Set 58 bánh răng nhựa M0.5 phù hợp cho máy bay trực thăng người máy


66.100 ₫ 36.800

Sản phẩm Set 58 bánh răng nhựa M0.5 phù hợp cho máy bay trực thăng người máy đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, Vừa được giảm giá từ 66.100 xuống còn ₫ 36.800, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam

Thời gian giao hàng dự kiến cho sản phẩm này là từ 7-9 ngày

Tất cả đều có thể hoạt động cùng nhau (mô đun 0,5, đường kính lỗ bên trong 0,7 0,95 1,4 1,9 2,05 2,4 2,9 mm).
A - nghĩa là khớp chặt (nhỏ hơn 0,05mm so với tiêu chuẩn)
B - nghĩa là khớp rời (lớn hơn 0,05mm so với tiêu chuẩn)
Bánh răng trục chính (9 loại), bánh răng vương niệm (10 loại), Bánh răng đơn (18 loại), Hai bánh răng (18 loại), Bánh răng dạng giun (2 loại), Bánh răng ròng rọc (1 loại)
Gói hàng bao gồm: 58 loại bánh răng
Mô-đun Độ mở / mm Đường kính vòng tròn phụ/ mm Đường kính đáy/ mm
(Trục chính) 8 răng 0,5 1,5 5 4
(Trục chính) 18 răng 0,5 2,5 10 9
(Trục chính) 18 răng 0,5 3 10 9
(Trục chính) 8 răng 0,5 2 5 4
(Trục chính) 10 răng 0,5 2 6 5
(Trục chính) 14 răng 0,5 2 8 7
(Trục chính) 16 răng 0,5 2 9 8
(Trục chính) 9 răng 0,5 2 5,5 4,5
(Trục chính) 12 răng 0,5 2 7 6
(Bánh răng vương miện) 20 răng 0,5 2,5 11 10
(Bánh răng vương miện) 24/10 0,5 2 13/6 12/5
(Bánh răng vương miện) 24/10 0,5 2 13/6 12/5
(Bánh răng vương miện) 30/10 0,5 2 13/6 15/5
(Bánh răng vương miện) 20 răng 0,5 3 11 10
(Bánh răng vương miện) 28 răng 0,5 2 15 14
(Bánh răng vương miện) 30 răng 0,5 3 16 15
(Bánh răng vương miện) 36/10 0,5 2 19/6 18/5
(Bánh răng vương miện) 28/10 0,5 2 15/6 14/5
(Bánh răng vương miện) 20 răng 0,5 2 11 10
(Bánh răng đơn) 20 răng 0,5 2 11 10
(Bánh răng đơn) 26 răng 0,5 2 14 13
(Bánh răng đơn) 28 răng 0,5 2 15 14
(Bánh răng đơn) 40 răng 0,5 2 21 20
(Bánh răng đơn) 52 răng 0,5 2,5 27 26
(Bánh răng đơn) 56 răng 0,5 3 29 28
(Bánh răng đơn) 24 răng 0,5 2,5 13 12
(Bánh răng đơn) 36 răng 0,5 2 19 18
(Bánh răng đơn) 38 răng 0,5 2 20 19
(Bánh răng đơn) 38 răng 0,5 3 20 19
(Bánh răng đơn) 44 răng 0,5 2 23 22
(Bánh răng đơn) 44 răng 0,5 2,5 23 22
(Bánh răng đơn) 48 răng 0,5 2 25 24
(Bánh răng đơn) 46 răng 0,5 2,5 24 23
(Bánh răng đơn) 50 răng 0,5 3 26 25
(Bánh răng đơn) 56 răng 0,5 2 29 28
(Bánh răng đơn) 42 răng 0,5 2 22 21
(Bánh răng đơn) 32 răng 0,5 2 16 15
(Bánh răng hai tầng) 18/10 0,5 2 10/6 9/5
(Bánh răng hai tầng) 48/12 0,5 2,5 25/7 24/6
(Bánh răng hai tầng) 46/10 0,5 2 24/6 23/5
(Bánh răng hai tầng) 48/10 0,5 2 25/6 24/5
(Bánh răng hai tầng) 26/10 0,5 2 14/6 15/5
(Bánh răng hai tầng) 22/10 0,5 2 12/6 11/6
(Bánh răng hai tầng) 32/12 0,5 2 17/7 16/6
(Bánh răng hai tầng) 28/10 0,5 2 15/6 14/5
(Bánh răng hai tầng) 38/08 0,5 2 20/5 19/4
(Bánh răng hai tầng) 28/10 0,5 2 15/6 14/5
(Bánh răng hai tầng) 32/10 0,5 2 17/6 16/5
(Bánh răng hai tầng) 28/08 0,5 2 15/5 14/5
(Bánh răng hai tầng) 34/12 0,5 2 18/7 17 * 6
(Bánh răng hai tầng) 36/10 0,5 2 19/6 18/5
(Bánh răng hai tầng) 50/10 0,5 2 26/6 25/5
(Bánh răng hai tầng) 44/10 0,5 2 23/6 22/5
(Bánh răng hai tầng) 56/10 0,5 2 29/6 28/5
(Bánh răng hai tầng) 30/10 0,5 2 16/6 15/5
(Bánh răng hai tầng) 24/10 0,5 2 13/6 12/5
(Bánh răng dạng sâu) Đường kính 6mm, dài 6mm
(Bánh răng dạng sâu) Đường kính 6mm, dài 8mm

Gói hàng bao gồm:
1 x 58 loại bánh răng