Tủ đồ nghề cao cấp CSPS, 4 ngăn kéo, 3 khay chứa
₫ 5.748.000
Sản phẩm Tủ đồ nghề cao cấp CSPS, 4 ngăn kéo, 3 khay chứa đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Tủ đồ nghề cao cấp thương hiệu CSPS được ưa chuộng tại Mỹ
Sản xuất theo tiêu chuẩn Mỹ và quản lý chất lượng ISO9001:2015
Kích thước sử dụng: 84cm Rộng x 53cm Sâu x 102cm Cao
Ngăn kéo: 04 ngăn, Chịu tải: 45kg / hộc kéo
Khay nắp: 01 khay, Chịu tải: 20 kg. Khay đáy: 01 khay, Chịu tải: 95 kg.
Bàn hông: 01 bàn, Chịu tải: 25 kg
Khóa: 01 Khóa nắp, 01 Khóa hộc kéo. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Ray trượt bi 03 tầng đóng êm, chịu tải cao
Sơn tĩnh điện, độ bền lớp phủ 10 năm
Thép loại 1 độ dày từ 0.8mm - 1.5mm
Tổng chịu tải: 320 kg
Ngoại quan
Appearance
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ
Coating
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép
Steel
ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng
Function
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
#tudonghe #tudungcu #tudungdonghe #tudungdungcu #xedungd
Sản xuất theo tiêu chuẩn Mỹ và quản lý chất lượng ISO9001:2015
Kích thước sử dụng: 84cm Rộng x 53cm Sâu x 102cm Cao
Ngăn kéo: 04 ngăn, Chịu tải: 45kg / hộc kéo
Khay nắp: 01 khay, Chịu tải: 20 kg. Khay đáy: 01 khay, Chịu tải: 95 kg.
Bàn hông: 01 bàn, Chịu tải: 25 kg
Khóa: 01 Khóa nắp, 01 Khóa hộc kéo. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Ray trượt bi 03 tầng đóng êm, chịu tải cao
Sơn tĩnh điện, độ bền lớp phủ 10 năm
Thép loại 1 độ dày từ 0.8mm - 1.5mm
Tổng chịu tải: 320 kg
Ngoại quan
Appearance
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ
Coating
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép
Steel
ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng
Function
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
#tudonghe #tudungcu #tudungdonghe #tudungdungcu #xedungd