ĐỘNG CƠ XĂNG HONDA GX-200 - GX200
₫ 1.320.000
Sản phẩm ĐỘNG CƠ XĂNG HONDA GX-200 - GX200 đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Điện máy ĐỨC THÀNH
Uy tín - chất lượng là sưh sống còn của Shop!
Lh 0974360 348 - 0333 686 238
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang
Dung tích xi lanh 196 cc
Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm
Công suất cực đại
(tiêu chuẩn SAE J607 a) 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p
Công suất cực đại
(tiêu chuẩn SAE J1349) * 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p
Momen xoắn cực đại
(tiêu chuẩn SAE J1349)* 12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p
Tỉ số nén 8.5:1
Suất tiêu hao nhiên liệu 1.7 lít/giờ
Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức
Hệ thống đánh lửa Transito từ tính ( IC )
Góc đánh lửa 20 BTDC
Kiểu bugi BP6ES (NGK)/ W20EP-U (DENSO), BPR6ES (NGK)/ W20EPR-U (DENSO)
Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
Bộ chế hòa khí Loại nằm ngang, cánh bướm
Lọc gió Lọc khô/ lọc ướt
Điều tốc Kiểu cơ khí ly tâm
Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức
Dung tích nhớt 0.6 lít
Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất
Kiểu khởi động Bằng tay
Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
Kích thước phủ bì (DxRxC) 313 x 376 x 335 mm
LH Shop 0974 360 348 - 0333 68
Uy tín - chất lượng là sưh sống còn của Shop!
Lh 0974360 348 - 0333 686 238
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang
Dung tích xi lanh 196 cc
Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm
Công suất cực đại
(tiêu chuẩn SAE J607 a) 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p
Công suất cực đại
(tiêu chuẩn SAE J1349) * 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p
Momen xoắn cực đại
(tiêu chuẩn SAE J1349)* 12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p
Tỉ số nén 8.5:1
Suất tiêu hao nhiên liệu 1.7 lít/giờ
Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức
Hệ thống đánh lửa Transito từ tính ( IC )
Góc đánh lửa 20 BTDC
Kiểu bugi BP6ES (NGK)/ W20EP-U (DENSO), BPR6ES (NGK)/ W20EPR-U (DENSO)
Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
Bộ chế hòa khí Loại nằm ngang, cánh bướm
Lọc gió Lọc khô/ lọc ướt
Điều tốc Kiểu cơ khí ly tâm
Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức
Dung tích nhớt 0.6 lít
Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất
Kiểu khởi động Bằng tay
Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
Kích thước phủ bì (DxRxC) 313 x 376 x 335 mm
LH Shop 0974 360 348 - 0333 68