Xe máy Honda Future Fi 125cc Các Phiên Bản


₫ 33.700.000

Sản phẩm Xe máy Honda Future Fi 125cc Các Phiên Bản đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam

Quy định về giá bán:
Phí trước bạ ở mỗi địa phương là khác nhau, vì vậy các sản phẩm xe được đăng tải sẽ là:

 Giá sản phẩm chưa bao gồm 2% khi thanh toán qua thẻ tín dụng.
 Đã bao gồm thuế VAT, Chưa bao gồm chi phí đăng ký xe (thuế trước bạ + lệ phí biển số).

Quy trình mua và nhận xe:
Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến Honda Tân Long Vân làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe!

* THIẾT KẾ
- Đèn pha LED với thiết kế nổi bật có cường độ ánh sáng mạnh, giúp di chuyển an tâm hơn khi đi vào ban đêm.
- Lấy cảm hứng từ thiết kế bảng điều khiển của những chiếc xe hơi sang trọng, với các thông số trên mặt đồng hồ được sắp xếp theo hình vòm rộng, đem lại cảm giác cao cấp.
- Logo "125" được phủ chrome sang trọng trên phiên bản vành đúc
* ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
- Động cơ 125cc truyền thống của Honda được áp dụng trên Future
- Bầu lọc gió đặt phía trước cũng là một đặc trưng của Future
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu đã được cải thiện thêm, đạt được khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn.
- Khả năng tăng tốc được cải thiện so với đời xe cũ; cảm giác tăng tốc mạnh mẽ có thể cảm nhận được trong mọi điều kiện di chuyển.
* TIỆN ÍCH & AN TOÀN
- Ổ khoá hiện đại 4 trong 1, bao gồm khoá điện, khoá từ, khoá cổ và khoá yên rất dễ sử dụng, an tâm hơn và chống rỉ sét.
- Hộc đựng đồ lớn vẫn tiếp tục được kế thừa và được điều chỉnh để có thể để mũ bảo hiểm cả đầu dễ dàng hơn.
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng bản thân
105kg
106kg (Phiên bản vành đúc)
Dài x Rộng x Cao: 1.931 x 711 x 1.087 mm
Khoảng cách trục bánh xe: 1.258 mm
Độ cao yên: 756 mm
Khoảng sáng gầm xe: 135 mm
Dung tích bình xăng: 4,6 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau:
Trước: 70/90 - 17 M/C 38P
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Loại động cơ: Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh
Công suất tối đa: 7,08 kW/7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy:
0.9 lít khi rã máy
0,7 lít khi thay nhớt
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,60 lít/100km
Loại truyền động: 4 số tròn
Hệ thống khởi động: Điện & đạp chân
Moment cực đại: 10,6 Nm/5.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh: 124,9 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông: 52,4 x 57,9 mm
Tỷ số nén: