Xe máy Honda Blade 2019 phiên bản vành nan hoa


₫ 19.200.000

Sản phẩm Xe máy Honda Blade 2019 phiên bản vành nan hoa đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam

+) Shop Miền Bắc sẽ giao nhận xe tại HEAD ở Hà Nội. (Shop Miền Nam sẽ giao nhận xe tại HEAD ở Miền Nam)
+) Khách có thể TỰ DO chọn lựa MÀU SẮC trong cùng phiên bản (ghi chú cho shop)
+) Giá đã bao gồm Thuế GTGT, chưa bao gồm Thuế trước bạ, biển số, thanh toán và các dịch vụ phát sinh!
+) Xe được bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 30.000km tại tất cả các HEAD trên toàn quốc theo chính sách của Honda Việt Nam (Đặc Biệt tại HEAD sẽ được tặng thêm 1 năm KTĐK miễn phí)
* Lưu ý:
** KHÁCH HÀNG SẼ ĐƯỢC NHẬN XE NGAY TRONG NGÀY (sau khi khách hàng hoàn tất thành công các bước thanh toán trên Shopee) không kể T7,CN, Lễ Tết
* THIẾT KẾ
Blade 110 được thiết kế dựa trên ý tưởng "Thanh thoát và Sắc nét" với kiểu dáng xe thon gọn, liền khối cùng những đường nét tinh tế phá cách càng làm nổi bật phong cách mạnh mẽ đậm chất thể thao cho người lái.
- Thân xe vuốt gọn, Thiết kế phía sau trẻ trung, Tem xe mới phong các, Ống xả thể thao, Mặt đồng hồ hiện đại
* ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
- Sang số êm ái, dễ dàng, Cảm giác lái xe nhẹ nhàng
* TIỆN ÍCH & AN TOÀN
- Ổ khóa đa năng 3 trong 1, Khoảng cách gương chiếu hậu hợp lý
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng bản thân:
Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg
Phiên bản thể thao: 99kg
Dài x Rộng x Cao: 1.920 x 702 x 1.075 mm
Khoảng cách trục bánh xe: 1.217 mm
Độ cao yên: 769 mm
Khoảng sáng gầm xe: 141 mm
Dung tích bình xăng: 3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau:
Trước: 70/90 -17 M/C 38P
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa: 6,18 kW/7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy:
1 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,60 lít/100km
Hộp số: Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động: Điện/Đạp chân
Moment cực đại: 8,65 Nm/5.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh: 109,1 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông: 50,0 mm x 55,6 mm
Tỷ số nén: