Đồng hồ đo điên trở cách điện- Kyoritsu 3125A
₫ 15.848.960
Sản phẩm Đồng hồ đo điên trở cách điện- Kyoritsu 3125A đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Đồng hồ đo điện trở cách điện
Model: 3125A
Hãng sản xuất: Kyoritsu – Nhật
Xuất xứ: Thailand
Bảo hành : 12 tháng
MÔ TẢ
Insulation resistance
RATED VOLTAGE 250V 500V 1000V 2500V 5000V
ACCURACY 0.0 – 100.0MΩ 0.0 – 99.9MΩ
80 – 1000M Ω 0.0 – 99.9MΩ
80 – 999MΩ
0.80 – 2.00G Ω 0.0 – 99.9MΩ
80 – 999MΩ
0.80 – 9.99GΩ
8.0 – 100.0GΩ 0.0 – 99.9MΩ
80 – 999MΩ
0.80 – 9.99GΩ
8.0 – 99.9GΩ
80 – 1000GΩ
±5%rdg±3dgt ±5%rdg±3dgt ±5%rdg±3dgt ±5%rdg±3dgt ±5%rdg±3dgt
±20%rdg
(100GΩ or more)
SHORT CIRCUIT CURRENT 1.5mA
OUTPUT VOLTAGE
ACCURACY ±10% -10 – +20% 0 – +20%
MONITOR ±10%rdg±20V
Voltage measurement
MEASURING RANGE AC: 30 – 600V (50/60Hz), DC: ±30 – ±600V
ACCURACY ±2%rdg±3dgt
General
APPLICABLE STANDARDS IEC 61010-1, 61010-2-030 CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V Pollution degree 2,
IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2
POWER SOURCE DC12V : LR14/R14 × 8pcs
DIMENSIONS 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
300 (L) × 315 (W) × 125 (D) mm (Hard case)
WEIGHT 3125A: 1.9kg approx. (including batteries)
4kg approx. (including accessories)
INCLUDED ACCESSORIES 7165A (Line probe: 3m), 7264 (Earth cord: 3m), 7265 (Guard cord: 3m),
8019 (Hook type prod), 9180 (3025A Hard case), 9181 (3125A Hard case),
LR14 (Alkaline battery size C) × 8, Instruction manual
OPTIONAL ACCESSORIES 7168A (Line probe with alligator clip: 3m),
7253 (Longer line probe with alligator clip: 15m),
8302 (Adaptor for reco
Model: 3125A
Hãng sản xuất: Kyoritsu – Nhật
Xuất xứ: Thailand
Bảo hành : 12 tháng
MÔ TẢ
Insulation resistance
RATED VOLTAGE 250V 500V 1000V 2500V 5000V
ACCURACY 0.0 – 100.0MΩ 0.0 – 99.9MΩ
80 – 1000M Ω 0.0 – 99.9MΩ
80 – 999MΩ
0.80 – 2.00G Ω 0.0 – 99.9MΩ
80 – 999MΩ
0.80 – 9.99GΩ
8.0 – 100.0GΩ 0.0 – 99.9MΩ
80 – 999MΩ
0.80 – 9.99GΩ
8.0 – 99.9GΩ
80 – 1000GΩ
±5%rdg±3dgt ±5%rdg±3dgt ±5%rdg±3dgt ±5%rdg±3dgt ±5%rdg±3dgt
±20%rdg
(100GΩ or more)
SHORT CIRCUIT CURRENT 1.5mA
OUTPUT VOLTAGE
ACCURACY ±10% -10 – +20% 0 – +20%
MONITOR ±10%rdg±20V
Voltage measurement
MEASURING RANGE AC: 30 – 600V (50/60Hz), DC: ±30 – ±600V
ACCURACY ±2%rdg±3dgt
General
APPLICABLE STANDARDS IEC 61010-1, 61010-2-030 CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V Pollution degree 2,
IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2
POWER SOURCE DC12V : LR14/R14 × 8pcs
DIMENSIONS 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
300 (L) × 315 (W) × 125 (D) mm (Hard case)
WEIGHT 3125A: 1.9kg approx. (including batteries)
4kg approx. (including accessories)
INCLUDED ACCESSORIES 7165A (Line probe: 3m), 7264 (Earth cord: 3m), 7265 (Guard cord: 3m),
8019 (Hook type prod), 9180 (3025A Hard case), 9181 (3125A Hard case),
LR14 (Alkaline battery size C) × 8, Instruction manual
OPTIONAL ACCESSORIES 7168A (Line probe with alligator clip: 3m),
7253 (Longer line probe with alligator clip: 15m),
8302 (Adaptor for reco