Mỡ Bò Cao Cấp Chịu Nhiệt Độ Cao, Kháng Mài Mòn, Kháng Nước - Rizol Lithium Complex Grease [Xanh Dương] [500g]
₫ 180.000
Sản phẩm Mỡ Bò Cao Cấp Chịu Nhiệt Độ Cao, Kháng Mài Mòn, Kháng Nước - Rizol Lithium Complex Grease [Xanh Dương] [500g] đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,2 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Mỡ Bò Rizol Lithium Complex rất mịn, đồng nhất, đa năng và được phát triển đặc biệt cho những ứng dụng nhiệt độ cao lên đến 180 độ C, khả năng kháng nước tốt. Mỡ có khả năng chống rỉ sét và ăn mòn rất tốt.
• Đặc Tính:
◘ Điểm nhỏ giọt cao với độ ổn định cực áp và nhiệt tốt.
◘ Bảo vệ chống rỉ sét tuyệt vời.
◘ Chống oxy hóa tuyệt vời.
◘ Kháng nước rửa trôi và hao hụt mỡ do chuyển động.
• Ứng Dụng:
◘ Rizol Lithium Complex Grease được khuyến nghị cho các ứng dụng bôi trơn bạc đạn công nghiệp. Mỡ được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy thép, nhà máy xi măng, vòng bi trong động cơ điện và quạt và các thiết bị công nghiệp khác. Sự ổn định chắc chắn và hiệu năng chống ăn mòn của mỡ giúp nó phù hợp với gần như tất cả các loại bạc đạn.
TEST METHOD
TYPICAL CHARACTERSTICS UNIT SPECIFICATION
Colour and texture Visual Natural Transparent Gel
Stiffener PROPERITORY
NLGI Grade ASTM D - 217 2.5
Worked Penetration at 25°c(60X) 1/10,mm ASTM D - 217 250-265
Drop Point, (min) °c ASTM D - 2265 > 235
Copper Strip Corrosion Rating ASTM D - 4048 1b
Four Ball Weld Load Kgf ASTM D -2596 200
Four Ball Wear Scar,40kg, mm ASTM D - 2266 0.5
Operating Temperature Range °c -30 to +180
Base Oil viscocity @40 °c cst 20
• Đặc Tính:
◘ Điểm nhỏ giọt cao với độ ổn định cực áp và nhiệt tốt.
◘ Bảo vệ chống rỉ sét tuyệt vời.
◘ Chống oxy hóa tuyệt vời.
◘ Kháng nước rửa trôi và hao hụt mỡ do chuyển động.
• Ứng Dụng:
◘ Rizol Lithium Complex Grease được khuyến nghị cho các ứng dụng bôi trơn bạc đạn công nghiệp. Mỡ được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy thép, nhà máy xi măng, vòng bi trong động cơ điện và quạt và các thiết bị công nghiệp khác. Sự ổn định chắc chắn và hiệu năng chống ăn mòn của mỡ giúp nó phù hợp với gần như tất cả các loại bạc đạn.
TEST METHOD
TYPICAL CHARACTERSTICS UNIT SPECIFICATION
Colour and texture Visual Natural Transparent Gel
Stiffener PROPERITORY
NLGI Grade ASTM D - 217 2.5
Worked Penetration at 25°c(60X) 1/10,mm ASTM D - 217 250-265
Drop Point, (min) °c ASTM D - 2265 > 235
Copper Strip Corrosion Rating ASTM D - 4048 1b
Four Ball Weld Load Kgf ASTM D -2596 200
Four Ball Wear Scar,40kg, mm ASTM D - 2266 0.5
Operating Temperature Range °c -30 to +180
Base Oil viscocity @40 °c cst 20