Xe Máy Yamaha Exciter RC 2020
₫ 46.000.000
Sản phẩm Xe Máy Yamaha Exciter RC 2020 đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Loại 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 150
Đường kính và hành trình piston 57.0 x 58.7 mm
Tỷ số nén 10.4:1
Công suất tối đa 11,3 kW (15,4 PS) / 8.500 vòng/phút
Mô men cực đại 13,8 N·m (1,4 kgf·m) / 7.000 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện
Hệ thống bôi trơn Cácte ướt
Dung tích bình xăng 4,2 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 2,00
Bộ chế hòa khí Phun xăng (1 vòi phun)
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Hệ thống ly hợp Ly tâm loại ướt
Tỷ số truyền động 1: 2.833 / 2: 1.875 / 3: 1.429 / 4: 1.143 / 5: 0.957
Kiểu hệ thống truyền lực 5 số
Loại khung Ống thép – cấu trúc kim cương
Hệ thống giảm xóc trước Ống lồng
Độ lệch phương trục lái 26/ 81.0 mm
Hệ thống giảm xóc sau Cánh tay đòn
Phanh trước Đĩa thủy lực (đường kính 245.0 mm)
Phanh sau Đĩa thủy lực (đường kính 203.0 mm)
Lốp trước 90/80-17M/C 46P (lốp không săm)
Lốp sau 120/70-17M/C 58P (lốp không săm)
Giảm xóc trước Cuộn lò xoKích thước (dài x rộng x cao) 1,985 mm × 670 mm × 1,100 mm
Độ cao yên xe 795 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1,290 mm
Độ cao gầm xe 155mm
Trọng lượng ướt 117 kg
Giảm xóc sau Van điều tiết thuỷ lực
Đèn trước Bóng đèn LED 12V 10W x2
Đèn sau Bóng đèn LED 12V 10W x2
Thời gian bảo hành 3 năm/ 30,
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 150
Đường kính và hành trình piston 57.0 x 58.7 mm
Tỷ số nén 10.4:1
Công suất tối đa 11,3 kW (15,4 PS) / 8.500 vòng/phút
Mô men cực đại 13,8 N·m (1,4 kgf·m) / 7.000 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện
Hệ thống bôi trơn Cácte ướt
Dung tích bình xăng 4,2 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 2,00
Bộ chế hòa khí Phun xăng (1 vòi phun)
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Hệ thống ly hợp Ly tâm loại ướt
Tỷ số truyền động 1: 2.833 / 2: 1.875 / 3: 1.429 / 4: 1.143 / 5: 0.957
Kiểu hệ thống truyền lực 5 số
Loại khung Ống thép – cấu trúc kim cương
Hệ thống giảm xóc trước Ống lồng
Độ lệch phương trục lái 26/ 81.0 mm
Hệ thống giảm xóc sau Cánh tay đòn
Phanh trước Đĩa thủy lực (đường kính 245.0 mm)
Phanh sau Đĩa thủy lực (đường kính 203.0 mm)
Lốp trước 90/80-17M/C 46P (lốp không săm)
Lốp sau 120/70-17M/C 58P (lốp không săm)
Giảm xóc trước Cuộn lò xoKích thước (dài x rộng x cao) 1,985 mm × 670 mm × 1,100 mm
Độ cao yên xe 795 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1,290 mm
Độ cao gầm xe 155mm
Trọng lượng ướt 117 kg
Giảm xóc sau Van điều tiết thuỷ lực
Đèn trước Bóng đèn LED 12V 10W x2
Đèn sau Bóng đèn LED 12V 10W x2
Thời gian bảo hành 3 năm/ 30,