Máy lọc nước nóng lạnh Toshiba TWP-W1643SV
8.490.000
₫ 6.792.000
Sản phẩm Máy lọc nước nóng lạnh Toshiba TWP-W1643SV đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, Vừa được giảm giá từ 8.490.000 xuống còn ₫ 6.792.000, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
MODEL TWP-W1643SV(W)
Thông tin sản phẩm
Màu sắc Trắng
Nguồn điện 220V-240V/50-60Hz
Công suất 665W
Tốc độ lọc nước 7.8L/h
Dung tích bình chứa nước 4.6L
Chức năng chống rò rỉ nước Có
Tốc độ rót nước Lạnh ≥1.0L/min
Tốc độ rót nước Nóng ≥1.0L/min
Thông tin lõi lọc
Lõi lọc thứ 1 và thời gian sử dụng PP / 3600L/ 6 Tháng
Lõi lọc thứ 2 và thời gian sử dụng Pre Active Carbon / 7200L/ 6 Tháng
Lõi lọc thứ 3 và thời gian sử dụng RO (75 GPD) / 7200L/ 24 Tháng
Lõi lọc thứ 4 và thời gian sử dụng Post Active Carbon Filter / 3600L/ 12 Tháng
Điều kiện Nước sử dụng
Độ PH 6.5~8.5
Nhiệt độ Môi trường 4~38℃
(Tránh ánh nắng trực tiếp)
Áp suất nước đầu vào 0.1~0.4 Mpa
Nhiệt độ nước đầu vào 5~45℃
Tổng lượng chất rắn hòa tan (TDS) ≤350ppm
Khả năng lọc
Kích thước nhỏ nhất có khả năng lọc 0.0001μm
Mùi và vị của nước Có
Tạp chất nhìn thấy được Có
Giảm lượng Clor ≥90%
Trực khuẩn đại tràng ≥99.99%
Kim loại nặng, virus ... Có
Cooling and Heating Performance
Thể tích bình nước Lạnh 3.6L
Khả năng làm nước Lạnh 2L/H
Nhiệt độ làm Lạnh ≤10℃
Công suất làm Lạnh 100W
Thể tích bình nước Nóng 1L
Khả năng làm nước Nóng 4L/H
Nhiệt độ nước Nóng ≥85℃
Công suất làm Nóng 550W
Chất liệu bình nước Lạnh SUS304
Chất liệu bình nước Nóng SUS304
Vật liệu
Nắp phía trên Nhựa ABS
Mặt nạ phía trước Nhựa ABS
Thân vỏ Kim loại
Thông tin đóng gói
Kích thước sản phẩm (mm) 310*375*1061
Kích thước đóng gói (mm) 378*417*1205
Trọng lượng máy 19 Kg
Trọng lượng đóng gói 23 Kg
* Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay
Thông tin sản phẩm
Màu sắc Trắng
Nguồn điện 220V-240V/50-60Hz
Công suất 665W
Tốc độ lọc nước 7.8L/h
Dung tích bình chứa nước 4.6L
Chức năng chống rò rỉ nước Có
Tốc độ rót nước Lạnh ≥1.0L/min
Tốc độ rót nước Nóng ≥1.0L/min
Thông tin lõi lọc
Lõi lọc thứ 1 và thời gian sử dụng PP / 3600L/ 6 Tháng
Lõi lọc thứ 2 và thời gian sử dụng Pre Active Carbon / 7200L/ 6 Tháng
Lõi lọc thứ 3 và thời gian sử dụng RO (75 GPD) / 7200L/ 24 Tháng
Lõi lọc thứ 4 và thời gian sử dụng Post Active Carbon Filter / 3600L/ 12 Tháng
Điều kiện Nước sử dụng
Độ PH 6.5~8.5
Nhiệt độ Môi trường 4~38℃
(Tránh ánh nắng trực tiếp)
Áp suất nước đầu vào 0.1~0.4 Mpa
Nhiệt độ nước đầu vào 5~45℃
Tổng lượng chất rắn hòa tan (TDS) ≤350ppm
Khả năng lọc
Kích thước nhỏ nhất có khả năng lọc 0.0001μm
Mùi và vị của nước Có
Tạp chất nhìn thấy được Có
Giảm lượng Clor ≥90%
Trực khuẩn đại tràng ≥99.99%
Kim loại nặng, virus ... Có
Cooling and Heating Performance
Thể tích bình nước Lạnh 3.6L
Khả năng làm nước Lạnh 2L/H
Nhiệt độ làm Lạnh ≤10℃
Công suất làm Lạnh 100W
Thể tích bình nước Nóng 1L
Khả năng làm nước Nóng 4L/H
Nhiệt độ nước Nóng ≥85℃
Công suất làm Nóng 550W
Chất liệu bình nước Lạnh SUS304
Chất liệu bình nước Nóng SUS304
Vật liệu
Nắp phía trên Nhựa ABS
Mặt nạ phía trước Nhựa ABS
Thân vỏ Kim loại
Thông tin đóng gói
Kích thước sản phẩm (mm) 310*375*1061
Kích thước đóng gói (mm) 378*417*1205
Trọng lượng máy 19 Kg
Trọng lượng đóng gói 23 Kg
* Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay