Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009


₫ 1.200.000

Sản phẩm Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009 đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009
- Chỉ thị số
- DCV: 400mV/4/40/400/600V
Độ chính xác :
±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V)
±1.0%rdg±4dgt (600V)
- ACV: 400mV/4/40/400/600V
Độ chính xác :
±1.6%rdg±4dgt (20 - 400mV)
±1.3%rdg±4dgt (4/40V)
±1.6%rdg±4dgt (400/600V)
- DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
Độ chính xác :
±2.0%rdg±4dgt (400/4000µA)
±1.0%rdg±4dgt (40/400mA)
±1.6%rdg±4dgt (4/10A)
- ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
Độ chính xác :
±2.6%rdg±4dgt (400/4000µA)
±2.0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A)
- Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
Độ chính xác :
±1.0%rdg±4dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ)
±2.0%rdg±4dgt (40MΩ)
- Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA
- Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
- C: 40/400nF/4/40/100µF
- DUTY : 0.1 - 99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.5%±5dgt
Nguồn : R6P (1.5V x 2
Khối lượng : 260g
Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm
Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn



Chọn thêm: Dịch vụ hiệu chuẩn: 600,000 VNĐ

Chi tiết
Đáp ứng đầy đủ những tính năng cơ bản của Đồng hồ vạn năng thông thường, kích thước nhỏ gọn, kiểu dáng mạnh mẽ, kết cấu chắc chắn, độ bền cao, giá rẻ hơn nhiều so với các hãng Đồng hồ vạn năng khác - Chính là những lý do khiến Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 trở nên HOT như vậy.

Màn hình hiển thị: 4000 điểm
Cung cấp tính năng đo tự động và bằng tay (với tính năng giữ phạm vi)
Phạm vi trở kháng cung cấp cảnh báo âm thanh liên tục
Tự động bật tắt nguồn trong khoảng 30 phút để tiết kiệm pin.
Đo lường dòng điện lên đến 10A AC và DC.
Với Holster.
1009

Đồng hồ vạn năng Kyorisu 1009, K1009



DC V 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ)
|±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V)
|±1.0%rdg±4dgt (600V)
AC V 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ)
|±1.6%rdg±4dgt (20~400mV)
|±1.3%rdg±4dgt (4/40V)
|±1.6%rdg±4dgt (400/600V)
DC A 400/4000µA/40/400mA/4/10A
|±2.0%rdg±4dgt (400/4000µA)
|±1.0%rdg±4dgt (40/400mA)
|±1.6%rdg±4dgt (4/10A)
AC A 400/4000µA/40/400mA/4/10A
|±2.6%rdg±4dgt (400/4000µA)
|±2.0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A)
Ω 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
|±1.0%rdg±4dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ)
|±2.0%rdg±4dgt (40MΩ)
Continuity buzzer 400Ω (Buzzer sounds below 70Ω)
Diode Test 1.5V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current
Capacitance Test 40/400nF/4/40/100µF
Frequency 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
DUTY 0.1~99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.5%±5dgt
Withstand Voltage AC 3700V / 1min.
Applicable standards IEC 61010-1 CAT.III 300V
IEC 61010-2-031
IEC 61326
Power Source R6P (1.5V) × 2
Dimensions 155(L) × 75(W) × 33(D)mm
Weight Approx. 260g
Accessories 7066A (Test leads)
8919 (Ceramic fuse [10A/600V])× 1
8923 (Fuse [0.5A/600V])× 1
R6P× 2
Instruction M

Sản Phẩm Liên Quan

HOT

Bikini hàng Âu

₫ 400.000
HOT
HOT

Bikini Thái

₫ 300.000
HOT

Bikini OKISS- QCXK

₫ 400.000
HOT

Bikini xuất Âu

₫ 300.000