Máy nghe nhạc Sony NW-A55


₫ 4.390.000

Sản phẩm Máy nghe nhạc Sony NW-A55 đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam

Máy nghe nhạc Sony NW-A55

Khung nhôm có độ hoàn thiện cao
Chức năng Bluetooth Receiver tương thích với điện thoại, có thể sử dụng dịch vụ stream nhạc trực tuyến phát qua NW-A55 để tận hưởng chất lượng âm thanh cao cấp.
Công nghệ nâng cấp âm thanh DSEE HX được cải tiến với thuật toán AI
Mạch khuếch đại kĩ thuật số S-Master HX cải tiến cả về công suất và giảm độ méo tiếng.
Khả năng giải mã chất lượng cao hỗ trợ lên đến DSD 11.2MHz và PCM 32bit/384kHz
Giả lập âm thanh đĩa than với công nghệ DSP “Vinyl Processor”
Màn hình 3.1” cảm ứng nhạy chất lượng cao giúp dễ dàng thao tác
Hỗ trợ công nghệ chống ồn KTS
Công nghệ kết nối không dây: Bluetooth, NFC, LDAC
Phát nhạc chất lượng Hi-Res Audio với nhiều định dạng gồm cả DSD
Pin thời lượng lâu: 45h phát nhạc liên tục (MP3) hoặc 30h (FLAC)
Bộ nhớ trong: 16GB cùng khe thẻ nhớ mở rộng
Kích thước/ trọng lượng: (9 x 4.4 x 13.8) mm/ 213 gram


Power:
DSD (2.8224MHz / 1bit) / Noise Cancel OFF: Approx. 25 hrs
DSD (2.8224MHz / 1bit) / Noise Cancel ON: Approx. 22 hrs
FLAC (192kHz / 24bit) / Noise Cancel OFF: Approx. 30 hrs
FLAC (192kHz / 24bit) / Noise Cancel ON: Approx. 27 hrs
FLAC (96kHz / 24bit) / Noise Cancel OFF: Approx. 39 hrs
FLAC (96kHz / 24bit) / Noise Cancel ON: Approx. 32 hrs
MP3 (128kbps) / Noise Cancel OFF: Approx. 45 hrs
MP3 (128kbps) / Noise Cancel ON: Approx. 37 hrs


Audio Playback:

AAC ( .mp4, .m4a, .3gp): 16-320kbps / 8-48kHz
AIFF ( .aif, .aiff, .afc, .aifc): 16, 24, 32bit / 8-384kHz
APE ( .ape): 8, 16, 24bit / 8-192kHz (Fast, Normal, High)
Apple Lossless ( .mp4, .m4a): 16, 24bit / 8-384kHz
DSD ( .dsf, .dff): 1bit / 2.8224, 5.6448, 11.2896 MHz
FLAC ( .flac): 16, 24bit / 8-384kHz
HE-AAC ( .mp4, .m4a, .3gp): 32-144kbps / 8-48kHz
MP3 ( .MP3): 32 - 320kbps (Supports variable bitrate (VBR) ) / 32, 44.1, 48kHz
MQA ( .mqa.flac): Supported
WAV ( .wav) 16, 24, 32bit (Float/Integer) / 8-384kHz
WMA ( .WMA): 32 - 192kbps (Supports variable bitrate (VBR) ) / 44