ĐIỀU HÒA NAGAKAWA 1 CHIỀU 12000 BTU/H NS-C12R1M05
₫ 5.890.000
Sản phẩm ĐIỀU HÒA NAGAKAWA 1 CHIỀU 12000 BTU/H NS-C12R1M05 đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
🔴ĐIỀU HÒA NAGAKAWA 1 CHIỀU 12000 BTU/H NS-C12R1M05
📌📌 Giá tốt nhất. 5.890.000 đ
Đặc điểm nổi bật:
- Bộ Nano AG + / NANO AG + FILTER diệt khuẩn, mang lại bầu không khí tươi mới.
- Hộp điện chống cháy, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền; chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.
- Môi chất lạnh thế hệ mới R410A: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường.
Thông số kỹ thuật
Đơn vị NS-C12R1M05
Năng suất danh định. Làm lạnh Btu/h 12,000
Công suất điện tiêu thụ danh định Làm lạnh W 1,170
Dòng điện làm việc danh định Làm lạnh A 5.1
Dải điện áp làm việc V/P/Hz 220-240/1/50
Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 600
Năng suất tách ẩm L/h 1.4
Độ ồn Cục trong dB(A) 38/34/28
Cục ngoài dB(A) 52
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 805x285x194
Cục ngoài mm 770x555x300
Khối lượng tịnh/tổng Cục trong kg 8/10
Cục ngoài kg 31/33
Môi chất lạnh sử dụng R410A
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
Hơi mm F12.7
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tố
📌📌 Giá tốt nhất. 5.890.000 đ
Đặc điểm nổi bật:
- Bộ Nano AG + / NANO AG + FILTER diệt khuẩn, mang lại bầu không khí tươi mới.
- Hộp điện chống cháy, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền; chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.
- Môi chất lạnh thế hệ mới R410A: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường.
Thông số kỹ thuật
Đơn vị NS-C12R1M05
Năng suất danh định. Làm lạnh Btu/h 12,000
Công suất điện tiêu thụ danh định Làm lạnh W 1,170
Dòng điện làm việc danh định Làm lạnh A 5.1
Dải điện áp làm việc V/P/Hz 220-240/1/50
Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 600
Năng suất tách ẩm L/h 1.4
Độ ồn Cục trong dB(A) 38/34/28
Cục ngoài dB(A) 52
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 805x285x194
Cục ngoài mm 770x555x300
Khối lượng tịnh/tổng Cục trong kg 8/10
Cục ngoài kg 31/33
Môi chất lạnh sử dụng R410A
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
Hơi mm F12.7
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tố