Máy cắt kim loại công nghệ hồ quang plasma CUT 100 (L201) 380V Chính hãng Jasic Bảo hành điện tử
₫ 17.945.000
Sản phẩm Máy cắt kim loại công nghệ hồ quang plasma CUT 100 (L201) 380V Chính hãng Jasic Bảo hành điện tử đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Tính năng nổi bật
- Độ dày cắt tối đa 35mm, cắt đẹp 25mm.
- Áp lực khí cắt vật liệu sắt: 4-6Kpa.
- Áp lực khí cắt vật liệu inox: 3.5-4.5Kpa.
- Có chức năng Pilot (mồi hồ quang ban đầu - cắt không cần chạm phôi - bép cắt bền hơn - dùng kết hợp với cắt rùa tự động).
- Có khả năng cắt thép thường, thép không gỉ, thép mạ, đồng và các kim loại khác
- Dòng ra ổn định
- Van đôi điều khiển khí gas
- Có chế độ tự động bảo vệ điện áp
Thông số kỹ thuật Máy cắt Jasic CUT 100 L201
Model CUT 100 L201
Điện áp vào (V) 3 pha AC 380V±15% 50/60 Hz
Dòng vào định mức (A) 24
Công suất (KVA) 16
Điện áp không tải (V) 315
Phạm vi dòng điện (V) 20-100
Phạm vi điện áp ra (V) 100A/120A
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) 60
Chu kỳ tải 100% (40°C) 77A
Hiệu suất (%) 85
Hệ số công suất 0.8
Cấp cách điện F
Cấp bảo vệ IP21S
Khí nén (cho thép cacbon) 0.4-0.6 MPA;7800 l/h
Khí nén (cho thép không gỉ) 0.4-0.6 MPA;1200 l/h
Chiều dày cắt tối đa (mm) 35
Chiều dày cắt hiệu quả (mm) 20
Kích thước (mm) 568 x 253 x 443
Trọng lượng (k
- Độ dày cắt tối đa 35mm, cắt đẹp 25mm.
- Áp lực khí cắt vật liệu sắt: 4-6Kpa.
- Áp lực khí cắt vật liệu inox: 3.5-4.5Kpa.
- Có chức năng Pilot (mồi hồ quang ban đầu - cắt không cần chạm phôi - bép cắt bền hơn - dùng kết hợp với cắt rùa tự động).
- Có khả năng cắt thép thường, thép không gỉ, thép mạ, đồng và các kim loại khác
- Dòng ra ổn định
- Van đôi điều khiển khí gas
- Có chế độ tự động bảo vệ điện áp
Thông số kỹ thuật Máy cắt Jasic CUT 100 L201
Model CUT 100 L201
Điện áp vào (V) 3 pha AC 380V±15% 50/60 Hz
Dòng vào định mức (A) 24
Công suất (KVA) 16
Điện áp không tải (V) 315
Phạm vi dòng điện (V) 20-100
Phạm vi điện áp ra (V) 100A/120A
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) 60
Chu kỳ tải 100% (40°C) 77A
Hiệu suất (%) 85
Hệ số công suất 0.8
Cấp cách điện F
Cấp bảo vệ IP21S
Khí nén (cho thép cacbon) 0.4-0.6 MPA;7800 l/h
Khí nén (cho thép không gỉ) 0.4-0.6 MPA;1200 l/h
Chiều dày cắt tối đa (mm) 35
Chiều dày cắt hiệu quả (mm) 20
Kích thước (mm) 568 x 253 x 443
Trọng lượng (k