Xe Máy Honda Lead (Phiên bản tiêu chuẩn)
₫ 40.500.000
Sản phẩm Xe Máy Honda Lead (Phiên bản tiêu chuẩn) đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Khối lượng bản thân
113 kg
Dài x Rộng x Cao
1.842mm x 680mm x 1.130mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.273 mm
Độ cao yên
760mm
Khoảng sáng gầm xe
120 mm
Dung tích bình xăng
6,0 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước: 90/90-12 44J - 175kPa
Sau: 100/90-10 56J - 250kPa
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh,làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa
7,90 kW/7500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,9 lít khi rã mãy
0,8 lít khi thay nhớt
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2,02 lit/100km
Loại truyền động
Vô cấp, điều khiển tự động
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
11,4 N.m/5000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
124,8 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
52,4mm x 57,9mm
Tỷ số nén
113 kg
Dài x Rộng x Cao
1.842mm x 680mm x 1.130mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.273 mm
Độ cao yên
760mm
Khoảng sáng gầm xe
120 mm
Dung tích bình xăng
6,0 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước: 90/90-12 44J - 175kPa
Sau: 100/90-10 56J - 250kPa
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh,làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa
7,90 kW/7500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,9 lít khi rã mãy
0,8 lít khi thay nhớt
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2,02 lit/100km
Loại truyền động
Vô cấp, điều khiển tự động
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
11,4 N.m/5000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
124,8 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
52,4mm x 57,9mm
Tỷ số nén