Xe máy Yamaha Grande Blue Core Hybrid Phiên Bản Giới Hạn


₫ 46.600.000

Sản phẩm Xe máy Yamaha Grande Blue Core Hybrid Phiên Bản Giới Hạn đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam

XE MÁY KƯỜNG NGÂN
Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm thuế trước bạ, biển số, chi phí thanh toán bằng thẻ tín dụng của Shopee.
Kường Ngân có hỗ trợ về thủ tục đăng ký, khách hàng mua xe CÓ THỂ TỰ ĐI ĐĂNG KÝ.
Khách hàng nhận xe tại hệ thống Kường Ngân Hà Nội

QUÀ TẶNG KHI MUA XE:
- 01 Mũ bảo hiểm nửa đầu.
- 01 Móc treo chìa khóa.
- 01 Thẻ cứu hộ 24/24h miễn phí 1 năm (xe dưới 175cc).
- TẶNG thêm gói kiểm tra xe định kỳ (lần 7, lần 8) miễn phí 01 năm.

CÁC BƯỚC MUA HÀNG
1. Chọn xe:
Khách hàng chọn xe màu sắc, phiên bản (khách hàng có thể đổi màu, phiên bản thoải mái)
2. Chọn hình thức thanh toán:
- Trả thẳng: bằng Thẻ tín dụng, Ví AirPay, ...
- Trả góp 0% bằng thẻ tín dụng: danh sách thẻ áp dụng chi tiết xem tại https://shopee.vn/m/tra-gop-0-lai-suat (Từ 01/7/2020 Shopee áp dụng thu phí thanh toán 2% khi thanh toán bằng thẻ tín dụng, liên hệ HEAD để biết thêm thông tin chi tiết)
3. Xác nhận đơn hàng
Sau khi đặt hàng thành công Kường Ngân liên hệ và thông báo thời gian nhận xe trong vòng 24h
4. Nhận xe:
Khách hàng nhận xe tại hệ thống chính hãng Kường Ngân
Yamaha Town Kường Ngân
✅ 62 - 64 Phố Huế, Hà Nội
#kuongngan #honda #xemay
Loại Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 125
Đường kính và hành trình piston 52,4 mm x 57,9 mm
Tỷ số nén 11 : 1
Công suất tối đa 6,1 kW (8,3 PS)/6500 vòng/phút
Mô men cực đại 10,4 N.m (1,1 kgf.m)/5000 vòng/phút
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Dung tích dầu máy 0,84
Dung tích bình xăng 4,4
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,69
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000 / 7,773 (50/17 x 37/14)
Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động
Tỷ số truyền động 2,561 - 0,829 : 1
Kiểu hệ thống truyền lực CVT
Loại khung Underbone
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 90 mm
Độ lệch phương trục lái 26,7° / 74 mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 85 mm
Phanh trước Đĩa thuỷ lực trang bị ABS
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 110/70-12 47L (Lốp không săm)
Lốp sau 110/70-12 47L (Lốp không săm)
Đèn trước LED
Đèn sau LED
Kích thước (dài x rộng x cao) 1.820mm x 685mm x 1.150mm
Độ cao yên xe 790 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1280 mm
Độ cao gầm xe 125 mm
Trọng lượng ướt 101 kg
Ngăn chứa đồ (lít) 27
Thời gian bảo hành 30.000 km hoặc 3 năm (tuỳ theo điều kiện nào đến t