Xe máy Honda wave rsx FI - phiên bản vành đúc phanh đĩa 2020
₫ 26.400.000
Sản phẩm Xe máy Honda wave rsx FI - phiên bản vành đúc phanh đĩa 2020 đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,32 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
a) Quy trình mua và nhận xe:
Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến HEAD làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe!
b) Lưu ý
- Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, không bao gồm thuế trước bạ và chi phí làm giấy tờ, biển số.
- Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ tại đại lý chính hãng.
- Hàng đã nhận không được đổi trả (điều kiện đổi trả theo quy định của Honda Việt Nam). Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, Cửa hàng không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra và giao nhận sản phẩm.
- Thông tin bảo hành: 3 năm / 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)
c) Địa điểm giao xe:
- Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại cửa hàng Honda ủy nhiệm tại quận 5, TP HCM.
d) Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
Khối lượng bản thân
Khối lượng bản thân
99kg (vành đúc và vành nan hoa phanh đĩa)
98kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ)
Dài x Rộng x Cao: 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm
Khoảng cách trục bánh xe: 1.227mm
Độ cao yên: 760mm
Khoảng sáng gầm xe: 135mm
Dung tích bình xăng: 4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước:70/90-17M/C38P
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa: 6,46 kW / 7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy: 0,8 lít khi thay nhớt 1,0 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,7l/100 km
Hộp số: Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động: Đạp chân/Điện
Moment cực đại: 8,70 Nm/6.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh: 109,2 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông: 50,0 x 55,6 mm
Tỷ số nén: 9,3
Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến HEAD làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe!
b) Lưu ý
- Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, không bao gồm thuế trước bạ và chi phí làm giấy tờ, biển số.
- Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ tại đại lý chính hãng.
- Hàng đã nhận không được đổi trả (điều kiện đổi trả theo quy định của Honda Việt Nam). Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, Cửa hàng không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra và giao nhận sản phẩm.
- Thông tin bảo hành: 3 năm / 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)
c) Địa điểm giao xe:
- Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại cửa hàng Honda ủy nhiệm tại quận 5, TP HCM.
d) Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
Khối lượng bản thân
Khối lượng bản thân
99kg (vành đúc và vành nan hoa phanh đĩa)
98kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ)
Dài x Rộng x Cao: 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm
Khoảng cách trục bánh xe: 1.227mm
Độ cao yên: 760mm
Khoảng sáng gầm xe: 135mm
Dung tích bình xăng: 4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước:70/90-17M/C38P
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa: 6,46 kW / 7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy: 0,8 lít khi thay nhớt 1,0 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,7l/100 km
Hộp số: Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động: Đạp chân/Điện
Moment cực đại: 8,70 Nm/6.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh: 109,2 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông: 50,0 x 55,6 mm
Tỷ số nén: 9,3