Sách - Tiếng Anh Lớp 12 (Tái bản 2020) - 9786040189073


₫ 16.200

Sản phẩm Sách - Tiếng Anh Lớp 12 (Tái bản 2020) - 9786040189073 đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,13 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam

THÔNG TIN CHI TIẾT

Nhà xuất bản: Giáo Dục Việt Nam
Tác giả: Nhiều tác giả
Trọng lượng: 260g
Kích thước: 17 x 24 cm
Số trang: 200
Năm sản xuất: 2020

Tiếng Anh Lớp 12 (Tái bản 2020) - 9786040189073

Nội dung sách gồm các phần:

- Reading: Gồm một hoặc một số đoạn văn có độ dài khoảng hơn 300 từ, nhằm giúp học sinh làm quen với chủ đề đơn vị bài học

- Speaking: Gồm các hoạt động luyện nói theo chức năng ngôn ngữ

- Listening: Gồm các đoạn văn hay hội thoại liên quan đến chủ đề bài học

- Writing: Gồm các hoạt động phát triển kĩ năng viết cho học sinh

UNIT 1. HOME LIFE

Từ vựng lớp 12 (Vocabulary) [ĐỜI SỐNG GIA ĐÌNH]

- biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học

- caring /ˈkeərɪŋ/(a): chu đáo

- join hands /dʒɔɪn/ /hændz/: cùng nhau

- leftover /ˈleftəʊvə(r)/(n): thưc ăn thừa

- secure /sɪˈkjʊə(r)/(a): an toàn

- willing /ˈwɪlɪŋ/(to do some thing ) (a):sẵn sàng làm gì đó

- supportive /səˈpɔːtɪv/(of) (a): ủng hộ

- close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/(a): quan hệ khăng khít

- nures /nə:s/(n): nữ y tá

- possible /'pɔsəbl/(a): có khả năng

- lab/læb/(n): phòng thí nghiệm

- shift /∫ift/ (n): ca, kíp

- generally /ˈdʒenrəli/(adv):nói chung

- household /ˈhaʊshəʊld/ (a): trong gia đình;(n): hộ gia đình

- running /ˈrʌnɪŋ/(n): sự quản lý;(a): đang chảy

- responsibility /ri,spɔnsə'biləti/ (n): trách nhiệm

- suitable /'su:təbl/ (a): thích hợp

- rush /rʌ∫/(v): vội vã, đi gấp ;(n): sự vội vàng

- by the time /baɪ/ /ðə/ /taɪm/: trước thời gian

- however /haʊˈevə(r)/: tuy nhiên

- dress/dres/ (v): mặc đồ

- eel soup /iːl/ /suːp/(n): súp lươn

- garbage /'gɑ:bidʒ/(n): rác

- secondary /ˈsekəndri/ (n): trung học

- pressure /'pre∫ə(r)/ (n): sức ép

- attempt /ə'tempt/ (n): sự cố gắng;(v): cố gắng

- mischievous /'mist∫ivəs/(a): tác hại

- obedient /ə'bi:djənt/(a): ngoan ngoãn

⟹ bedience /ə'bi:djəns/ (n): sự vâng lời


#nhasachnhanvan #tienganhlop12 #sachgiaokhoa #sachgiaoduc #mualesachgiaokhoalop12 #mualesachgiaokhoalop12nam2019 #sachgiaokhoalop12nam2019