Xe Máy Honda CBF150N
₫ 90.000.000
Sản phẩm Xe Máy Honda CBF150N đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Quy định về giá bán:
Phí trước bạ ở mỗi địa phương là khác nhau, vì vậy các sản phẩm xe được đăng tải sẽ là:
Giá sản phẩm chưa bao gồm 2% khi thanh toán qua thẻ tín dụng.
Đã bao gồm thuế VAT, Chưa bao gồm chi phí đăng ký xe (thuế trước bạ + lệ phí biển số).
Quy trình mua và nhận xe:
Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến Honda Tân Long Vân làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe!
Thông số kĩ thuật CB150R 2019 StreetSter:
Khối lượng bản thân
125kg
Dài x Rộng x Cao
1.973mm x 822mm x 1.053mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.296mm
Độ cao yên
795mm
Khoảng sáng gầm xe
139mm
Dung tích bình xăng
8,5 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước 110/70R17M/C 54H
Lốp sau 150/60R17M/C 66H
Loại động cơ
PGM-FI, DOHC, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng
Công suất tối đa
12kW/9.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
Sau khi xả: 1,3 lít
Sau khi rã máy: 1,5 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2,3 lít/100km
Loại truyền động
6 số
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
13,6 Nm/8.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
149,2 cm3
Tỷ số nén
11
Phí trước bạ ở mỗi địa phương là khác nhau, vì vậy các sản phẩm xe được đăng tải sẽ là:
Giá sản phẩm chưa bao gồm 2% khi thanh toán qua thẻ tín dụng.
Đã bao gồm thuế VAT, Chưa bao gồm chi phí đăng ký xe (thuế trước bạ + lệ phí biển số).
Quy trình mua và nhận xe:
Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến Honda Tân Long Vân làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe!
Thông số kĩ thuật CB150R 2019 StreetSter:
Khối lượng bản thân
125kg
Dài x Rộng x Cao
1.973mm x 822mm x 1.053mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.296mm
Độ cao yên
795mm
Khoảng sáng gầm xe
139mm
Dung tích bình xăng
8,5 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước 110/70R17M/C 54H
Lốp sau 150/60R17M/C 66H
Loại động cơ
PGM-FI, DOHC, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng
Công suất tối đa
12kW/9.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
Sau khi xả: 1,3 lít
Sau khi rã máy: 1,5 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2,3 lít/100km
Loại truyền động
6 số
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
13,6 Nm/8.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
149,2 cm3
Tỷ số nén
11