Xe máy Honda Rebel 300 ABS Đen


₫ 122.567.000

Sản phẩm Xe máy Honda Rebel 300 ABS Đen đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam

NHẰM TRÁNH VIỆC MUA BÁN SANG TAY, MẤT QUYỀN LỢI KHÁCH HÀNG, SHOP CHỈ BÁN XE KHI KHÁCH HÀNG ĐỂ SHOP LÀM GIẤY TỜ
a.Quy trình mua và nhận xe:
Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến HEAD Hoàng Việt làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe!
b.Quy định về giá bán:
Phí trước bạ ở mỗi địa phương là khác nhau, vì vậy các sản phẩm xe được đăng tải sẽ là:

Đã bao gồm thuế VAT

Chưa bao gồm chi phí lưu hành xe như: thuế trước bạ và các chi phí khác khi ra biển số
c.Địa điểm giao xe:
HEAD trực thuộc hệ thống Hoàng Việt ở gần nhất với khách hàng
Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại cửa hàng trực thuộc hệ thống Hoàng Việt
d.Quy định đổi trả sản phẩm:
Xe máy là một loại hình sản phẩm kinh doanh có đặc thù riêng, do đó, khi quý khách hàng đặt mua xe bắt buộc phải nắm rõ các quy định dưới đây:
Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, Hoàng Việt không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra-giao nhận sản phẩm.
Sản phẩm đã thanh toán sẽ không được đổi trả.
Hoàng Việt là nhà phân phối sản phẩm xe máy chính hãng theo quy định của công ty Honda Việt Nam và có trách nhiệm thực hiện chế độ bảo hành nhằm đảm bảo chất lượng của sản phẩm mà quý khách hàng mua, để đề phòng những khuyết tật của vật liệu hoặc do sản xuất. Theo các điều khoản và điều kiện được trình bày phía sau, Công ty xe máy Hoàng Việt cam kết sửa chữa lại miễn phí các hư hỏng do sản xuất, thông qua các Cửa hàng Bán xe và Dịch vụ do Honda ủy nhiệm (HEAD) nằm trong hệ thống trực thuộc cửa hàng của Hoàng Việt

Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân 170 kg
Dài x Rộng x Cao 2,190mm x 820mm x 1,093mm
Khoảng cách trục bánh xe 1,490mm
Độ cao yên 690mm
Khoảng sáng gầm xe 149mm
Dung tích bình xăng 11.2L
Kích cỡ lốp trước/ sau Trước: 130/90-16
Sau: 150/80-16
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
Loại động cơ PGM-FI, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh 286.01cc
Đường kính x hành trình pít-tông 76mm x 63mm
Tỉ số nén 10.7:1
Công suất tối đa 20.3 kW/8,000 vòng/phút
Mô-men cực đại 25.1 Nm/7,500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 1.4L khi thay nhớt
1.5L khi thay nhớt và bộ lọc
Loại truyền động Côn tay 6 số
Hệ thống khởi động