Điều Hòa Nagakawa 12000BTU 1 Chiều NS-C12TL
₫ 6.350.000
Sản phẩm Điều Hòa Nagakawa 12000BTU 1 Chiều NS-C12TL đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Tính năng Điều Hòa Nagakawa 12000BTU 1 Chiều NS-C12TL
- Hoạt động tiết kiệm điện
- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hình hiển thị đa màu
- Chức năng chuẩn đoán sự cố
- Chế độ hoạt động hiệu quả (ECO)
- Chế độ hoạt động mạnh mẽ
- Chế độ đảo gió thông minh
- Tự khởi động lại
- Dải điện áp rộng
- Chức năng hẹn giờ bật/tắt
- Chế độ hoạt động khi ngủ
Thông số kỹ thuật Điều Hòa Nagakawa 12000BTU 1 Chiều NS-C12TL
STT Thông số kỹ thuật Đơn vị NS-C12TL
1 Năng suất làm lạnh/sưởi ấm Btu/h 12 000/13 000
2 Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi ấm W 1 165/1 250
3 Dòng điện làm lạnh/sưởi ấm A 5.4/5.7
4 Nguồn điện V/P/Hz 220/1/50
Hiệu suất EER/COP W/W 3.02/3.05
5 Lưu lượng gió cục trong m3/h 530
6 Độ ồn cục trong/cục ngoài dB(A) 34/52
7 Kích thước cục trong (RxCxS) mm 770x240x180
8 Kích thước cục ngoài (RxCxS) mm 760x552x256
9 Khối lượng cục trong/cục ngoài) kg 9/37
10 Kích cỡ ống đồng lắp đặt (lỏng/hơi) mm F6.35/F12.7
11 Chiều dài ống đồng lắp đặt tối
- Hoạt động tiết kiệm điện
- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hình hiển thị đa màu
- Chức năng chuẩn đoán sự cố
- Chế độ hoạt động hiệu quả (ECO)
- Chế độ hoạt động mạnh mẽ
- Chế độ đảo gió thông minh
- Tự khởi động lại
- Dải điện áp rộng
- Chức năng hẹn giờ bật/tắt
- Chế độ hoạt động khi ngủ
Thông số kỹ thuật Điều Hòa Nagakawa 12000BTU 1 Chiều NS-C12TL
STT Thông số kỹ thuật Đơn vị NS-C12TL
1 Năng suất làm lạnh/sưởi ấm Btu/h 12 000/13 000
2 Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi ấm W 1 165/1 250
3 Dòng điện làm lạnh/sưởi ấm A 5.4/5.7
4 Nguồn điện V/P/Hz 220/1/50
Hiệu suất EER/COP W/W 3.02/3.05
5 Lưu lượng gió cục trong m3/h 530
6 Độ ồn cục trong/cục ngoài dB(A) 34/52
7 Kích thước cục trong (RxCxS) mm 770x240x180
8 Kích thước cục ngoài (RxCxS) mm 760x552x256
9 Khối lượng cục trong/cục ngoài) kg 9/37
10 Kích cỡ ống đồng lắp đặt (lỏng/hơi) mm F6.35/F12.7
11 Chiều dài ống đồng lắp đặt tối