Máy bơm nước cầm tay Yikito TU45, máy bơm xách tay mini, nhỏ gọn, giá yêu.
₫ 2.700.000
Sản phẩm Máy bơm nước cầm tay Yikito TU45, máy bơm xách tay mini, nhỏ gọn, giá yêu. đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
LIÊN HỆ EM ĐIỆP BÁN HÀNG/ TƯ VẤN : 0965 703 633 ZALO
MUA HÀNG TRỰC TIẾP TẠI ĐIỆN MÁY HÒA PHÁT HÀ NỘI, SỐ 51 NGỌA LONG, MINH KHAI, BẮC TỪ LIÊM, HOẶC BÊN EM CÓ SHIP HÀNG TẬN NƠI TRÊN TOÀN QUỐC Ạ.
WEB: yikito.vn
Thông số sản phẩm máy bơm nước Yikito TU45
Kiểu máy 2 thì, 1 xi lanh, cam treo
Dung tích xi lanh 44 cc
Đường kính x hành trình piston 39.0 x 30.0 mm
"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a"2.2 kW / 7000 v/p
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2)1.6 kW / 7000 v/p
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*)1.6 N·m (0.16 kgf.m) / 5500 v/p
Tỉ số nén 8.0: 1
Suất tiêu hao nhiên liệu 0.5 L/giờ
Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức
Kiểu đánh lửa Transito từ tính (IC)
Góc đánh lửa 27 ± 2° BTDC
Kiểu bugi CMR5H (NGK)
Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
Bộ chế hòa khí Kiểu màng chắn
Lọc gió Lọc bán khô
Điều tốc không
Kiểu bôi trơn Bơm phun sương
Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất
Kiểu khởi động Bằng tay
Loại nhiên liệu Xăng pha nhớt không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Dung tích bình nhiên liệu 0.63 lít
Trọng lượng khô: 7,0 kg
Kích thước (L x W x H): 400 x 250 x 3
MUA HÀNG TRỰC TIẾP TẠI ĐIỆN MÁY HÒA PHÁT HÀ NỘI, SỐ 51 NGỌA LONG, MINH KHAI, BẮC TỪ LIÊM, HOẶC BÊN EM CÓ SHIP HÀNG TẬN NƠI TRÊN TOÀN QUỐC Ạ.
WEB: yikito.vn
Thông số sản phẩm máy bơm nước Yikito TU45
Kiểu máy 2 thì, 1 xi lanh, cam treo
Dung tích xi lanh 44 cc
Đường kính x hành trình piston 39.0 x 30.0 mm
"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a"2.2 kW / 7000 v/p
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2)1.6 kW / 7000 v/p
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*)1.6 N·m (0.16 kgf.m) / 5500 v/p
Tỉ số nén 8.0: 1
Suất tiêu hao nhiên liệu 0.5 L/giờ
Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức
Kiểu đánh lửa Transito từ tính (IC)
Góc đánh lửa 27 ± 2° BTDC
Kiểu bugi CMR5H (NGK)
Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
Bộ chế hòa khí Kiểu màng chắn
Lọc gió Lọc bán khô
Điều tốc không
Kiểu bôi trơn Bơm phun sương
Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất
Kiểu khởi động Bằng tay
Loại nhiên liệu Xăng pha nhớt không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Dung tích bình nhiên liệu 0.63 lít
Trọng lượng khô: 7,0 kg
Kích thước (L x W x H): 400 x 250 x 3