Nhựa in 3d Flashforge PLA SE (Especially- Đặc biệt) 1kg/Cuộn
329.000
₫ 322.000
Sản phẩm Nhựa in 3d Flashforge PLA SE (Especially- Đặc biệt) 1kg/Cuộn đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, Vừa được giảm giá từ 329.000 xuống còn ₫ 322.000, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Nhựa in 3d Flashforge PLA SE (Especially- Đặc biệt) 1kg/Cuộn
+Filament Diameter (đường kính sợi): 1.75mm
+Printing Temperature (Nhiệt độ đầu in): 190~220℃
+Printing Speed (Tốc độ in): 60~90mm/s
+Printing Layer Height (Chiều cao lớp in): 0.1~0.2mm
+Plateform Temperaturer (Nhiệt độ bàn nhiệt): Not necessary
+Raft (bè bottom sản phẩm in): Not necessary
+Package (đóng gói): 0.5/1.0Kg
+Density (Tỉ trọng): 1.25±0.05g/cm3
+The melt flow rate (190℃,2.16Kg) (Tốc độ dòng chảy): 1~10g/10min
+Water absorption rate(饱和,23℃)(Tỷ lệ hấp thụ nước) (Bão hòa, 23℃): 0.50%
+Tensile Strength (Sức căng): ≥45MPa
+Bending strength (Lực bẻ cong): ≥45MPa
+Flexural modulus (Mô đun uốn): ≥2000MPa
+Notched impact strength(IZOD,23℃) (Cường độ va đập): ≥50J/m (ASTM D256)
+Percentage of breaking elongation (phần trăm độ giãn dài đứt): ≥11%
+Heat deformation temperature (Nhiệt độ biến dạng): ≥55℃
+Diameter Deviance (Độ lệch đường kính): ±0.05mm
+Roundness Deviance (Độ lệch tròn): ≤0.05mm
**Để được nhận hộ trợ thêm về Giá và Thông tin của sản phẩm, vui lòng liên hệ:
0913.939.775 - 0934.156.173 gặp A. Quân (for English)
094.144.0951 gặp A.Quỳnh
**Giá bán chưa bao gồm VAT (+10% nếu xuất hoá đơn
+Filament Diameter (đường kính sợi): 1.75mm
+Printing Temperature (Nhiệt độ đầu in): 190~220℃
+Printing Speed (Tốc độ in): 60~90mm/s
+Printing Layer Height (Chiều cao lớp in): 0.1~0.2mm
+Plateform Temperaturer (Nhiệt độ bàn nhiệt): Not necessary
+Raft (bè bottom sản phẩm in): Not necessary
+Package (đóng gói): 0.5/1.0Kg
+Density (Tỉ trọng): 1.25±0.05g/cm3
+The melt flow rate (190℃,2.16Kg) (Tốc độ dòng chảy): 1~10g/10min
+Water absorption rate(饱和,23℃)(Tỷ lệ hấp thụ nước) (Bão hòa, 23℃): 0.50%
+Tensile Strength (Sức căng): ≥45MPa
+Bending strength (Lực bẻ cong): ≥45MPa
+Flexural modulus (Mô đun uốn): ≥2000MPa
+Notched impact strength(IZOD,23℃) (Cường độ va đập): ≥50J/m (ASTM D256)
+Percentage of breaking elongation (phần trăm độ giãn dài đứt): ≥11%
+Heat deformation temperature (Nhiệt độ biến dạng): ≥55℃
+Diameter Deviance (Độ lệch đường kính): ±0.05mm
+Roundness Deviance (Độ lệch tròn): ≤0.05mm
**Để được nhận hộ trợ thêm về Giá và Thông tin của sản phẩm, vui lòng liên hệ:
0913.939.775 - 0934.156.173 gặp A. Quân (for English)
094.144.0951 gặp A.Quỳnh
**Giá bán chưa bao gồm VAT (+10% nếu xuất hoá đơn