Flycam DJI Mavic Air 2 Combo - Máy quay phim flycam không người lái DJI Mavic Air 2 Bản Combo ( Chính hãng BH 12Tháng)
₫ 22.990.000
Sản phẩm Flycam DJI Mavic Air 2 Combo - Máy quay phim flycam không người lái DJI Mavic Air 2 Bản Combo ( Chính hãng BH 12Tháng) đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Bộ Mavic air 2 Combo bao gồm 1 bộ Mavic Air 2 Combo New nguyên Seal có những phụ kiện sau:
DJI Mavic Air 2 Fly More Combo
Remote Controller
3 x Intelligent Flight Battery
Battery Charger
AC Power Cable
6 x Pair of Low-Noise Propellers
USB Type-C RC Cable
Lightning RC Cable
Micro-USB RC Cable
Gimbal Protector
USB Type-C Cable
Pair of Spare Control Sticks
ND Filter Set (ND16, ND64 & ND256)
Battery Charging Hub
Battery to Power Bank Adapter
Shoulder Bag
Thông số kỹ thuật:
Hiệu Suất Bay]
Trần Bay
3.11 Miles / 5000 m
Thời Gian Bay Tối Đa
34 phút
Góc Nghiêng Tối Đa
35°
Tốc Độ Ngang Tối Đa
43 mph / 19 m/s (chế độ S) / 26.8 mph / 12 m/s (chế độ P) / 11.2 mph / 5 m/s (chế độ T)
Tốc Độ Giảm Độ Cao Tối Đa
11.2 mph / 5 m/s
Tốc Độ Tăng Độ Cao Tối Đa
9 mph / 4 m/s
[Hệ Thống Điều Khiển Bay]
Hỗ Trợ GNSS
GPS, GLONASS
[Hệ Thống Cảm Biến]
Góc nhìn cảm biến trước
71° (Ngang) / 56° (Dọc)
Cảm biến hình ảnh
Bụng, Trước, Sau
Góc nhìn cảm biến sau
44° (Ngang) / 57° (Dọc)
[Khả năng kết nối]
Tần Số Hoạt Động
2.4 GHz (2.400 - 2.484) /5.8 GHz (5.725 - 5.850)
Khoảng Cách Hoạt Động Tối Đa
10 km tại 2.4 G
Kết Nối
1 x Micro-USB / 1 x USB Type-C / 1 x Lightning
Công Suất Phát Sóng
26 dBm (2.4 G) / 26 dBm (5.8 G)
Nguồn Ra
38 W
Đầu Ra USB
iOS: 5 VDC, 2 A / Android: 5 VDC, 2 A
Hệ Điều Hành Ứng Dụng
Android / iOS
Nhiệt Độ Hoạt Động
0 - 40°C
[Camera]
Thẻ Nhớ
MicroSD (up to 256 GB)
Chế Độ Chụp Ảnh
Auto-Exposure Bracketing (AEB), Burst Shooting, Interval, Single Shot
Độ Phân Giải
8000 × 6000 pixel (48MP)
Cảm Biến
1/2" CMOS
Tiêu Cự
24mm (tương đương 35mm)
Góc Nhìn
84°
Khẩu Độ
f/2.8
Khoảng Cách Lấy Nét Tối Thiểu
1.0 m
ISO Ảnh
100 - 3200 (Auto) / 100 - 6400 (Manual)
ISO Video
100 - 6400
Kích Thước Ảnh
4:3: 8000 x 6000
Định Dạng Ảnh
JPEG, DNG
Độ Phân Giải Video
3840 x 2160p tại 24/25/30/48/50/60 fps (MP4/MOV via H.264/AVC, H.265/HEVC, MPEG-4) / 2688 x 1512p tại 24/25/30/48/50/60 fps (MP4/MOV via H.264/AVC, H.265/HEVC, MPEG-4) / 1920 x 1080p tại 24/25/30/48/50/60/120/240 fps (MP4/MOV via H.264/AVC, H.265/HEVC, MP
[Gimbal]
Chống Rung
3 trục
[Pin Bay]
Loại Pin
Lithium-Ion Polymer (LiPo)
Dung Lượng Pin
