Xe Máy Yamaha Janus Phiên bản giới hạn
₫ 30.200.000
Sản phẩm Xe Máy Yamaha Janus Phiên bản giới hạn đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Động cơ
Loại Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 125
Đường kính và hành trình piston 52,4 mm x 57,9 mm
Tỷ số nén 9,5 : 1
Công suất tối đa 7,0 kW (9,5 ps) / 8.000 vòng /phút
Mô men cực đại 9,6 N.m/ 5.500 vòng/ phút
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Dung tích dầu máy 0,84 L
Dung tích bình xăng 4,2 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,87
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/10,156 (50/16 x 39/12)
Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động
Tỷ số truyền động 2,294 - 0,804 : 1
Kiểu hệ thống truyền lực CVT
Khung xe
Loại khung Underbone
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 90 mm
Độ lệch phương trục lái 26,5° / 100 mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 80 mm
Phanh trước Đĩa thủy lực
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 80/80 - 14 43P (Lốp có săm)
Lốp sau 110/70 - 14 56P (Lốp có săm)
Đèn trước Halogen 12V 35W / 35W x 1
Đèn sau LED
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) 1850 mm x 705 mm x 1120mm
Độ cao yên xe 770 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1260 mm
Độ cao gầm xe 135 mm
Trọng lượng ướt 99 kg
Ngăn chứa đồ (lít)
Loại Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 125
Đường kính và hành trình piston 52,4 mm x 57,9 mm
Tỷ số nén 9,5 : 1
Công suất tối đa 7,0 kW (9,5 ps) / 8.000 vòng /phút
Mô men cực đại 9,6 N.m/ 5.500 vòng/ phút
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Dung tích dầu máy 0,84 L
Dung tích bình xăng 4,2 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,87
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/10,156 (50/16 x 39/12)
Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động
Tỷ số truyền động 2,294 - 0,804 : 1
Kiểu hệ thống truyền lực CVT
Khung xe
Loại khung Underbone
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 90 mm
Độ lệch phương trục lái 26,5° / 100 mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 80 mm
Phanh trước Đĩa thủy lực
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 80/80 - 14 43P (Lốp có săm)
Lốp sau 110/70 - 14 56P (Lốp có săm)
Đèn trước Halogen 12V 35W / 35W x 1
Đèn sau LED
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) 1850 mm x 705 mm x 1120mm
Độ cao yên xe 770 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1260 mm
Độ cao gầm xe 135 mm
Trọng lượng ướt 99 kg
Ngăn chứa đồ (lít)