Xe Máy Yamaha Latte 2020 (4 màu)
₫ 36.900.000
Sản phẩm Xe Máy Yamaha Latte 2020 (4 màu) đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
*Thông tin:
- Lưu ý: thanh toán bằng thẻ tín dụng có phí 2% . Khách hàng thanh toán khi nhận xe .
- Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, không bao gồm thuế trước bạ và chi phí làm giấy tờ, biển số
- Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ tại đại lý chính hãng
- Hàng đã nhận không được đổi trả (điều kiện đổi trả theo quy định của Yamaha Việt Nam)
- Địa điểm giao xe: Hệ thống Phúc Lộc Toàn
- Hỗ trợ trả góp 0% qua thẻ tín dụng
*Đặc điểm nổi bật:
MÔ TẢ CHI TIẾT
Loại Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 124.9 cc
Đường kính và hành trình piston 52.4 x 57.9
Tỷ số nén 11 : 1
Công suất tối đa 6,0kW (8,0 PS) / 6.500 vòng/phút
Mô men cực đại 9,7 N.m (0,97 kgf·m) / 5.000 vòng/phút
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Dung tích dầu máy 0,84 L
Dung tích bình xăng 5,5 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,80
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/7,500 (50/16 x 36/15)
Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động
Tỷ số truyền động 2,286 - 0,770 : 1
Kiểu hệ thống truyền lực CVT
Khung xe
Loại khung Sườn thấp
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 81 mm
Độ lệch phương trục lái 26,5° / 81 mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 68 mm
Phanh trước Phanh đĩa đơn thuỷ lực
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 90/90 - 12 44J (Lốp không săm)
Lốp sau 100/90 - 10 56J (Lốp không săm)
Đèn trước HS1, 35.0 W/35.0 W
Đèn sau 21.0 W/5.0 W
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) 1820 mm x 685 mm x 1160 mm
Độ cao yên xe 790 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1275 mm
Độ cao gầm xe 125 mm
Trọng lượng ướt 100kg
Ngăn chứa đồ (lít
- Lưu ý: thanh toán bằng thẻ tín dụng có phí 2% . Khách hàng thanh toán khi nhận xe .
- Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, không bao gồm thuế trước bạ và chi phí làm giấy tờ, biển số
- Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ tại đại lý chính hãng
- Hàng đã nhận không được đổi trả (điều kiện đổi trả theo quy định của Yamaha Việt Nam)
- Địa điểm giao xe: Hệ thống Phúc Lộc Toàn
- Hỗ trợ trả góp 0% qua thẻ tín dụng
*Đặc điểm nổi bật:
MÔ TẢ CHI TIẾT
Loại Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 124.9 cc
Đường kính và hành trình piston 52.4 x 57.9
Tỷ số nén 11 : 1
Công suất tối đa 6,0kW (8,0 PS) / 6.500 vòng/phút
Mô men cực đại 9,7 N.m (0,97 kgf·m) / 5.000 vòng/phút
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Dung tích dầu máy 0,84 L
Dung tích bình xăng 5,5 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,80
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/7,500 (50/16 x 36/15)
Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động
Tỷ số truyền động 2,286 - 0,770 : 1
Kiểu hệ thống truyền lực CVT
Khung xe
Loại khung Sườn thấp
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 81 mm
Độ lệch phương trục lái 26,5° / 81 mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 68 mm
Phanh trước Phanh đĩa đơn thuỷ lực
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 90/90 - 12 44J (Lốp không săm)
Lốp sau 100/90 - 10 56J (Lốp không săm)
Đèn trước HS1, 35.0 W/35.0 W
Đèn sau 21.0 W/5.0 W
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) 1820 mm x 685 mm x 1160 mm
Độ cao yên xe 790 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1275 mm
Độ cao gầm xe 125 mm
Trọng lượng ướt 100kg
Ngăn chứa đồ (lít