Đồng hồ đo tự động ANENG V04A True RMS Version 2020 [HTE Quy Nhơn CN2]


₫ 350.000

Sản phẩm Đồng hồ đo tự động ANENG V04A True RMS Version 2020 [HTE Quy Nhơn CN2] đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam

ĐIỆN TỬ HTE - KHO QUY NHƠN - CHI NHÁNH 2
Đồng hồ đo tự động ANENG V04A True RMS Version 2020

Là mẫu đồng hồ đo tự động tương tự ZT-S4 ra mắt năm 2019, thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn đi kèm vỏ cao su chống sốc để bảo vệ đồng hồ khỏi sự rơi vỡ. ANENG V04A hỗ trợ đo tự động hoàn toàn các chức năng đo điện áp (AC, DC >0.8V), điện trở, thông mạch. Ngoài ra đồng hồ ANENG V04A hỗ trợ đo diode, tần số, tụ điện, nhiệt độ bằng cách lựa chọn 1 nút nhấn trên máy. Đặc biệt đồng hồ hỗ trợ tính năng chống cháy nổ khi đo nhầm thang rất tiện dụng cho người dùng từ nghiệp dư đến chuyên nghiệp. ANENG V04A là sản phẩm mà bất kì người thợ điện tử nào cũng nên có vì sự tiện dụng của nó.

Thông số kỹ thuật chung:
Chức năng
Hiển thị Đếm 4000
True RMS/NCV Có
Thang đo Tự động
Chất liệu ABS
Đèn nền Có
Tốc Độ lấy mẫu/cập nhật 3/s
Đèn pin/ Flashlight Có
Báo Pin yếu Có
Tự động Tắt Nguồn Có
Kiểm tra Dây Zero/live (dây lửa) Có
Liên tục - Thông mạch Có
Nhiệt độ Có
Tần số Có
Điện dung - Tụ điện Có
Trở Kháng - Điện trở Có

Thông số kỹ thuật chi tiết:
Chức năng Phạm vi đo Độ phân giải Độ chính xác
Điện Áp DC 4.000 V/40.00 V/400.0 V 0.001 V/0.01 V/0.1 V ± (0.5% + 3)
600 V
Điện Áp AC 4.000 V/40.00 V/400.0 V 0.001 V/0.01 V/0.1 V ± (1.0% + 3)
600 V 1 V
AC mA 999.9mA 0.1mA ± (2.0% + 3)
AC A 9.999A 0.001A
DC mA 999.9mA 0.1mA ± (1.0% + 4)
DC A 9.999A 0.001A
Trở Kháng 4.000k Ω 0.001k Ω ± (1.5% + 3)
40.00k Ω/400.0k Ω/4.000M Ω 0.01k Ω/0.1k Ω/0.001M Ω ± (1.0% + 3)
40.00M Ω 0.01M Ω ± (1.5% + 3)
Điện dung 4.000nF 0.001nF ± (5.0% + 20)
40.00nF/400.0nF/4.000 μF/40.00 μF/400.0 μF 0.01nF/0.1nF/0.001 μF/0.01 μF/0.1 μF ± (3.5% + 4)
4.000mF 0.001mF ± (5.0% + 5)
Tần số 4.000Hz/40.00Hz/400.0Hz/4.000 KHz/40.00 KHz/400.0 KHz/4.000 MHz /10.00 MHz 0.001Hz/0.01Hz/0.1Hz/0.001 KHz/0.01 KHz/0.1 KHz/0.001 MHz /0.01 MHz ± (1% + 2)
Nhiệt độ  -20°-1000°C/-4°-1832°F ± (3% + 5)
Liên tục Có
NCV/ Kiểm tra dây Live Có
Tần số đáp ứng tại chế độ AC 40Hz ~ 1 kHz

SẢN PHẨM BẢO HÀNH 12 THÁNG

ĐIỆN TỬ HTE
0977079057
www.dientuhte.com
ĐIỆN TỬ HTE - KHO QUY NHƠN - CHI NH