Xe máy Honda SH 125cc 2020 Phiên bản thắng CBS
₫ 78.200.000
Sản phẩm Xe máy Honda SH 125cc 2020 Phiên bản thắng CBS đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
CÁCH THỨC MUA XE TẠI HỆ THỐNG HEAD HUỲNH THÀNH
1. Quy trình mua và nhận xe như sau
Khách đặt hàng → Xác nhận lại đặt hàng (kiểm tra tồn kho) → Khách hàng thanh toán → Khách hàng đến Head Huỳnh Thành làm thủ tục giấy tờ xe → Khách hàng nhận xe
2. Giá bán xe
Phí trước bạ ở Huyện và Thành phố là khác nhau, vì vậy giá sản phẩm trên là:
- Giá bán tại cửa hàng
- Đã bao gồm thuế VAT
- Chưa bao gồm chi phí lưu hành xe như: thuế trước bạ và các chi phí khác khi ra biển số
3. Địa điểm giao nhận xe
- Cửa hàng thuộc Hệ Thống Head Huỳnh Thành ở gần nhất với khách hàng
- Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại cửa hàng trên
3. Vấn đề đổi trả sản phẩm
Quý khách hàng đặt mua xe bắt buộc phải nắm rõ các quy định dưới đây:
- Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ trước khi nhận xe, Huỳnh Thành không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra, giao nhận xe.
- Xe đã thanh toán sẽ không được đổi trả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng bản thân 133kg
Dài x Rộng x Cao 2.090mm x 739mm x 1.129mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.353 mm
Độ cao yên 799 mm
Khoảng sáng gầm xe 146 mm
Dung tích bình xăng 7,8 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 100/80 - 16 M/C 50P
Sau: 120/80 - 16 M/C 60P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh 124,8cm³
Đường kính x hành trình pít-tông 53,5mm x 55,5mm
Tỷ số nén 11,5:1
Công suất tối đa 9,6kW/8.250 vòng/phút
Mô-men cực đại 12N.m/6.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 2.46
Hộp số Vô cấp, điều khiển tự động
Hệ thống khởi động
1. Quy trình mua và nhận xe như sau
Khách đặt hàng → Xác nhận lại đặt hàng (kiểm tra tồn kho) → Khách hàng thanh toán → Khách hàng đến Head Huỳnh Thành làm thủ tục giấy tờ xe → Khách hàng nhận xe
2. Giá bán xe
Phí trước bạ ở Huyện và Thành phố là khác nhau, vì vậy giá sản phẩm trên là:
- Giá bán tại cửa hàng
- Đã bao gồm thuế VAT
- Chưa bao gồm chi phí lưu hành xe như: thuế trước bạ và các chi phí khác khi ra biển số
3. Địa điểm giao nhận xe
- Cửa hàng thuộc Hệ Thống Head Huỳnh Thành ở gần nhất với khách hàng
- Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại cửa hàng trên
3. Vấn đề đổi trả sản phẩm
Quý khách hàng đặt mua xe bắt buộc phải nắm rõ các quy định dưới đây:
- Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ trước khi nhận xe, Huỳnh Thành không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra, giao nhận xe.
- Xe đã thanh toán sẽ không được đổi trả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng bản thân 133kg
Dài x Rộng x Cao 2.090mm x 739mm x 1.129mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.353 mm
Độ cao yên 799 mm
Khoảng sáng gầm xe 146 mm
Dung tích bình xăng 7,8 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 100/80 - 16 M/C 50P
Sau: 120/80 - 16 M/C 60P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh 124,8cm³
Đường kính x hành trình pít-tông 53,5mm x 55,5mm
Tỷ số nén 11,5:1
Công suất tối đa 9,6kW/8.250 vòng/phút
Mô-men cực đại 12N.m/6.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 2.46
Hộp số Vô cấp, điều khiển tự động
Hệ thống khởi động