Giày Sandal Nam nữ Vento NV 1002 Đế bánh mỳ Streetstyle


345.000 ₫ 293.000

Sản phẩm Giày Sandal Nam nữ Vento NV 1002 Đế bánh mỳ Streetstyle đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, Vừa được giảm giá từ 345.000 xuống còn ₫ 293.000, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam

Giày Sandal Unisex Quai Ngang 1002 Black Concrete
Size giày: 35-45
Màu sắc: Black Red, Black White, Black Concrete
Sản phẩm dành riêng cho các bạn cá tính nhưng thích sự tối giản không thể thiếu món này trong tủ nhé!
👟 Chất liệu quai dù, công nghệ đế IP (bọt biển kết hợp xốp), tăng khả năng ma sát, giảm hao mòn, chống lún, êm và siêu nhẹ.
👟 Sản phẩm luôn nằm trong TOP FAVORITE thuộc dòng Hybrid 3 năm liền.
----------------------------------------------------------------------
CHẤT LƯỢNG QUỐC TẾ - GIÁ CẢ VIỆT NAM
Được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản
_ Kiểu dáng thời trang, năng động , thích hợp cho nhiều loại trang phục
_ Đế có rãnh chống trượt thích hợp đi mưa
_ Bảo hành tron đời về lỗi keo chỉ
_ 1 đổi 1 trong 3 tháng do lỗi sản xuất
giaysandal #sandalnam #sandalnu #sandals #sandalvento #ventosandal #xăng-đan #sandals #streetstyle #vento #giayunisex #sandalunisex #ventobymyn #giay #sandal #nu #nam #giay #myn #xuhuong #thoitrang #freeship #revodich #hoanxu #flashsale #mienphi #depnu #depnam

#CÁCH CHỌN SIZE GIÀY
1. Đặt bàn chân ngay ngắn lên tờ giấy trắng.
2. Đánh dấu điểm thấp nhất của gót chân và điểm dài nhất của ngón chân. Rút chân ra ngoài.
3. Đối chiều chiều dài đo được với bảng phía dưới để chọn size giày thích hợp

35 Chiều dài (cm) 22.1 - 22.5 Chiều rộng (cm) 8.5
36 Chiều dài (cm) 22.6 -23 Chiều rộng (cm) 8.5 - 9
37 Chiều dài (cm) 23.1 - 23.5 Chiều rộng (cm) 9
38 Chiều dài (cm) 23.6 - 24 Chiều rộng (cm) 9 - 9.5
39 Chiều dài (cm) 24.1 - 24.5 Chiều rộng (cm) 9.5
40 Chiều dài (cm) 24.6 - 25 Chiều rộng (cm) 9.5 - 10
41 Chiều dài (cm) 25.1 - 25.5 Chiều rộng (cm) 10
42 Chiều dài (cm) 25.6 - 26 Chiều rộng (cm) 10 - 10.5
43 Chiều dài (cm) 26.1 - 26.5 Chiều rộng (cm) 10.5
44 Chiều dài (cm) 26.6 - 27 Chiều rộng (cm) 10.5 - 11
45 Chiều dài (cm) 27.1 - 27.5 Chiều rộng (cm) 11
43 Chiều dài (cm) 26.1 - 26.5 Chiều rộng (cm) 10.5
44 Chiều dài (cm) 26.6 - 27 Chiều rộng (cm) 10.5 - 11
45 Chiều dài (cm) 27.1 - 27.5 Chiều rộng (cm)