Sách - 3000 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề


84.000 ₫ 60.480

Sản phẩm Sách - 3000 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, Vừa được giảm giá từ 84.000 xuống còn ₫ 60.480, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam

Tác giả: Dương Thị Hồng Yên
Nhà xuất bản Hồng Đức
Số trang: 320
Kích thước: 10cm x 15.5cm x 1.6cm
Cân nặng: 180g
Năm xuất bản: 2018

Cuốn sách “3000 Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề” được biên soạn nhằm cung cấp cho người học có một vốn từ vựng nhất định những từ có tần số xuất hiện cao trong sinh hoạt thường nhật của người Hàn Quốc. Đặc biệt sách được biên soạn theo chủ đề và theo trình độ từ sơ cấp đến cao cấp, kèm theo hình ảnh, chú thích và ví dụ minh họa. Đặc biệt chúng tôi nhấn mạnh vào những từ đa nghĩa hay đồng nghĩa mà không ít người học lúng túng trong cách sử dụng.

MỤC LỤC SÁCH

CHƯƠNG 1: 인간 CON NGƯỜI
Bài 1: 신체 cơ thể
Bài 2: 가족 gia đình
Bài 3: 인생 nhân sinh
Bài 4: 사랑과 혼인 tình yêu và hôn nhân
Bài 5: 일상생활 sinh hoạt thường ngày
Bài 6: 생리 현상 hiện tượng sinh lý
Bài 7: 외모 ngoại hình
Bài 8: 성격 – 태도 tính cách – thái độ
Bài 9: 감정 tình cảm

CHƯƠNG 2: 집 NHÀ
Bài 1: 부동산 bất động sản
Bài 2: 주택 위부 bên ngoài nhà
Bài 3: 거실 phòng khách
Bài 4: 주방 bếp
Bài 5: 욕실 phòng tắm
Bài 6: 침실 phòng ngủ
Bài 7: 아기방 phòng trẻ con
Bài 8: 공구 – 잡화 công cụ – tạp hóa

CHƯƠNG 3: 숫자 SỐ
Bài 1: 숫자 chữ số
Bài 2: 계산 tính toán
Bài 3: 도형 hình họa
Bài 4: 시간 thời gian

CHƯƠNG 4: 도시 ĐÔ THỊ
Bài 1: 도시 đô thị
Bài 2: 우체국 bưu điện
Bài 3: 약국 – 병원 hiệu thuốc – bệnh viện
Bài 4: 건강 – 질병 sức khỏe – bệnh tật
Bài 5: 은행 ngân hàng
Bài 6: 페스트푸드 đồ ăn nhanh
Bài 7: 식당 nhà hàng
Bài 8: 요리 món ăn
Bài 9: 술집 quán rượu
Bài 10: 호텔 khách sạn
Bài 11: 미용실 tiệm cắt tóc
Bài 12: 고객 센터 – 수리 센터 trung tâm chăm sóc khách hàng – trung tâm sửa chữa
Bài 13: 경찰서 đồn cảnh sát

CHƯƠNG 5: 교육 – 문화 – 사회 GIÁO DỤC – VĂN HÓA – XÃ HỘI
Bài 1: 학교 trường học
Bài 2: 도서관 thư viện
Bài 3: 종교 tôn giáo
Bài 4: 경제 kinh tế
Bài 5: 사회 – 정치 xã hội – chính trị
Bài 6: 사건 – 사고 sự cố – tai nạn
Bài 7: 역사 lịch sử
Bài 8: 법 luật pháp

CHƯƠNG 6: 교통 GIAO THÔNG
Bài 1: 교통 수단 phương tiện giao thông
Bài 2: 자전거 xe đạp
Bài 3: 오토바이 xe máy
Bài 4: 자동차 xe ô tô
Bài 5: 도로 đường
Bài 6: 기차 tàu hỏa
Bài 7: 항구 cảng biển
Bài 8: 비행기 máy bay

CHƯƠNG 7: 업무 CÔNG VIỆC
Bài 1: 직업 nghề nghiệp
Bài 2: 직위 chức vụ
Bài 3: 일 công việc
Bài 4: 사무실 văn phòng
Bài 5: 컴퓨터 – 인터넷 máy tính – internet

CHƯƠNG 8: 쇼핑 MUA SẮM
Bài 1: 백화점 trung tâm thương mại
Bài 2: 식품 thực phẩm
Bài 3: 남성복 trang phục nam
Bài 4: 여성복 trang phục nữ
Bài 5: 신발 – 기타 giày – các thứ khác
Bài 6: 화장품 mỹ phẩm
Bài 7: 전자사품 đồ điện gia dụng

CHƯƠNG 9: 스포츠 – 취미 THỂ THAO – SỞ THÍCH
Bài 1: 스포츠 thể thao
Bài 2: 수영장 bể bơi
Bài 3: 헬스클럽 phòng tập thể hình
Bài 4: 취미 sở thích
Bài 5: 카드 게임 chơi bài
Bài 6: 여행 du lịch
Bài 7: 일광욕 tắm nắng
Bài 8: 텔레비전 tivi
Bài 9: 영화 phim ảnh
Bài 10: 놀이공원 công viên trò chơi

CHƯƠNG 10: 자연 THIÊN NHIÊN
Bài 1: 동물 động vật
Bài 2: 조류 loài lông vũ
Bài 3: 곤충 côn trùng
Bài 4: 어류 – 해양 생물 cá – sinh vật biển
Bài 5: 과일 hoa quả
Bài 6: 식물 thực vật
Bài 7: 채소 rau
Bài 8: 풍경 phong cảnh
Bài 9: 날씨 thời tiết
Bài 10: 물질 vật chất
Bài 11: 색 màu sắc
Bài 12: 우주 vũ trụ
Bài 13: 위치 – 방향 vị trí – phương