHINY - NEW                                ( Sơn Mykolor Bóng mờ )

Sơn ngoại thất bóng mờ: Láng mờ, dễ lau chùi chống rêu mốc bảo vệ 4 năm. Độ phủ 11-13m2/lít/lớp.

LON-1KG

267.000

 

LON-5 KG

1.293.000

 

THÙNG-18L

4.439.000

 

MYKOLOR
SEMIGLOSS FINISH              ( Sơn Mykolor ngoại thất Siêu bóng)

Sơn ngoại thất siêu bóng: Tạo màng,chùi rửa tốt, chống rêu mốc. Bảo vệ 5 năm. Độ phủ 12m2/lít/lớp

LON-1KG

347.000

 

LON-5 KG

1.596.000

 

THÙNG-18L

5.872.000

 

MYKOLOR
 ULTRA FINISH
 (Siêu hạng)

Sơn ngoại thất siêu hạng: Siêu bóng,chống bám bẩn,chống rêu mốc,sơn tạo màng,màu sắc đẹp,độ phủ cao,chống phai màu,bảo vệ 6 năm, độ phủ 14m2/lít/lớp.

LON-1KG

517.000

 

LON-5 KG

2.249.000

 
Sơn MYKOLOR ngoại thất kháng UV  Protect: Sơn Mykolor ngoại thất cao cấp chống phai màu chống bám bụi, chống nấm mốc, chống phai màu LON-1KG 515.000  
LON-5 KG 2.250.000

Vậy là Holcim.com.vn đã tổng hợp đầy đủ các thông tin chi tiết về sơn Mykolor từ xuất xứ, các dòng sản phẩm chính đến bảng màu sơn và bảng giá sơn Mykolor chính xác. Bảng giá sơn của nhiều dòng sơn khác cũng đã được chúng tôi giới thiệu tại đường link này. Bạn tìm hiểu thêm nhé !

Tags: