Xe Máy Honda Airblade 150cc 2021 - Phiên bản Tiêu chuẩn
₫ 50.790.000
Sản phẩm Xe Máy Honda Airblade 150cc 2021 - Phiên bản Tiêu chuẩn đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
a) Quy trình mua và nhận xe:
Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến HEAD làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe!
b) Lưu ý
- Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, không bao gồm thuế trước bạ và chi phí làm giấy tờ, biển số.
- Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ tại đại lý chính hãng.
- Hàng đã nhận không được đổi trả (điều kiện đổi trả theo quy định của Honda Việt Nam). Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, Cửa hàng không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra và giao nhận sản phẩm.
- Thông tin bảo hành: 3 năm / 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)
c) Địa điểm giao xe:
- Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại cửa hàng Honda ủy nhiệm tại quận 5, TP HCM.
d) Thông tin sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng bản thân
Air Blade 125cc: 111kg
Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao
Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.286mm
Độ cao yên
Air Blade 125cc: 774mm
Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe
125mm
Dung tích bình xăng
4,4 lít
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa
Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay dầu
0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km
Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km
Hộp số
Tự động, truyền động bằng đai
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút
Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
Air Blade 125cc: 124,9cm3
Air Blade 150cc: 149,3cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm
Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm
Tỷ số nén
Air Blade 125cc: 11,0:1
Air Blade 150cc: 1
Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến HEAD làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe!
b) Lưu ý
- Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, không bao gồm thuế trước bạ và chi phí làm giấy tờ, biển số.
- Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ tại đại lý chính hãng.
- Hàng đã nhận không được đổi trả (điều kiện đổi trả theo quy định của Honda Việt Nam). Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, Cửa hàng không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra và giao nhận sản phẩm.
- Thông tin bảo hành: 3 năm / 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)
c) Địa điểm giao xe:
- Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại cửa hàng Honda ủy nhiệm tại quận 5, TP HCM.
d) Thông tin sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng bản thân
Air Blade 125cc: 111kg
Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao
Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.286mm
Độ cao yên
Air Blade 125cc: 774mm
Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe
125mm
Dung tích bình xăng
4,4 lít
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa
Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay dầu
0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km
Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km
Hộp số
Tự động, truyền động bằng đai
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút
Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
Air Blade 125cc: 124,9cm3
Air Blade 150cc: 149,3cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm
Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm
Tỷ số nén
Air Blade 125cc: 11,0:1
Air Blade 150cc: 1