Xe máy Honda Future 2020 - Vành đúc


₫ 35.200.000

Sản phẩm Xe máy Honda Future 2020 - Vành đúc đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam

HEAD Việt Thái Quân 2 khuyến khích quý khách hàng đến xem xe trực tiếp tại cửa hàng

Từ ngày 01/11 - 30/11/2020
Khách hàng khi mua sẽ được tặng các phần quà sau
1: Mũ Bảo Hiểm
2: Áo Mưa Thời Trang
3: Móc Chìa Khóa
4: Thẻ thành viên giảm giá tiền thay nhớt trong 8 lần kiểm tra định kỳ và ưu đãi miễn phí tiền công sửa chữa 1 xe máy Honda khác
5. Bảo hiểm bắt buộc (*Áp dụng cho xe tay ga và xe Winner)
6. Baga móc treo (*Áp dụng cho các dòng xe số)

• Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến HEAD Việt Thái Quân 2 nhận xe và làm thủ tục

• Quy định về giá bán:
-Giá đã bao gồm Thuế GTGT, chưa bao gồm Thuế trước bạ, biển số, và các dịch vụ phát sinh

• Địa điểm giao xe:
- Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại HEAD Việt Thái Quân 2, 111 Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2

• Quy định đổi trả sản phẩm:
-Xe máy là một loại hình sản phẩm kinh doanh có đặc thù riêng, do đó, khi quý khách hàng đặt mua xe bắt buộc phải nắm rõ các quy định.
- Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, HEAD Việt Thái Quân 2 không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra và giao nhận sản phẩm.
- Sản phẩm đã thanh toán sẽ không được đổi trả.

Thông số kỹ thuật Honda Future FI 125cc
Kích thước, trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRXC): 1.931 x 711 x 1.083 mm
Chiều dài cơ sở: 1258 mm
Góc thoát: –
Chiều cao yên: 756 mm
Khoảng sáng gầm: 133 mm
Tự trọng: 105/106 kg
Hệ thống treo
Treo trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Treo sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
BÁNH XE
Lốp trước: 70/90 – 17 M/C 38P
Lốp sau: 80/90 – 17 M/C 50P
ĐỘNG CƠ
Kiểu: 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích: 124,9 cm3
Hành trình piston: 57,9 mm
Tỉ số nén: 9.3 : 1
Công suất cực đại: 7,11 kW/7.500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 10,6 Nm/5.500 vòng/phút
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU
Hệ thống phun xăng: Phun xăng điện tử
Dung tích bình nhiên liệu: 4.6 lít
Tiêu hao nhiên liệu: 65.9 km/lít
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Kiểu ly hợp: –Hộp số: Hộp số