Xe Máy Yamaha Grande - Phiên bản Limited 2020
₫ 47.000.000
Sản phẩm Xe Máy Yamaha Grande - Phiên bản Limited 2020 đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Quy trình đặt xe:
B1: Chọn đúng mẫu xe/ màu xe vào giỏ hàng.
B2: Chat cùng cửa hàng để biết thêm thông tin về sản phẩm và các chi phí phát sinh kèm theo.
B3. Khách hàng đồng ý => Đặt xe => Cửa hàng nhận đơn => Tiến hàng chuẩn bị xe => Giao xe cho khách.
Địa chỉ nhận xe: Yamaha Huỳnh Tấn Phát
1310 Huỳnh Tấn Phát - P. Phú Mỹ - Q7
Điện thoại tại cửa hàng: 028.6262.2188
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ
Loại Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 125
Đường kính và hành trình piston 52,4 mm x 57,9 mm
Tỷ số nén 11 : 1
Công suất tối đa 6,1 kW (8,3 PS)/6500 vòng/phút
Mô men cực đại 10,4 N.m (1,1 kgf.m)/5000 vòng/phút
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Dung tích dầu máy 0,84
Dung tích bình xăng 4,4
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,69
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000 / 7,773 (50/17 x 37/14)
Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động
Tỷ số truyền động 2,561 - 0,829 : 1
Kiểu hệ thống truyền lực CVT
Khung xe
Loại khung Underbone
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 90 mm
Độ lệch phương trục lái 26,7° / 74 mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 85 mm
Phanh trước Đĩa thuỷ lực trang bị ABS
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 110/70-12 47L (Lốp không săm)
Lốp sau 110/70-12 47L (Lốp không săm)
Đèn trước LED
Đèn sau LED
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) 1.820mm x 685mm x 1.150mm
Độ cao yên xe 790 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1280 mm
Độ cao gầm xe 125 mm
Trọng lượng ướt 101 kg
Ngăn chứa đồ (lít) 27
Bảo hành
Thời gian bảo hành 30.000 km hoặc 3 năm (tuỳ theo điều kiện nào đến t
B1: Chọn đúng mẫu xe/ màu xe vào giỏ hàng.
B2: Chat cùng cửa hàng để biết thêm thông tin về sản phẩm và các chi phí phát sinh kèm theo.
B3. Khách hàng đồng ý => Đặt xe => Cửa hàng nhận đơn => Tiến hàng chuẩn bị xe => Giao xe cho khách.
Địa chỉ nhận xe: Yamaha Huỳnh Tấn Phát
1310 Huỳnh Tấn Phát - P. Phú Mỹ - Q7
Điện thoại tại cửa hàng: 028.6262.2188
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ
Loại Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 125
Đường kính và hành trình piston 52,4 mm x 57,9 mm
Tỷ số nén 11 : 1
Công suất tối đa 6,1 kW (8,3 PS)/6500 vòng/phút
Mô men cực đại 10,4 N.m (1,1 kgf.m)/5000 vòng/phút
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Dung tích dầu máy 0,84
Dung tích bình xăng 4,4
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,69
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000 / 7,773 (50/17 x 37/14)
Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động
Tỷ số truyền động 2,561 - 0,829 : 1
Kiểu hệ thống truyền lực CVT
Khung xe
Loại khung Underbone
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 90 mm
Độ lệch phương trục lái 26,7° / 74 mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 85 mm
Phanh trước Đĩa thuỷ lực trang bị ABS
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 110/70-12 47L (Lốp không săm)
Lốp sau 110/70-12 47L (Lốp không săm)
Đèn trước LED
Đèn sau LED
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) 1.820mm x 685mm x 1.150mm
Độ cao yên xe 790 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1280 mm
Độ cao gầm xe 125 mm
Trọng lượng ướt 101 kg
Ngăn chứa đồ (lít) 27
Bảo hành
Thời gian bảo hành 30.000 km hoặc 3 năm (tuỳ theo điều kiện nào đến t