Lưỡi cưa kiếm S 1111 K-Gỗ (bộ 5 lưỡi)
₫ 303.000
Sản phẩm Lưỡi cưa kiếm S 1111 K-Gỗ (bộ 5 lưỡi) đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Giới thiệu sản phẩm Lưỡi cưa kiếm S 1111 K ( Bộ 5 lưỡi ) - Cắt gỗ thường
Vật liệu : HCG
Thiết kế răng : hai bên, được phay
Bước vòng : 1,8/14mm
Kích thước : 225 x 19 x 1,25mm
Chuôi : vạn năng
Lưỡi cưa kiếm S 1111 K Basic for Wood dùng để cắt gỗ
Răng phay, rẽ ca cho phép cắt mà không cần đáp ứng yêu cầu gì đặc biệt
Vật liệu HCS của lưỡi phù hợp để cắt củi, gỗ thô không có đinh và gỗ tươi.
Chiều dài chuẩn 225 mm cho khả năng cắt vật liệu có đường kính lên đến 175 mm
Chi tiết sản phẩm:
Mã hàng Tên hiệu Dài x Ngang x Dày (mm) Chất liệu Loại
2608651781 S 918 BF – Kim loại tấm dày trung bình 2 ~ 8 mm – ống kim loại rỗng < 100 mm 150 x 16 x 0.8 BIM Basic for metal
2608656014 S 922 BF – Kim loại tấm dày trung bình 3 ~ 8 mm – ống kim loại đặc rỗng < 100 mm 150 x 19 x 0.9 BIM Flexible for metal
2608656019 S 1122 BF – Kim loại tấm dày trung bình 3 ~ 8 mm – ống kim loại đặc rỗng < 100 mm 225 x 19 x 0.9 BIM Flexible for metal
2608650678 S 1111 K – Gỗ thường dày < 175 mm 225 x 19 x 1.25 HCS Basic for w
Vật liệu : HCG
Thiết kế răng : hai bên, được phay
Bước vòng : 1,8/14mm
Kích thước : 225 x 19 x 1,25mm
Chuôi : vạn năng
Lưỡi cưa kiếm S 1111 K Basic for Wood dùng để cắt gỗ
Răng phay, rẽ ca cho phép cắt mà không cần đáp ứng yêu cầu gì đặc biệt
Vật liệu HCS của lưỡi phù hợp để cắt củi, gỗ thô không có đinh và gỗ tươi.
Chiều dài chuẩn 225 mm cho khả năng cắt vật liệu có đường kính lên đến 175 mm
Chi tiết sản phẩm:
Mã hàng Tên hiệu Dài x Ngang x Dày (mm) Chất liệu Loại
2608651781 S 918 BF – Kim loại tấm dày trung bình 2 ~ 8 mm – ống kim loại rỗng < 100 mm 150 x 16 x 0.8 BIM Basic for metal
2608656014 S 922 BF – Kim loại tấm dày trung bình 3 ~ 8 mm – ống kim loại đặc rỗng < 100 mm 150 x 19 x 0.9 BIM Flexible for metal
2608656019 S 1122 BF – Kim loại tấm dày trung bình 3 ~ 8 mm – ống kim loại đặc rỗng < 100 mm 225 x 19 x 0.9 BIM Flexible for metal
2608650678 S 1111 K – Gỗ thường dày < 175 mm 225 x 19 x 1.25 HCS Basic for w