MÀN HÌNH 22 ICH LG -BENQ ĐẸP
₫ 1.100.000
Sản phẩm MÀN HÌNH 22 ICH LG -BENQ ĐẸP đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
HÀNG CŨ THANH LÝ DÀN GAME
HÌNH THỨC CÒN ĐẸP
BH 1THANG
VI TÍNH LONG HẢO
ĐC 139 - HOÀNG THẾ THIỆN- TÂN LƠI - TP BUÔN MA THUÔT - ĐAK LAK
ĐT /ZALO:0919267479
CHỈ KÈM DÂY KẾT NỐI VGA + DÂY NGUỒN
Màn hình Stylish Monitor với Công nghệ Eye-care, FHD, HDMI | GW2270H
Chứng nhận TUV Rheinland cho Công nghệ Flicker-free và Low Blue Light
Độ tương phản thực 3000:1
Độ sâu màu 8 bit thực
Thông số kỹ thuật chính
Screen Size (Kích thước màn hình)
21.5
Resolution (max.) (Độ phân giải tối đa)
1920×1080
Tất cả thông số kỹ thuật
Display (Thông số Hiển thị)
Screen Size (Kích thước màn hình)
21.5
Panel Type (Loại panel màn hình)
VA
Backlight Technology (Công nghệ đèn nền)
Đèn nền LED
Resolution (max.) (Độ phân giải tối đa)
1920×1080
Brightness (Độ sáng)
250
Native Contrast(typ.) Độ tương phản thực(typ.)
3000:1
Viewing Angle (Góc nhìn) (L/R;U/D) (CR>=10)
178/178
Response Time (Thời gian phản hồi)
5ms (GtG)
Refresh Rate (Tỷ lệ làm tươi)
60Hz
Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình)
16:9
Display Color (Hiển thị màu)
16,7 triệu màu
Color Gamut (Gam màu)
72% NTSC
Display Area (Diện tích hiển thị) (mm)
476.6×268.1
PPI (Mật độ điểm ảnh)
102
DCR (Dynamic Contrast Ratio) (Độ tương phản động) (typ.)
2,000,000:1
Color Bit (Độ sâu màu)
8 bit
Audio (Thông số Âm thanh)
Headphone Jack (Giắc cắm tai nghe)
Có
Monitor (Màn hình)
Product Color (Màu sản phẩm)
Đen
Color Temperature (Nhiệt độ màu)
Hơi đỏ/Bình thường/Hơi xanh/Chế độ người dùng
K Locker (Khóa)
Có
OSD Language (Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình)
17 Languages (English / Francais / Deutsch / Italiano / Espanol / Polish / Czech / Hungarian / Serbo-croatian / Romanian / Netherlands / Russian / Swedish / Protuguese / Japanese / Chinese / S-Chinese)
HDCP
1.4
VESA Wall Mount (Giá gắn tường VESA)
100×100 (mm)
AMA
Có
Eye Care (Bảo vệ mắt)
Flicker-free Technology (Công nghệ chống nhấp nháy)
Có
Low Blue Light (Công nghệ Giảm Ánh sáng xanh)
Có
Connectivity (Kết nối)
D-sub
D-sub x1
HDMI
HDMI (v1.4)x2
Power (Điện năng)
Voltage Rating (Điện áp)
100 – 240V
Power Supply (Nguồn điện)
Tích hợp sẵn
Power Consumption (Tiêu thụ năng lượng) (theo chế độ.)
