Tủ dụng cụ 5 ngăn kéo, mặt ván gỗ nâng hạ CSPS
₫ 6.939.000
Sản phẩm Tủ dụng cụ 5 ngăn kéo, mặt ván gỗ nâng hạ CSPS đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
Kích thước sử dụng
Assembled dimension
76.5 cm Ngang x 46 cm Sâu x 92 cm –125 cm Cao (Nâng hạ chiều cao mặt bàn bằng cơ)
Khối lượng sử dụng
Net weight
74.6 kg.
Bảo hành
Warranty
02 năm.
02 years.
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng chiều cao
Overall capacity
315 kg.
Hộc kéo
Drawers
Số lượng / Quantity: 05.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.
3. KHÁC / OTHERS
Mặt bàn
Top wood
Mặt bàn gỗ/ Top wood: 01.
Độ dày/ Thickness: 25.4 mm.
Khóa
Locks
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Sơn phủ
Coating
Màu / Colour: đen bóng/ glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
Thép
Steel
ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng
Function
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Bánh xe
Wheels
02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).
TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
DI CHUYỂN LINH HOẠT / FLEXIBLE MOVE
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
Kích thước sử dụng
Assembled dimension
76.5 cm Ngang x 46 cm Sâu x 92 cm –125 cm Cao (Nâng hạ chiều cao mặt bàn bằng cơ)
Khối lượng sử dụng
Net weight
74.6 kg.
Bảo hành
Warranty
02 năm.
02 years.
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng chiều cao
Overall capacity
315 kg.
Hộc kéo
Drawers
Số lượng / Quantity: 05.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.
3. KHÁC / OTHERS
Mặt bàn
Top wood
Mặt bàn gỗ/ Top wood: 01.
Độ dày/ Thickness: 25.4 mm.
Khóa
Locks
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Sơn phủ
Coating
Màu / Colour: đen bóng/ glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
Thép
Steel
ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng
Function
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Bánh xe
Wheels
02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).
TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
DI CHUYỂN LINH HOẠT / FLEXIBLE MOVE