Main Asus G31 DDR2 socket 775 - Bo mạch chủ G31 Asus DDram 2 socket 775
₫ 235.000
Sản phẩm Main Asus G31 DDR2 socket 775 - Bo mạch chủ G31 Asus DDram 2 socket 775 đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Main asus G31 socket 775
- Hàng đã qua sử dụng, bảo hành 1 tháng tại cửa hàng
- Các mã shop cung cấp : Asus G31 P5KPL-AM, Asus G31 P5KPL-AM SE
- Liên hệ: 0917319790 - 0988010676
Thông số kỹ thuật:
Manufacture (Hãng sản xuất)
asus.
Socket Intel Socket 775
Form Factor MicroATX (u ATX)
Chipset Intel G31 / ICH7
CPU onboard Không có
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (1)
• Intel Pentium D
• Intel Celeron
• Intel Core 2 Duo
• Intel Core 2 Extreme
• Intel Core 2 Quad
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (2)
• -
Front Side Bus (FSB)
• 800MHz (1600 MT/s)
• 1066Mhz
• 1333Mhz
• 1600Mhz
Memory Slot (Số khe cắm ram) 2
Max Memory Support (Gb) 4
Memory Type (Loại Ram sử dụng) DDR2
Memory Bus
• 667Mhz
• 800Mhz
• 1066Mhz
Internal I/O Connectors (Các kết nối bên trong)
• USB 2.0 connectors
• Floppy disk drive connector
• SATA connectors
• Fan connectors
• 24-pin ATX Power connector
• IDE
• Speaker
Back Panel I/O Ports (Cổng kết nối phía sau)
• LAN (RJ45.) port
• USB 2.0/1.1 ports
• PS/2 port
• LPT / Parallel port
• Audio I/O
• VGA onboard (D-sub)
• COM port
Cổng USB và SATA
• USB 2.0 x 8
• USB 3.0 x 8
• SATA II 3Gb/s x 4
Expansion Slot (Khe mở rộng)
• PCI
• PCI Express x1
• PCI Express x16 (x1)
Other Supports (Công nghệ hỗ trợ khác)
• -
Other Features (Tính năng khác) ASUS MyLogo 2
ASUS EZ Flash 2
ASUS Crash.Free BIOS 3
ASUS Q-Fan
ASUS O.C. Profile
- Hàng đã qua sử dụng, bảo hành 1 tháng tại cửa hàng
- Các mã shop cung cấp : Asus G31 P5KPL-AM, Asus G31 P5KPL-AM SE
- Liên hệ: 0917319790 - 0988010676
Thông số kỹ thuật:
Manufacture (Hãng sản xuất)
asus.
Socket Intel Socket 775
Form Factor MicroATX (u ATX)
Chipset Intel G31 / ICH7
CPU onboard Không có
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (1)
• Intel Pentium D
• Intel Celeron
• Intel Core 2 Duo
• Intel Core 2 Extreme
• Intel Core 2 Quad
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (2)
• -
Front Side Bus (FSB)
• 800MHz (1600 MT/s)
• 1066Mhz
• 1333Mhz
• 1600Mhz
Memory Slot (Số khe cắm ram) 2
Max Memory Support (Gb) 4
Memory Type (Loại Ram sử dụng) DDR2
Memory Bus
• 667Mhz
• 800Mhz
• 1066Mhz
Internal I/O Connectors (Các kết nối bên trong)
• USB 2.0 connectors
• Floppy disk drive connector
• SATA connectors
• Fan connectors
• 24-pin ATX Power connector
• IDE
• Speaker
Back Panel I/O Ports (Cổng kết nối phía sau)
• LAN (RJ45.) port
• USB 2.0/1.1 ports
• PS/2 port
• LPT / Parallel port
• Audio I/O
• VGA onboard (D-sub)
• COM port
Cổng USB và SATA
• USB 2.0 x 8
• USB 3.0 x 8
• SATA II 3Gb/s x 4
Expansion Slot (Khe mở rộng)
• PCI
• PCI Express x1
• PCI Express x16 (x1)
Other Supports (Công nghệ hỗ trợ khác)
• -
Other Features (Tính năng khác) ASUS MyLogo 2
ASUS EZ Flash 2
ASUS Crash.Free BIOS 3
ASUS Q-Fan
ASUS O.C. Profile