27,3W
Power Consumption (based on Energy Star) (Tiêu thụ năng lượng – theo Energy Star)
23W
Dimension and Weight (Kích thước và Trọng lượng)
Dimensions (HxWxD mm) (Kích thước Cao x Rộng x Sâu)
400.07x 505.60×189.16
Net Weight (kg) Trọng lượng ròng (kg)
4.0kg
Gross Weight (kg) Tổng trọng lượng (kg)
5.2kg
Tilt (down/up) Độ nghiêng (xuống/lên)
-5˚ – 20˚
Environmental Standards (Tiêu chuẩn Môi trường)
Energy Star
7.0
Compliant Standards (Tiêu chuẩn Tuân thủ)
TCO
7.0
Certification (Chứng nhận)
Windows® Compatible (Tương thích với Windows®)
Có
TUV Certificate (Chứng nhận TUV)
TUV chống nhấp nháy, TUV LBL, TUV LBL, TUV độ tương phản cao 30
HÌNH THỨC CÒN ĐẸP
BH 1THANG
VI TÍNH LONG HẢO
ĐC 139 - HOÀNG THẾ THIỆN- TÂN LƠI - TP BUÔN MA THUÔT - ĐAK LAK
ĐT /ZALO:0919267479
CHỈ KÈM DÂY KẾT NỐI VGA + DÂY NGUỒN
Màn hình Stylish Monitor với Công nghệ Eye-care, FHD, HDMI | GW2270H
Chứng nhận TUV Rheinland cho Công nghệ Flicker-free và Low Blue Light
Độ tương phản thực 3000:1
Độ sâu màu 8 bit thực
Thông số kỹ thuật chính
Screen Size (Kích thước màn hình)
21.5
Resolution (max.) (Độ phân giải tối đa)
1920×1080
Tất cả thông số kỹ thuật
Display (Thông số Hiển thị)
Screen Size (Kích thước màn hình)
21.5
Panel Type (Loại panel màn hình)
VA
Backlight Technology (Công nghệ đèn nền)
Đèn nền LED
Resolution (max.) (Độ phân giải tối đa)
1920×1080
Brightness (Độ sáng)
250
Native Contrast(typ.) Độ tương phản thực(typ.)
3000:1
Viewing Angle (Góc nhìn) (L/R;U/D) (CR>=10)
178/178
Response Time (Thời gian phản hồi)
5ms (GtG)
Refresh Rate (Tỷ lệ làm tươi)
60Hz
Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình)
16:9
Display Color (Hiển thị màu)
16,7 triệu màu
Color Gamut (Gam màu)
72% NTSC
Display Area (Diện tích hiển thị) (mm)
476.6×268.1
PPI (Mật độ điểm ảnh)
102
DCR (Dynamic Contrast Ratio) (Độ tương phản động) (typ.)
2,000,000:1
Color Bit (Độ sâu màu)
8 bit
Audio (Thông số Âm thanh)
Headphone Jack (Giắc cắm tai nghe)
Có
Monitor (Màn hình)
Product Color (Màu sản phẩm)
Đen
Color Temperature (Nhiệt độ màu)
Hơi đỏ/Bình thường/Hơi xanh/Chế độ người dùng
K Locker (Khóa)
Có
OSD Language (Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình)
17 Languages (English / Francais / Deutsch / Italiano / Espanol / Polish / Czech / Hungarian / Serbo-croatian / Romanian / Netherlands / Russian / Swedish / Protuguese / Japanese / Chinese / S-Chinese)
HDCP
1.4
VESA Wall Mount (Giá gắn tường VESA)
100×100 (mm)
AMA
Có
Eye Care (Bảo vệ mắt)
Flicker-free Technology (Công nghệ chống nhấp nháy)
Có
Low Blue Light (Công nghệ Giảm Ánh sáng xanh)
Có
Connectivity (Kết nối)
D-sub
D-sub x1
HDMI
HDMI (v1.4)x2
Power (Điện năng)
Voltage Rating (Điện áp)
100 – 240V
Power Supply (Nguồn điện)
Tích hợp sẵn
Power Consumption (Tiêu thụ năng lượng) (theo chế độ.)
27,3W
Power Consumption (based on Energy Star) (Tiêu thụ năng lượng – theo Energy Star)
23W
Dimension and Weight (Kích thước và Trọng lượng)
Dimensions (HxWxD mm) (Kích thước Cao x Rộng x Sâu)
400.07x 505.60×189.16
Net Weight (kg) Trọng lượng ròng (kg)
4.0kg
Gross Weight (kg) Tổng trọng lượng (kg)
5.2kg
Tilt (down/up) Độ nghiêng (xuống/lên)
-5˚ – 20˚
Environmental Standards (Tiêu chuẩn Môi trường)
Energy Star
7.0
Compliant Standards (Tiêu chuẩn Tuân thủ)
TCO
7.0
Certification (Chứng nhận)
Windows® Compatible (Tương thích với Windows®)
Có
TUV Certificate (Chứng nhận TUV)
TUV chống nhấp nháy, TUV LBL, TUV LBL, TUV độ tương phản cao 30