3500 mAh / 40.42 Wh
Công Suất Sạc
38 W
Nhiệt Độ Sạc
5 - 40°C
Cân Nặng Pin
198 g
[Kích Thước / Trọng Lượng]
Kích Thước Tổng Thể
97.0 x 84.0 x 180.0 mm (gập cánh) / 253.0 x 77.0 x 183.0 mm (mở cánh)
Cân Nặng
DJI Mavic Air 2 Fly More Combo
Remote Controller
3 x Intelligent Flight Battery
Battery Charger
AC Power Cable
6 x Pair of Low-Noise Propellers
USB Type-C RC Cable
Lightning RC Cable
Micro-USB RC Cable
Gimbal Protector
USB Type-C Cable
Pair of Spare Control Sticks
ND Filter Set (ND16, ND64 & ND256)
Battery Charging Hub
Battery to Power Bank Adapter
Shoulder Bag
Thông số kỹ thuật:
Hiệu Suất Bay]
Trần Bay
3.11 Miles / 5000 m
Thời Gian Bay Tối Đa
34 phút
Góc Nghiêng Tối Đa
35°
Tốc Độ Ngang Tối Đa
43 mph / 19 m/s (chế độ S) / 26.8 mph / 12 m/s (chế độ P) / 11.2 mph / 5 m/s (chế độ T)
Tốc Độ Giảm Độ Cao Tối Đa
11.2 mph / 5 m/s
Tốc Độ Tăng Độ Cao Tối Đa
9 mph / 4 m/s
[Hệ Thống Điều Khiển Bay]
Hỗ Trợ GNSS
GPS, GLONASS
[Hệ Thống Cảm Biến]
Góc nhìn cảm biến trước
71° (Ngang) / 56° (Dọc)
Cảm biến hình ảnh
Bụng, Trước, Sau
Góc nhìn cảm biến sau
44° (Ngang) / 57° (Dọc)
[Khả năng kết nối]
Tần Số Hoạt Động
2.4 GHz (2.400 - 2.484) /5.8 GHz (5.725 - 5.850)
Khoảng Cách Hoạt Động Tối Đa
10 km tại 2.4 G
Kết Nối
1 x Micro-USB / 1 x USB Type-C / 1 x Lightning
Công Suất Phát Sóng
26 dBm (2.4 G) / 26 dBm (5.8 G)
Nguồn Ra
38 W
Đầu Ra USB
iOS: 5 VDC, 2 A / Android: 5 VDC, 2 A
Hệ Điều Hành Ứng Dụng
Android / iOS
Nhiệt Độ Hoạt Động
0 - 40°C
[Camera]
Thẻ Nhớ
MicroSD (up to 256 GB)
Chế Độ Chụp Ảnh
Auto-Exposure Bracketing (AEB), Burst Shooting, Interval, Single Shot
Độ Phân Giải
8000 × 6000 pixel (48MP)
Cảm Biến
1/2" CMOS
Tiêu Cự
24mm (tương đương 35mm)
Góc Nhìn
84°
Khẩu Độ
f/2.8
Khoảng Cách Lấy Nét Tối Thiểu
1.0 m
ISO Ảnh
100 - 3200 (Auto) / 100 - 6400 (Manual)
ISO Video
100 - 6400
Kích Thước Ảnh
4:3: 8000 x 6000
Định Dạng Ảnh
JPEG, DNG
Độ Phân Giải Video
3840 x 2160p tại 24/25/30/48/50/60 fps (MP4/MOV via H.264/AVC, H.265/HEVC, MPEG-4) / 2688 x 1512p tại 24/25/30/48/50/60 fps (MP4/MOV via H.264/AVC, H.265/HEVC, MPEG-4) / 1920 x 1080p tại 24/25/30/48/50/60/120/240 fps (MP4/MOV via H.264/AVC, H.265/HEVC, MP
[Gimbal]
Chống Rung
3 trục
[Pin Bay]
Loại Pin
Lithium-Ion Polymer (LiPo)
Dung Lượng Pin
3500 mAh / 40.42 Wh
Công Suất Sạc
38 W
Nhiệt Độ Sạc
5 - 40°C
Cân Nặng Pin
198 g
[Kích Thước / Trọng Lượng]
Kích Thước Tổng Thể
97.0 x 84.0 x 180.0 mm (gập cánh) / 253.0 x 77.0 x 183.0 mm (mở cánh)
Cân Nặng